Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[2168]

  • 1 der Führer

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim - {vanguard} những người tiên phong, tiên phong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führer

См. также в других словарях:

  • 2168 — ГОСТ 2168{ 83} Диметиланилин технический. Технические условия. ОКС: 71.080.15 КГС: Л21 Органические полупродукты Взамен: ГОСТ 2168 71 Действие: С 01.01.85 Изменен: ИУС 6/89 Примечание: переиздание 1998 Текст документа: ГОСТ 2168 «Диметиланилин… …   Справочник ГОСТов

  • 2168 Swope — is the name of an asteroid which was discovered at Goethe Link Observatory near Brooklyn, Indiana by the Indiana Asteroid Program …   Wikipedia

  • 2168 — матем. • Запись римскими цифрами: MMCLXVIII …   Словарь обозначений

  • 2168 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 4. Jt. v. Chr. | 3. Jahrtausend v. Chr. | 2. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 24. Jh. v. Chr. | 23. Jh. v. Chr. | 22. Jahrhundert v. Chr. | 21. Jh. v. Chr. | 20. Jh. v. Chr …   Deutsch Wikipedia

  • NGC 2168 — Datenbanklinks zu Messier 35 Offener Sternhaufen Daten von Messier 35 …   Deutsch Wikipedia

  • USS Wilhelmina (ID-2168) — was a transport for the United States Navy during World War I. Built in 1909 for Matson Navigation Company as SS Wilhelmina , she sailed from the West Coast of the United States to Hawaii until 1917. After her war service, she was returned to… …   Wikipedia

  • NGC 2168 — M35 (amas ouvert) Pour les articles homonymes, voir M35. M35 …   Wikipédia en Français

  • ГОСТ 2168-83 — 10 с. (3) Диметиланилин технический. Технические условия Взамен: ГОСТ 2168 71 Изменение №1/ИУС 6 1989 раздел 71.080.15 …   Указатель национальных стандартов 2013

  • ГОСТ 2168-83 — Диметиланилин технический. Технические условия. Взамен ГОСТ 2168 71 [br] НД чинний: від 1985 01 01 Зміни: (1 VI 89) Технічний комітет: ТК 55 Мова: Ru Метод прийняття: Кількість сторінок: 10 Код НД згідно з ДК 004: 71.080.15 …   Покажчик національних стандартів

  • ДСТУ 2168-93 — (ГОСТ 27178 93) Іграшки. Методи випробувань На заміну ГОСТ 27178 86 [br] НД чинний: від 1994 07 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Кількість сторінок: 11 Код НД згідно з ДК 004: 97.200.50 …   Покажчик національних стандартів

  • NGC 2168 — …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»