-
121 Ausbaustrecken
geeignete bestehende Bahnstrecken, die durch Linienverbesserung, Unter- und Oberbauverstärkung ertüchtigt und für Geschwindigkeiten bis 200 km/h ausgebaut werden sollen.Erläuterung wichtiger Begriffe des Bauwesens mit Abbildungen > Ausbaustrecken
-
122 Reprographie
f. -
123 Reprographie
f. -
124 genießen
(genoß,genossen) - {to enjoy} thích thú, khoái, được hưởng, được, có được - {to relish} thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, ưa thích, có vị, có mùi - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ - hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to taste} nếm mùi, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, biết mùi, trải qua = er ist nicht zu genießen {he is unbearable}+ -
125 ausschenken
točit -
126 1025
1. LAT Falco zoniventris ( Peters) [ Dissodectes zoniventris ( Peters)]2. RUS мадагаскарская полосатая пустельга f3. ENG Madagaskar banded kestrel4. DEU Bindenfalke m5. FRA faucon m à ventre rayéFÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > 1025
-
127 10254
1. LAT Platycephalidae [Bembridae, Parabembridae]2. RUS плоскоголовые, бембровые3. ENG 2 flatheadfishes, flatheads4. DEU Sandflachköpfe5. FRA platycéphalidés(Индийский и Тихий океаны, восточная часть Атлантики; около 15 родов, 60 видов) -
128 10253
См. также в других словарях:
285 av. J.-C. — 285 Années : 288 287 286 285 284 283 282 Décennies : 310 300 290 280 270 260 250 Siècles : IVe siècle … Wikipédia en Français
285 — Années : 282 283 284 285 286 287 288 Décennies : 250 260 270 280 290 300 310 Siècles : IIe siècle IIIe siècle … Wikipédia en Français
285 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | ► ◄ | 250er | 260er | 270er | 280er | 290er | 300er | 310er | ► ◄◄ | ◄ | 281 | 282 | 283 | 284 | … Deutsch Wikipedia
285 км — Координаты: 57°39′14.7″ с. ш. 39°46′36.7″ в. д. / 57.654083° с. ш. 39.776861° в. д. … Википедия
-285 — Années : 288 287 286 285 284 283 282 Décennies : 310 300 290 280 270 260 250 Siècles : IVe siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
285 — ГОСТ 285{ 69} Проволока колючая одноосновная рифленая. Технические условия. ОКС: 77.140.65 КГС: В78 Прочие проволочные изделия Взамен: ГОСТ 285 41 Действие: С 01.07.70 Изменен: ИУС 8/75, 8/87 Примечание: переиздание 2003 в сб. Проволока… … Справочник ГОСТов
285 a. C. — Años: 288 a. C. 287 a. C. 286 a. C. – 285 a. C. – 284 a. C. 283 a. C. 282 a. C. Décadas: Años 310 a. C. Años 300 a. C. Años 290 a. C. – Años 280 a. C. – Años 270 a. C. Años 260 a. C. Años 250 a. C. Siglos … Wikipedia Español
285 — Años: 282 283 284 – 285 – 286 287 288 Décadas: Años 250 Años 260 Años 270 – Años 280 – Años 290 Años 300 Años 310 Siglos: Siglo II – Sigl … Wikipedia Español
285 (число) — 285 двести восемьдесят пять 282 · 283 · 284 · 285 · 286 · 287 · 288 Факторизация: Римская запись: CCLXXXV Двоичное: 100011101 Восьмеричное: 435 … Википедия
285 км (платформа в Ярославле) — Платформа 285 км Ярославль Рыбинск Северная железная дорога Ярославское Координаты … Википедия
(285) Регина — Открытие Первооткрыватель Огюст Шарлуа Место обнаружения Ницца Дата обнаружения 3 августа 1889 Альтернативные обозначения A911 QJ; 1951 AC1 Категория Главное кольцо … Википедия