Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

[2797]

  • 1 fattens

    v. Rog zus

    English-Hmong dictionary > fattens

  • 2 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 3 argil

    /'ɑ:dʤil/ * danh từ - đất sét, sét (làm đồ gốm)

    English-Vietnamese dictionary > argil

См. также в других словарях:

  • (2797) Teucer — 2797 Teucer Caractéristiques orbitales Époque 4 février 2008 (JJ 2454500.5) Demi grand axe 763,816×106 km (5,106 ua) Aphélie 831,025×106 km (5,555 ua) Périhélie …   Wikipédia en Français

  • (2797) Teucro — Descubrimiento Descubridor Edward Bowell Fecha 4 de junio de 1981 Nombre Provisional 1981 LK …   Wikipedia Español

  • 2797 Teucer — Infobox Planet | minorplanet = yes | width = 25em | bgcolour = #FFFFC0 name=2797 Teucer discovery=yes discovery ref= [http://cfa www.harvard.edu/iau/lists/NumberedMPs.html] discoverer=Edward L. G. Bowell discovered=June 4, 1981 designations = yes …   Wikipedia

  • (2797) Teucer — Asteroid (2797) Teucer Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Jupiter Trojaner (L4) Große Halbachse 5,1057 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 2797 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDCCXCVII …   Словарь обозначений

  • 2797 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 30. Jh. v. Chr. | 29. Jh. v. Chr. | 28. Jahrhundert v. Chr. | 27. Jh. v. Chr. | 26. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2797 — Галактика История исследования Открыватель Генрих Луи Д Арре Дата открытия 15 марта 1866 Обозначения NGC 2797, UGC 4891, MCG 3 24 23, ZWG 91.42 …   Википедия

  • ДСТУ 2797-94 — (ГОСТ 17327 95) Форми хлібопекарські. Технічні умови На заміну ГОСТ 17327 88 [br] НД чинний: від 1996 07 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 12 Код НД згідно з ДК 004: 67.260 …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2797 — Certificate Management Messages over CMS. M. Myers, X. Liu, J. Schaad, J. Weinstein. April 2000 …   Acronyms

  • RFC 2797 — Certificate Management Messages over CMS. M. Myers, X. Liu, J. Schaad, J. Weinstein. April 2000 …   Acronyms von A bis Z

  • ISO 2797:1986 — изд.2 B TC 61/SC 13 Стекловолокно. Ровинги. Основные правила составления технических условий раздел 59.100.10 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»