Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[186]

  • 1 die Mitteilung

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {gen} của general information, bản tin - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo = die kurze Mitteilung {memorandum}+ = die vertrauliche Mitteilung {confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitteilung

См. также в других словарях:

  • 186 av. J.-C. — 186 Années : 189 188 187   186  185 184 183 Décennies : 210 200 190   180  170 160 150 Siècles : IIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 186 — Années : 183 184 185  186  187 188 189 Décennies : 150 160 170  180  190 200 210 Siècles : Ier siècle  IIe siècle …   Wikipédia en Français

  • -186 — Années : 189 188 187   186  185 184 183 Décennies : 210 200 190   180  170 160 150 Siècles : IIIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 186 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 1. Jahrhundert | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | ► ◄ | 150er | 160er | 170er | 180er | 190er | 200er | 210er | ► ◄◄ | ◄ | 182 | 183 | 184 | 185 | 1 …   Deutsch Wikipedia

  • 186 — Años: 183 184 185 – 186 – 187 188 189 Décadas: Años 150 Años 160 Años 170 – Años 180 – Años 190 Años 200 Años 210 Siglos: Siglo I – Siglo II …   Wikipedia Español

  • 186 a. C. — Años: 189 a. C. 188 a. C. 187 a. C. – 186 a. C. – 185 a. C. 184 a. C. 183 a. C. Décadas: Años 210 a. C. Años 200 a. C. Años 190 a. C. – Años 180 a. C. – Años 170 a. C. Años 160 a. C. Años 150 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 186 (number) — 186 is the natural number following 185 and preceding 187.186 is a sphenic number, so the Möbius function returns 1 (and the Mertens function returns 4).There is no integer with exactly 186 coprimes less than it, thus 186 is a nontotient, nor is… …   Wikipedia

  • 186 (число) — 186 сто восемьдесят шесть 183 · 184 · 185 · 186 · 187 · 188 · 189 Факторизация: Римская запись: CLXXXVI Двоичное: 10111010 Восьмеричное: 272 …   Википедия

  • (186) Келута — Открытие Первооткрыватель Проспер Анри Место обнаружения Париж Дата обнаружения 6 апреля 1878 Альтернативные обозначения 1954 FD Категория Главное кольцо …   Википедия

  • (186) celuta — 186 Celuta pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 353,416×106 km (2,362 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

  • 186 Celuta — (186) Celuta 186 Celuta pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 353,416×106 km (2,362 ua) Aphélie …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»