Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[370]

  • 1 der Spott

    - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {gibe} sự chế giếu - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt - {jest} lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {jibe} - {mock} - {mockery} thói chế nhạo, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu, lời nhạo báng, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả - {raillery} sự giễu cợt - {ridicule} sự bông đùa - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, cái đích để chế giễu = der Spott [über] {scoff [at]}+ = der beißende Spott {sarcasm}+ = seinen Spott treiben [mit] {have one's fling [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spott

См. также в других словарях:

  • 370 av. J.-C. — 370 Années : 373 372 371   370  369 368 367 Décennies : 400 390 380   370  360 350 340 Siècles : Ve siècle …   Wikipédia en Français

  • 370 AH — is a year in the Islamic calendar that corresponds to 980 ndash; 981 CE.yearbox width = 500 in?= cp=3rd century AH c=4th century AH cf=5th century AH| yp1=367 AH yp2=368 AH yp3=369 AH year=370 AH ya1=371 AH ya2=372 AH ya3=373 AH dp3=340s AH… …   Wikipedia

  • 370 — Années : 367 368 369  370  371 372 373 Décennies : 340 350 360  370  380 390 400 Siècles : IIIe siècle  IVe siècle …   Wikipédia en Français

  • 370 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | ► ◄ | 340er | 350er | 360er | 370er | 380er | 390er | 400er | ► ◄◄ | ◄ | 366 | 367 | 368 | …   Deutsch Wikipedia

  • -370 — Années : 373 372 371   370  369 368 367 Décennies : 400 390 380   370  360 350 340 Siècles : Ve siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 370-е до н. э. — IV век до н. э.: 379 370 годы до н. э. 390 е · 380 е 370 е до н. э. 360 е · 350 е 379 до н. э. · 378 до н. э. · 377 до н. э. · 376 до н. э …   Википедия

  • 370-е — IV век: 370 379 годы 350 е · 360 е 370 е 380 е · 390 е 370 · 371 · 372 · 373 · 374 · 375 · 376 · 377 · 378 · …   Википедия

  • 370 — ГОСТ 370{ 93} Станки вертикально сверлильные. Основные размеры. Нормы точности и жесткости. ОКС: 25.080.40 КГС: Г81 Станки металлообрабатывающие Взамен: ГОСТ 370 81, ГОСТ 1227 79 Действие: С 01.01.95 Текст документа: ГОСТ 370 «Станки вертикально… …   Справочник ГОСТов

  • 370 a. C. — Años: 373 a. C. 372 a. C. 371 a. C. – 370 a. C. – 369 a. C. 368 a. C. 367 a. C. Décadas: Años 400 a. C. Años 390 a. C. Años 380 a. C. – Años 370 a. C. – Años 360 a. C. Años 350 a. C. Años 340 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 370 — Años: 367 368 369 – 370 – 371 372 373 Décadas: Años 340 Años 350 Años 360 – Años 370 – Años 380 Años 390 Años 400 Siglos: Siglo III – …   Wikipedia Español

  • 370 — yearbox in?= cp=3rd century c=4th century cf=5th century yp1=367 yp2=368 yp3=369 year=370 ya1=371 ya2=372 ya3=373 dp3=340s dp2=350s dp1=360s d=370s dn1=380s dn2=390s dn3=400s NOTOC EventsBy PlaceRoman Empire*The presence of the Saxons in Batavia… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»