-
1 computerizes
v. Teev iav ntaus ntawv -
2 anhalten
- {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to hold (held,held) cầm, nắm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, xác nhận, chứng minh, hiện, chịu = anhalten (Zug) {to block}+ = anhalten (Wagen) {to pull}+ = anhalten (Marine) {to snub}+ = anhalten (ermahnen) {to urge}+ = anhalten (hielt an,angehalten) {to pull in; to pull up}+ = sich anhalten [an] {to hold on [to]}+ = bei jemandem um etwas anhalten {to apply to someone for something}+ -
3 amateurishness
/,æmə'tə:riʃnis/ * danh từ - (như) amateurism - sự không lành nghề, sự không thành thạo
См. также в других словарях:
-1497 — Années : 1500 1499 1498 1497 1496 1495 1494 Décennies : 1520 1510 1500 1490 1480 1470 1460 Siècles : XVIe siècle av. J. C. XVe … Wikipédia en Français
1497 — Années : 1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 Décennies : 1460 1470 1480 1490 1500 1510 1520 Siècles : XIVe siècle XVe … Wikipédia en Français
1497 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 14. Jahrhundert | 15. Jahrhundert | 16. Jahrhundert | ► ◄ | 1460er | 1470er | 1480er | 1490er | 1500er | 1510er | 1520er | ► ◄◄ | ◄ | 1493 | 1494 | 1495 | 14 … Deutsch Wikipedia
1497 — ГОСТ 1497{ 84 (ИСО 6892 84, СТ СЭВ 471 88)} Металлы. Методы испытаний на растяжение. ОКС: 77.040.10 КГС: В09 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1497 73 Действие: С 01.01.86 Изменен: ИУС 12/87, 2/90, 8/90 Примечание: переиздание… … Справочник ГОСТов
1497 — Year 1497 was a common year starting on Sunday (link will display the full calendar) of the Julian calendar. Events of 1497 * February 7 Followers of Girolamo Savonarola burn thousands of immoral objects at the Bonfire of the Vanities in Florence … Wikipedia
1497 — Años: 1494 1495 1496 – 1497 – 1498 1499 1500 Décadas: Años 1460 Años 1470 Años 1480 – Años 1490 – Años 1500 Años 1510 Años 1520 Siglos: Siglo XIV – … Wikipedia Español
1497 год — Годы 1493 · 1494 · 1495 · 1496 1497 1498 · 1499 · 1500 · 1501 Десятилетия 1470 е · 1480 е 1490 е 1500 е · … Википедия
1497 Tampere — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Tampere symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Y. Vaisala discovery site = Turku discovered = September 22, 1938 designations = yes mp name … Wikipedia
1497 en littérature — Années : 1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 Décennies : 1460 1470 1480 1490 1500 1510 1520 Siècles : XIVe siècle XVe siècle … Wikipédia en Français
1497 en musique classique — Années : 1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 Décennies : 1460 1470 1480 1490 1500 1510 1520 Siècles : XIVe siècle XVe … Wikipédia en Français
(1497) Tampere — Asteroid (1497) Tampere Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,8952 AE … Deutsch Wikipedia