Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

[1220]

  • 1 chases

    v. Raws caum
    n. Ntau txoj kev raws caum; Ntau thaj chaw tua tsiaj nruab nrag

    English-Hmong dictionary > chases

  • 2 bei

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {next} ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, vào, về bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei

  • 3 alembic

    /ə'lembik/ * danh từ - nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec) =throught the elembic of fancy+ qua cái lăng kính của trí tưởng tượng

    English-Vietnamese dictionary > alembic

См. также в других словарях:

  • 1220 AM — is a radio frequency. It may refer to:Current StationsIn Canada * in Amqui, QC * in Saint Catharines, ON * in Lethbridge, AB * in Boissevain, MB * in Kenora, ON * in Cornwall, ON * in Shawinigan Falls, QCIn the United States * in Oakes, ND * in… …   Wikipedia

  • 1220 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 12. Jahrhundert | 13. Jahrhundert | 14. Jahrhundert | ► ◄ | 1190er | 1200er | 1210er | 1220er | 1230er | 1240er | 1250er | ► ◄◄ | ◄ | 1216 | 1217 | 1218 | 12 …   Deutsch Wikipedia

  • 1220 — Années : 1217 1218 1219  1220  1221 1222 1223 Décennies : 1190 1200 1210  1220  1230 1240 1250 Siècles : XIIe siècle  XIIIe&# …   Wikipédia en Français

  • 1220-е — XIII век: 1220 1229 годы 1200 е · 1210 е 1220 е 1230 е · 1240 е 1220 · 1221 · 1222 · 1223 · 1224 · 1225 · 1226 · 1227 · 1228 …   Википедия

  • -1220 — Années : 1223 1222 1221   1220  1219 1218 1217 Décennies : 1250 1240 1230   1220  1210 1200 1190 Siècles : XIVe siècle av. J.‑C.  XIIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 1220 — ГОСТ 1220{ 76} Отходы производства шерстяных и полушерстяных материалов сортированные. Технические условия. ОКС: 13.030.10, 59.080 КГС: М08 Текстильные обрезки и тряпье Взамен: ГОСТ 1220 67 Действие: С 01.01.77 Изменен: ИУС 6/86, 12/91 Примечание …   Справочник ГОСТов

  • 1220 — Events* May St. Francis of Assisi resigns from the leadership of the Franciscan Order. * August 8 Battle of Lihula: The Estonians defeat the invading Swedes. * November 22 Frederick II is crowned Holy Roman Emperor by Pope Honorius III. * The… …   Wikipedia

  • 1220 — Años: 1217 1218 1219 – 1220 – 1221 1222 1223 Décadas: Años 1190 Años 1200 Años 1210 – Años 1220 – Años 1230 Años 1240 Años 1250 Siglos: Siglo XII – …   Wikipedia Español

  • 1220 год — Годы 1216 · 1217 · 1218 · 1219 1220 1221 · 1222 · 1223 · 1224 Десятилетия 1200 е · 1210 е 1220 е 1230 е · …   Википедия

  • 1220-е годы — XIII век: 1220 1229 годы 1220 • 1221 • 1222 • 1223 • 1224 • 1225 • 1226 • 1227 • 1228 • …   Википедия

  • 1220 Crocus — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Crocus symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = Reinmuth, K. discovery site = Heidelberg discovered = February 11, 1932 designations = yes mp… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»