Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(zitat)

  • 1 das Zitat

    - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {quotation} giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra - {quote} lời trích dẫn, dấu ngoặc kép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zitat

  • 2 anführen

    - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to captain} - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to dupe} bịp, lừa bịp - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to hoax} đánh lừa, chơi khăm, chơi xỏ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho - đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên = anführen (Zitat) {to state}+ = anführen (Gründe) {to argue}+ = anführen (Beispiel) {to cite}+ = anführen (Beweis,Grund) {to adduce}+ = jemanden anführen {to fool someone}+ = wörtlich anführen {to quote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anführen

  • 3 beenden

    - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finalize} làm xong, hoàn thành, cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng, thông qua lần cuối cùng, vào chung kết - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to fulfill} thực hiện, làm trọn, thi hành, đáp ứng, đủ - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to quell} đàn áp, dập tắt, dẹp yên, nén, chế ngự - {to quit} bỏ, rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to run out} - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, tận cùng bằng = beenden (Rede) {to wind up}+ = beenden (Zitat) {to unquote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beenden

  • 4 entnehmen

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra = entnehmen [aus] {to gather [from]; to learn (learnt,learnt) [from]; to understand (understood,understood) [from]}+ = entnehmen (Zitat) {to quote}+ = entnehmen (entnahm,entnommen) {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entnehmen

См. также в других словарях:

  • Zitat — Zitat …   Deutsch Wörterbuch

  • Zitāt — (lat.), eine zur Bestätigung, Erläuterung oder weitern Ausführung eines Ausspruchs wörtlich angeführte Stelle aus einem Schriftsteller; sie wird im Druck in der Regel durch Anführungszeichen (s. d.) hervorgehoben. Das Anführen (Zitieren)… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Zitat — Zitāt (lat.), wörtlich angeführte Schriftstelle …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Zitat — Sn zitieren …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Zitat — Ein Zitat (das; lateinisch citatum, „das Angeführte/Aufgerufene“) ist eine wörtlich übernommene Stelle aus einem Text oder ein Hinweis auf eine bestimmte Textstelle. Auch andere Medien, wie Bilder und Musik, können als Zitat verwendet werden.… …   Deutsch Wikipedia

  • Zitat — Anführung; zitierte Stelle * * * Zi|tat [ts̮i ta:t], das; [e]s, e: [als Beleg] wörtlich zitierte Textstelle: sie schloss ihren Vortrag mit einem Zitat aus Goethes »Faust«. Syn.: ↑ Ausspruch, ↑ Auszug, geflügeltes Wort, ↑ Stelle. * * * Zi|tat …   Universal-Lexikon

  • Zitat — das Zitat, e (Grundstufe) ein Satz aus einem bekannten Text Beispiele: In seiner Rede hat er viele Zitate angeführt. Er beendete seinen Vortrag mit einem Zitat aus der Fachliteratur …   Extremes Deutsch

  • Zitat — a) Anführung, Anspielung, Auszug, Beleg, Textstelle, Verweis, Wiedergabe; (Musik): Parodie; (Sprachwiss.): direkte Rede, Oratio recta. b) Äußerung, Ausspruch, Bonmot, [geflügeltes] Wort, Lebensweisheit, Satz, [Sinn]spruch, Wendung; (bildungsspr.) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Zitat — Zi·ta̲t das; (e)s, e; eine Äußerung, die man wörtlich aus einem (meist bekannten) Text nimmt: ein Zitat aus Shakespeares ,,Hamlet || K : Zitatenlexikon || K: Goethezitat, Shakespearezitat usw …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Zitat — Zitate sind entwurzelte Größen. «Martin Kessel, Ehrfurcht» Von den meisten Büchern bleiben bloß Zitate übrig. Warum nicht gleich nur Zitate schreiben. «Stanislaw Jerzy Lec» Die meisten Menschen sprechen nicht, zitieren nur. Man könnte ruhig fast… …   Zitate - Herkunft und Themen

  • Zitat — Begriff des ⇡ Urheberrechts. 1. Anführung (Kleinzitat) einzelner Stellen a) eines Werkes nach ⇡ Veröffentlichung in einem selbstständigen Sprachwerk; b) eines Werkes der Musik nach Erscheinen in einem selbstständigen Werk der Musik. 2. Aufnahme… …   Lexikon der Economics

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»