-
1 advertisements
n. Ntau txoj kev ceeb luam; ntau txoj kev ceeb zaj -
2 die Vivisektion
- {vivisection} sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống -
3 above
/ə'bʌv/ * phó từ - trên đầu, trên đỉnh đầu =clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu - ở trên =as was started above+ như đã nói rõ ở trên =as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên - trên thiên đường - lên trên; ngược dòng (sông); lên gác =a staircase leading above+ cầu thang lên gác =you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu - trên, hơn =they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi =over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra * giới từ - ở trên =the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây - quá, vượt, cao hơn =this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi =he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp - trên, hơn =to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả =above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là !above oneself - lên mặt - phởn, bốc =to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ * tính từ - ở trên, kể trên, nói trên =the above facts+ những sự việc kể trên =the above statements+ những lời phát biểu ở trên * danh từ - the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên
См. также в других словарях:
175 av. J.-C. — 175 Années : 178 177 176 175 174 173 172 Décennies : 200 190 180 170 160 150 140 Siècles : IIIe siècle … Wikipédia en Français
§175 — Der linke Publizist Kurt Hiller veröffentlichte 1922 eine Aufsatzsammlung gegen den § 175. Der § 175 des deutschen Strafgesetzbuchs (§ 175 StGB Deutschland) existierte vom 1. Januar 1872 (Inkrafttreten des Reichsstrafgesetzbuches) bis zum 11.… … Deutsch Wikipedia
§ 175 — Der linke Publizist Kurt Hiller veröffentlichte 1922 eine Aufsatzsammlung gegen den § 175. Der § 175 des deutschen Strafgesetzbuches (§ 175 StGB Deutschland) existierte vom 1. Januar 1872 (Inkrafttreten des Reichsstrafgesetzbuches) … Deutsch Wikipedia
175 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 1. Jahrhundert | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | ► ◄ | 140er | 150er | 160er | 170er | 180er | 190er | 200er | ► ◄◄ | ◄ | 171 | 172 | 173 | 174 | … Deutsch Wikipedia
175 — Années : 172 173 174 175 176 177 178 Décennies : 140 150 160 170 180 190 200 Siècles : Ier siècle IIe siècle … Wikipédia en Français
-175 — Années : 178 177 176 175 174 173 172 Décennies : 200 190 180 170 160 150 140 Siècles : IIIe siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
175 AH — New page: 175 AH is a year in the Islamic calendar that corresponds to 791 ndash; 792 CE.yearbox width = 500 in?= cp=1st century AH175 AH is a year in the Islamic calendar that corresponds to 791 ndash; 792 CE.yearbox width = 500 in?= cp=1st… … Wikipedia
175 — Años: 172 173 174 – 175 – 176 177 178 Décadas: Años 140 Años 150 Años 160 – Años 170 – Años 180 Años 190 Años 200 Siglos: Siglo I – Siglo II … Wikipedia Español
175 a. C. — Años: 178 a. C. 177 a. C. 176 a. C. – 175 a. C. – 174 a. C. 173 a. C. 172 a. C. Décadas: Años 200 a. C. Años 190 a. C. Años 180 a. C. – Años 170 a. C. – Años 160 a. C. Años 150 a. C. Años 140 a. C. Siglos … Wikipedia Español
175 (number) — 175 is the natural number following 174 and preceding 176. It is a decagonal number.175 is the magic constant of the n times; n normal magic square and n Queens Problem for n = 7.In base 10, it can be observed that 175 = 1^1 + 7^2 + 5^3. 135, 518 … Wikipedia
175-й меридиан восточной долготы — … Википедия