Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

[2773]

  • 1 fast

    v. Yoo mov
    n. Kev yoo mov
    adj. Ceev
    adv. Nrawm nroos

    English-Hmong dictionary > fast

  • 2 veröffentlichen

    - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to issue} đưa ra, phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả - là hậu quả, là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch - {to promulgate} công bố, ban bố, ban hành, truyền bá - {to publish} xuất bản - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra, làm thoát ra = veröffentlichen (Buch) {to put forth}+ = wieder veröffentlichen {to republish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veröffentlichen

  • 3 arcuate

    /'ɑ:kjuit/ Cách viết khác: (arcuated)/'ɑ:kjueitid/ * tính từ - cong; giống hình cung - có cửa tò vò

    English-Vietnamese dictionary > arcuate

См. также в других словарях:

  • (2773) Brooks — Descubrimiento Descubridor C. S. Shoemaker Fecha 6 de mayo de 1981 Nombre Provisional 1981 JZ2 …   Wikipedia Español

  • 2773 Brooks — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Brooks symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Shoemaker, C. discovery site = Palomar discovered = May 06, 1981 designations = yes mp name =… …   Wikipedia

  • 2773 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDCCLXXIII …   Словарь обозначений

  • 2773 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 30. Jh. v. Chr. | 29. Jh. v. Chr. | 28. Jahrhundert v. Chr. | 27. Jh. v. Chr. | 26. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2773 — Галактика История исследования Дата открытия 6 марта 1864 Обозначения NGC 2773, UGC 4815, MCG 1 24 4, ZWG 34.5, NPM1G +07.0175, IRAS09070+0722, PGC 25825 …   Википедия

  • ДСТУ 2773-94 — (ГОСТ 9219 95) Апарати електричні тягові. Загальні технічні умови На заміну ГОСТ 9219 88 [br] НД чинний: від 1996 07 01 Зміни: Технічний комітет: ТК 27 Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 41 Код НД згідно з ДК 004: 29.280 …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2773 — Encryption using KEA and SKIPJACK. R. Housley, P. Yee, W. Nace. February 2000. (Updates RFC 959) …   Acronyms

  • RFC 2773 — Encryption using KEA and SKIPJACK. R. Housley, P. Yee, W. Nace. February 2000. (Updates RFC 959) …   Acronyms von A bis Z

  • ISO 2773-1:1973 — изд.1 B TC 39/SC 2 Станки вертикально сверлильные на колоннне. Нормы точности. Часть 1. Проверка точности геометрических параметров раздел 25.080.40 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • ISO 2773-2:1973 — изд.1 B TC 39/SC 2 Станки вертикально сверлильные на колоннне. Нормы точности. Часть 2. Проверка станков в работе раздел 25.080.40 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • Гаагские Правила — правила,определяющие ответственность владельцев судов при перевозке грузов по коносаментам. Г.п. были разработаны Международной ассоциацией юристов и рассмотрены на конференции 1921 г. в Гааге, а затем вошли в Международную конвенцию об… …   Словарь бизнес-терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»