Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

[2730]

  • 1 fade

    v. Plooj tshwm

    English-Hmong dictionary > fade

  • 2 das Werkzeug

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {puppet} con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, nguỵ - {tool} đồ dùng, lợi khí, tay sai - {utensil} - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = das Werkzeug (Archäologie) {artefact; artifact}+ = als Werkzeug {instrumentally}+ = der Satz Werkzeug {gang}+ = das eiserne Werkzeug {iron}+ = als Werkzeug dienend {instrumental}+ = die Benutzung von Werkzeug {instrumentation}+ = das vielseitig verwendbare Werkzeug {multi-purpose tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werkzeug

  • 3 archaise

    /'ɑ:keiaiz/ Cách viết khác: (archaise)/'ɑ:keiaiz/ * nội động từ - bắt chước cổ; dùng từ cổ * ngoại động từ - làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá

    English-Vietnamese dictionary > archaise

См. также в других словарях:

  • (2730) Barks — Descubrimiento Descubridor E. Bowell Fecha 30 de agosto de 1981 Nombre Provisional 1981 QH …   Wikipedia Español

  • 2730 Barks — Minor Planet name=2730 Barks discoverer=Edward L. G. Bowell discovery date=August 30, 1981 designations=1981 QH, 1975 EM1, 1972 TJ5, 1963 SP, 1935 HC, 1935 FQ category=Main Belt epoch=March 6, 2006 (JD 2453800.5) semimajor=406.654848 Gm… …   Wikipedia

  • 2730 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDCCXXX …   Словарь обозначений

  • 2730 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 30. Jh. v. Chr. | 29. Jh. v. Chr. | 28. Jahrhundert v. Chr. | 27. Jh. v. Chr. | 26. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • Nokia 2730 classic — Manufacturer Nokia Series Nokia 2000 series Successor Nokia C2 01 Related …   Wikipedia

  • NGC 2730 — Галактика История исследования Дата открытия 28 марта 1864 Обозначения NGC 2730, UGC 4743, MCG 3 23 28, ZWG 90.57, IRAS08594+1702, PGC 25384 …   Википедия

  • ДСТУ 2730-94 — Система стандартів у галузі охорони навколишнього середовища та раціонального використання ресурсів. Якість природної води для зрошення. Агрономічні критерії [br] НД чинний: від 1995 07 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: +Ru Метод прийняття:… …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2730 — Multicast Address Dynamic Client Allocation Protocol (MADCAP). S. Hanna, B. Patel, M. Shah. December 1999 …   Acronyms

  • RFC 2730 — Multicast Address Dynamic Client Allocation Protocol (MADCAP). S. Hanna, B. Patel, M. Shah. December 1999 …   Acronyms von A bis Z

  • ISO 2730:1973 — изд.1 B TC 29 Инструменты деревообрабатывающие. Рубанки в деревянной колодке раздел 79.120.20 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • Выручка Маржинальная — прирост выручки от продажи одной единицы товара. Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»