Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

[2687]

  • 1 expels

    v. Laij tawm; ntiab

    English-Hmong dictionary > expels

  • 2 die Festnahme

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {capture} sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu, sự lên cơn = die vorläufige Festnahme (Jura) {preventive arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festnahme

  • 3 arbitral

    /'ɑ:bitrəl/ * tính từ - (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài

    English-Vietnamese dictionary > arbitral

См. также в других словарях:

  • -2687 — Cette page concerne l année 2687 du calendrier julien proleptique. Années : 2690 2689 2688   2687  2686 2685 2684 Décennies : 2710 2700 2690   2680  2670 2660 2650 Siècles : XXVIIIe siècle av. J.‑C.… …   Wikipédia en Français

  • 2687 Tortali — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Tortali symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = M. Watt discovery site = Flagstaff (AM) discovered = April 18, 1982 designations = yes mp name …   Wikipedia

  • 2687 — матем. • Запись римскими цифрами: MMDCLXXXVII …   Словарь обозначений

  • 2687 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 29. Jh. v. Chr. | 28. Jh. v. Chr. | 27. Jahrhundert v. Chr. | 26. Jh. v. Chr. | 25. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • ДСТУ 2687-94 — Машини та обладнання для механізації робіт у сталеплавильному виробництві. Загальні вимоги безпеки [br] НД чинний: від 1995 07 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: +Ru Метод прийняття: Кількість сторінок: 9+8 Код НД згідно з ДК 004: 13.110; 77.180 …   Покажчик національних стандартів

  • NGC 2687-1 — …   Википедия

  • NGC 2687 — …   Википедия

  • NGC 2687-2 — …   Википедия

  • RFC 2687 — PPP in a Real time Oriented HDLC like Framing. C. Bormann. September 1999 …   Acronyms

  • RFC 2687 — PPP in a Real time Oriented HDLC like Framing. C. Bormann. September 1999 …   Acronyms von A bis Z

  • Вынужденный Прогул — См. Прогул вынужденный Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»