Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[2469]

  • 1 überschwemmen

    - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, truyền, bắt đầu khởi công - cổ động tuyên truyền cho - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to inundate} tràn ngập - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to overrun (overran,overrun) lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, lặn - {to throng} xúm đông, xúm quanh, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = überschwemmen [mit] {to swamp [with]}+ = überschwemmen (Markt) {to congest}+ = überschwemmen [mit,von] {to deluge [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwemmen

См. также в других словарях:

  • 2469 Tadjikistan — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Tadjikistan symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = T. Smirnova discovery site = Nauchnyj discovered = April 27, 1970 designations = yes mp… …   Wikipedia

  • (2469) Таджикистан — У слова «Таджикистан» есть и другие значения: см. Таджикистан. (2469) Таджикистан Открытие Первооткрыватель Тамара Смирнова Место обнаружения Крым Дата обнаружения 27 апреля 1970 Эпоним Таджикистан Альтернативные обозначения …   Википедия

  • 2469 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCDLXIX …   Словарь обозначений

  • 2469 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 27. Jh. v. Chr. | 26. Jh. v. Chr. | 25. Jahrhundert v. Chr. | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2469 — Галактика История исследования Открыватель Уильям Гершель Дата открытия 18 марта 1790 Обозначения NGC 2469, UGC 4111, MCG 10 12 35, ZWG 287.17 …   Википедия

  • ДСТУ 2469-94 — Котки дорожні. Терміни та визначення [br] НД чинний: від 1995 01 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 20 Код НД згідно з ДК 004: 01.040.91; 91.220 …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2469 — A Caution On The Canonical Ordering Of Link Layer Addresses. T. Narten, C. Burton. December 1998 …   Acronyms

  • RFC 2469 — A Caution On The Canonical Ordering Of Link Layer Addresses. T. Narten, C. Burton. December 1998 …   Acronyms von A bis Z

  • ISO 2469:2007 — изд.4 K TC 6 Бумага, картон и целлюлоза. Измерение коэффициента диффузного отражения разделы 85.040, 85.060 …   Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)

  • Возвратность Инвестиций — принцип инвестиционных отношений, подразумевающий обязательность возврата инвестированных средств. Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

  • Василий Михайлович Удалый — князь Верейский (умер в 1495 г.), старший сын Михаила Андреевича , князя Верейского. В 1468 и следующем годах он участвует в походах против Казани, в 1471 г. в походе против Новгорода, в 1472 г. против хана Ахмата , который подошел к Алексину, в… …   Биографический словарь

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»