Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

[1124]

  • 1 cash

    v. Pauv nyiaj ntsuab
    n. Nyiaj ntsuab

    English-Hmong dictionary > cash

  • 2 belästigen

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu - {to heckle} chải bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào, truy, chất vấn, hỏi vặn - {to importune} nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm, thúc bách, giục giã - {to incommode} ngăn trở, cản tr - {to inconvenience} - {to molest} - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, làm khổ - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to weary} làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt = belästigen [mit] {to dun [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belästigen

  • 3 air-tight

    /'eə tait/ Cách viết khác: (air-proof)/'eəpru:f/ -proof) /'eəpru:f/ * danh từ - kín gió, kín hơi

    English-Vietnamese dictionary > air-tight

См. также в других словарях:

  • 1124 — Années : 1121 1122 1123  1124  1125 1126 1127 Décennies : 1090 1100 1110  1120  1130 1140 1150 Siècles : XIe siècle  XIIe …   Wikipédia en Français

  • 1124 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 11. Jahrhundert | 12. Jahrhundert | 13. Jahrhundert | ► ◄ | 1090er | 1100er | 1110er | 1120er | 1130er | 1140er | 1150er | ► ◄◄ | ◄ | 1120 | 1121 | 1122 | 11 …   Deutsch Wikipedia

  • -1124 — Années : 1127 1126 1125   1124  1123 1122 1121 Décennies : 1150 1140 1130   1120  1110 1100 1090 Siècles : XIIIe siècle av. J.‑C.  XIIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 1124 — Años: 1121 1122 1123 – 1124 – 1125 1126 1127 Décadas: Años 1090 Años 1100 Años 1110 – Años 1120 – Años 1130 Años 1140 Años 1150 Siglos: Siglo XI – …   Wikipedia Español

  • 1124 год — Годы 1120 · 1121 · 1122 · 1123 1124 1125 · 1126 · 1127 · 1128 Десятилетия 1100 е · 1110 е 1120 е 1130 е · …   Википедия

  • 1124 dans les croisades — Chronologie synoptique des Croisades 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 Francs …   Wikipédia en Français

  • 1124 Stroobantia — Infobox Planet minorplanet = yes bgcolour = #FFFFC0 name = 1124 Stroobantia cite web | title= JPL Small Body Database Browser | url=http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=1124 | accessdate= October 17 | accessyear= 2007 ] discovery = yes… …   Wikipedia

  • (1124) Stroobantia — Asteroid (1124) Stroobantia Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,9257 AE …   Deutsch Wikipedia

  • 1124 in poetry — yearbox2 in?=in poetry in2?=in literature cp=11th century c=12th century cf=13th century yp1=1121 yp2=1122 yp3=1123 year=1124 ya1=1125 ya2=1126 ya3=1127 dp3=1000s dp2=1100s dp1=1110s d=1120s da=0 dn1=1130s dn2=1140s dn3=1150s|BirthsDeathsEvents*… …   Wikipedia

  • 1124 — EventsEurope* March 26 Henry I of England s forces defeat Norman rebels at Bourgtheroulde. * April 27 David I succeeds Alexander I to become King of Scotland. * December 21 Pope Honorius II succeeds Pope Calixtus II as the 163rd pope. * Gaufrid… …   Wikipedia

  • 1124 — …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»