Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[2215]

  • 1 rechtmäßig

    - {allowable} có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {justifiable} có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng, hợp pháp, hợp lý - {lawful} đúng luật, chính thống - {legal} theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật - {legitimate} có lý, hợp lôgic - {rightful} ngay thẳng - {vested} được trao cho, được ban cho, được phong cho, quyền sở hữu bất di bất dịch = rechtmäßig (Erbe) {right}+ = rechtmäßig gehörend {inherent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtmäßig

См. также в других словарях:

  • 2215 Sichuan — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Sichuan symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = discovery site = discovered = , designations = yes mp name = 2215 alt names = 1964 VX2 mp… …   Wikipedia

  • (2215) Sichuan — Asteroid (2215) Sichuan Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,7923 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 2215 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCCXV …   Словарь обозначений

  • 2215 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 25. Jh. v. Chr. | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jahrhundert v. Chr. | 22. Jh. v. Chr. | 21. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • БАЗ 2215 (Дельфин) — БАЗ 2215 …   Википедия

  • NGC 2215 — Звёздное скопление История исследования Открыватель Уильям Гершель Дата открытия 1 ноября 1785 Обозначения NGC 2215, OCL 550 …   Википедия

  • XMMXCS 2215-1738 — Galaxy cluster name = XMMXCS 2215 1738 constellation = epoch=J2000 ra= dec= member no = brightest member = other names = XMMXCS 2215 1738 is a galaxy cluster that lies 10 billion light years away, or redshift z=1.45 . It was discovered by the XMM …   Wikipedia

  • NGC 2215 — ist ein offener Sternhaufen im Sternbild Einhorn und hat eine Winkelausdehnung von 8,0 und eine scheinbare Helligkeit von +8,4 mag. Er wurde am 1. November 1785 von William Herschel entdeckt, und wird auch als OCL 550 bezeichnet. Koordinaten… …   Deutsch Wikipedia

  • ДСТУ 2215-93 — Розчини та індикатори. Терміни та визначення [br] НД чинний: від 1994 07 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 12 Код НД згідно з ДК 004: 01.040.71; 71.040.30 …   Покажчик національних стандартів

  • RFC 2215 — General Characterization Parameters for Integrated Service Network Elements. S. Shenker, J. Wroclawski. September 1997 …   Acronyms

  • RFC 2215 — General Characterization Parameters for Integrated Service Network Elements. S. Shenker, J. Wroclawski. September 1997 …   Acronyms von A bis Z

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»