Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

[1306]

  • 1 die Leere

    - {barrenness} sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan) - {emptiness} tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng) - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {inanition} sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng - {inanity} sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn, sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {vapidity} tính chất nhạt nhẽo, những lời nhận xét nhạt nhẽo - {vapidness} tính chất nhạt nhẽo vapidity) - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không - {voidness} tính chất trống rỗng, tính vô hiệu, tính vô giá trị - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = ins Leere starren {to stare into space}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leere

См. также в других словарях:

  • 1306 — Années : 1303 1304 1305  1306  1307 1308 1309 Décennies : 1270 1280 1290  1300  1310 1320 1330 Siècles : XIIIe siècle  XIVe&# …   Wikipédia en Français

  • 1306 — Year 1306 was a common year starting on Saturday Calendar Portugal 1306 (Julian calendar), Time and Date AS / Steffen Thorsen, 2008, webpage: [http://www.timeanddate.com/calendar/index.html?year=1306 country=15 TimeandDate calendar 1306 Portugal] …   Wikipedia

  • 1306 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 13. Jahrhundert | 14. Jahrhundert | 15. Jahrhundert | ► ◄ | 1270er | 1280er | 1290er | 1300er | 1310er | 1320er | 1330er | ► ◄◄ | ◄ | 1302 | 1303 | 1304 | 13 …   Deutsch Wikipedia

  • 1306-25-8 — Tellurure de cadmium Tellurure de cadmium Général Nom IUPAC Tellurure de Cadmium No CAS …   Wikipédia en Français

  • 1306 — Años: 1303 1304 1305 – 1306 – 1307 1308 1309 Décadas: Años 1270 Años 1280 Años 1290 – Años 1300 – Años 1310 Años 1320 Años 1330 Siglos: Siglo XIII – …   Wikipedia Español

  • 1306 год — Годы 1302 · 1303 · 1304 · 1305 1306 1307 · 1308 · 1309 · 1310 Десятилетия 1280 е · 1290 е 1300 е 1310 е · …   Википедия

  • 1306 Scythia — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Scythia symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = G. Neujmin discovery site = Simeis discovered = July 22, 1930 designations = yes mp name =… …   Wikipedia

  • (1306) Scythia — Asteroid (1306) Scythia Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 3,1455 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 1306 — …   Википедия

  • 1306 — матем. • Запись римскими цифрами: MCCCVI …   Словарь обозначений

  • 1306 v. Chr. — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 3. Jt. v. Chr. | 2. Jahrtausend v. Chr. | 1. Jt. v. Chr. | ► ◄ | 16. Jh. v. Chr. | 15. Jh. v. Chr. | 14. Jahrhundert v. Chr. | 13. Jh. v. Chr. | 12. Jh. v. Chr. | …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»