Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(zeitung)

  • 1 die Zeitung

    - {gazette} công báo, báo hằng ngày - {journal} tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục - {magazine} nhà kho, kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn, vỏ cuộn phim - {newspaper} báo - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in = die heutige Zeitung {today's paper}+ = die morgige Zeitung {tomorrow's paper}+ = die schlechte Zeitung {rag}+ = die illustrierte Zeitung {pictorial}+ = eine Zeitung abonnieren {to subscribe to a newspaper}+ = in der Zeitung berichten {to cover}+ = Würden Sie mir bitte die Zeitung holen? {Could you go and get the paper?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitung

  • 2 die Videotext-Zeitung

    - {video news}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Videotext-Zeitung

  • 3 die Rubrik

    - {caption} đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích, sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ - {category} hạng, loại, phạm trù - {rubric} đề mục, đoạn = die Rubrik (Zeitung) {classification}+ = die Rubrik (Tabelle) {column}+ = unter die Rubrik gehören {to fall under the heading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rubrik

  • 4 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 5 der Bezug

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = der Bezug [auf] {bearing [on]; regard [to]}+ = der Bezug (Kauf) {buying; purchase}+ = der Bezug (Zeitung) {subscription}+ = Bezug haben [auf] {to be pertinent [to]}+ = im Bezug auf {relating to}+ = in Bezug auf {in reference to; in regard to}+ = Bezug nehmen [auf] {to refer [to]}+ = mit Bezug auf {with regard to; with respect to}+ = Bezug haben auf {to bear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezug

  • 6 der Ausschnitt

    - {clipping} sự cắt, sự xén, bài báo cắt ra, mẩu cắt ra - {cutting} sự thái, sự xẻo, sự chặt, sự đào, sự đục, đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng, đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, tranh ảnh cắt ra, vỏ bào mảnh cắt ra, mẩu vải thừa, sự giảm - sự bớt - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {sector} hình quạt, quân khu, khu vực = der Ausschnitt (Kleid) {neckline}+ = der Ausschnitt (Zeitung) {clipping}+ = der spitze Ausschnitt (Kleid) {v shaped neck}+ = mit tiefem Ausschnitt {low-necked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausschnitt

  • 7 Anzeigen-

    - {advertising} = die kleinen Anzeigen (Zeitung) {smalls}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Anzeigen-

  • 8 der Jahrgang

    - {vintage} sự hái nho, mùa hái nho, nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho, rượu chế ở miền sản xuất nho, rượu, loại cũ, loại đã quá thời = der Jahrgang (Wein) {vintage}+ = der Jahrgang (Zeitung) {year's issue}+ = der geburtenschwache Jahrgang {year with a low birthrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jahrgang

  • 9 die Glosse

    - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác = die Glosse (Zeitung) {comment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glosse

См. также в других словарях:

  • Zeitung — Genre Danse contemporaine Chorégraphe Anne Teresa De Keersmaeker Musique Bach, Webern, et Schönberg Interprètes Neuf danseurs un pianiste Durée approximative 1h30 Dates d écriture …   Wikipédia en Français

  • Zeitung — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Papier • Aufsatz • Abhandlung Bsp.: • Wir lesen eine Tageszeitung. • Kauf dort eine Zeitung. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Zeitung — Sf std. (13. Jh.) Stammwort. Das heutige Wort geht aus von einer Form zīdung, die kurz vor 1300 im Kölner Raum üblich wird. Dies zu mndd. tidinge, tidink, mndl. tīdinge, ae. tīdung Botschaft, Nachricht, Meldung (zu ae. tīdan sich ereignen ,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Zeitung — Zeitung: Das zuerst um 1300 als zīdunge »Nachricht, Botschaft« im Raum von Köln bezeugte Wort stammt aus mnd.( mniederl.) tīdinge »Nachricht«. Dieses Substantiv ist eine Bildung zu mnd., mniederl. tīden »streben, gehen« (in der Bedeutungswendung… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Zeitung — ↑Gazette …   Das große Fremdwörterbuch

  • Zeitung — Periodikum (fachsprachlich); Gazette; Heft; Blatt; Journal; Zeitschrift; Magazin * * * Zei|tung [ ts̮ai̮tʊŋ], die; , en: a) täglich oder wöchentlich erscheinendes Erzeugnis der Presse, das besonders neueste [politische] Nachrichten, Kommentare… …   Universal-Lexikon

  • Zeitung — 1. Böse Zeitung kommt immer zu früh. – Wirth, II, 511. Dän.: Onde tidinger have vinger og ere gjerne visse. (Prov. dan., 436.) Holl.: Kwade tijding komt altijd vroeg genoeg. (Harrebomée, II, 334b.) 2. Böss Zeitung erfährt man allezeit frühe genug …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Zeitung — Zeitungsstapel Das Wort Zeitung war ursprünglich der Begriff für eine beliebige Nachricht; die Bedeutung hat sich jedoch im Laufe des 18. Jahrhunderts geändert. Heute versteht man darunter ein periodisch erscheinendes Druckerzeugnis mit aktuellem …   Deutsch Wikipedia

  • Zeitung — Zei·tung die; , en; 1 ein Druckerzeugnis in Form von mehreren großen (gefalteten) Blättern mit Berichten über aktuelle Ereignisse, mit Werbung usw, das regelmäßig (meist täglich) erscheint <eine überregionale, regionale, lokale Zeitung; eine… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Zeitung — (as used in expressions) Bild Zeitung Frankfurter Allgemeine Zeitung Neue Zürcher Zeitung …   Enciclopedia Universal

  • Zeitung — 1. Tabloid; Blatt; (bildungsspr.): Organ; (abwertend): Revolverblatt; (salopp abwertend): Käseblatt; (ugs. abwertend): Klatschblatt; (spött. abwertend): Postille; (abwertend, sonst veraltet): Gazette; (veraltet): Journal, Tageblatt. 2 …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»