Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(yes)

  • 1 yes

    /jes/ * phó từ - vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ =to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không =You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ * danh từ, số nhiều yeses - tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

    English-Vietnamese dictionary > yes

  • 2 yes

    n. Yog; aws; ua li; haws
    adv. Yog

    English-Hmong dictionary > yes

  • 3 yes-man

    /'jesmæn/ * danh từ - (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải

    English-Vietnamese dictionary > yes-man

  • 4 o yes

    /ou'jes/ Cách viết khác: (oh_yes) /ou'jes/ (o_yes) /ou'jes/ (oyez) /ou'jes/ * thán từ - xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

    English-Vietnamese dictionary > o yes

  • 5 oh yes

    /ou'jes/ Cách viết khác: (oh_yes) /ou'jes/ (o_yes) /ou'jes/ (oyez) /ou'jes/ * thán từ - xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

    English-Vietnamese dictionary > oh yes

  • 6 yeses

    /jes/ * phó từ - vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ =to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không =You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ * danh từ, số nhiều yeses - tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

    English-Vietnamese dictionary > yeses

  • 7 christ

    n. Leej pleev, Yes Xus

    English-Hmong dictionary > christ

  • 8 christian

    n. Neeg ntseeg Yes Xus

    English-Hmong dictionary > christian

  • 9 christmas

    n. Hnub yug Huab Tais Yes Xus

    English-Hmong dictionary > christmas

  • 10 christmas tree

    Tsob ntoo uas siv coj los dai teeb hluav taws xob thiab cia khoom plig rau tsev neeg lub caij Huab Tais Yes Xus yuav yug los

    English-Hmong dictionary > christmas tree

  • 11 Jesus

    n. Yes Xus

    English-Hmong dictionary > Jesus

  • 12 pupil

    n. Tus tub kawm ntawv; tus ntxhais kawm ntawv; tus me yes

    English-Hmong dictionary > pupil

  • 13 pupils

    n. Cov tub kawm ntawv; cov ntxhais kawm ntawv; cov me yes

    English-Hmong dictionary > pupils

  • 14 schooler

    n. Tus tub kawm ntawv; tus ntxhais kawm ntawv; tus me yes

    English-Hmong dictionary > schooler

  • 15 schoolers

    n. Ntau tus tub kawm ntawv; ntau tus ntxhais kawm ntawv; ntau tus me yes

    English-Hmong dictionary > schoolers

  • 16 student

    n. Tus tub kawm ntawv; tus ntxhais kawm ntawv; tus me yes

    English-Hmong dictionary > student

  • 17 students

    n. Cov tub kawm ntawv; cov ntxhais kawm ntawv; cov me yes

    English-Hmong dictionary > students

  • 18 certainly

    /'sə:tnli/ * phó từ - chắc, nhất định =a well conducted people's war will certainly be successful+ một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng - hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời) =may I visit him? - yes, certainly+ tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được

    English-Vietnamese dictionary > certainly

  • 19 do

    /du:, du/ * ngoại động từ did, done - làm, thực hiện =to do one's duty+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ =to do one's best+ làm hết sức mình - làm, làm cho, gây cho =to do somebody good+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai =to do somebody harm+ làm hại ai =to do somebody credit+ làm ai nổi tiếng - làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch =to do one's lessons+ làm bài, học bài =to do a sum+ giải bài toán, làm bài toán =the "Arabian Nights" done into English+ cuốn "một nghìn một đêm lẻ" dịch sang tiếng Anh - ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết =how many pages have you done?+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi? =have you done laughing?+ anh đã cười hết chưa? - dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn =to do one's room+ thu dọn buồng =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu - nấu, nướng, quay, rán =meat done to a turn+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới - đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ =to do Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to do the polite+ làm ra vẻ lễ phép - làm mệt lử, làm kiệt sức =I am done+ tôi mệt lử - đi, qua (một quãng đường) =to do six miles in an hour+ đi qua sáu dặm trong một giờ - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian =to do someone out of something+ lừa ai lấy cái gì - (thông tục) đi thăm, đi tham quan =to do the museum+ tham quan viện bảo tàng - (từ lóng) chịu (một hạn tù) - (từ lóng) cho ăn, đãi =they do him very well+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành =to do oneself well+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc * nội động từ - làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động =he did well to refuse+ hắn từ chối là (xử sự) đúng =to do or die; to do and die+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết - thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt =have you done with that book?+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa? =have done!+ thôi đi! thế là đủ rồi! =he has done with smoking+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp =will that do?+ cái đó được không? cái đó có ổn không? =that will do+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy =this sort of work won't do for him+ loại công việc đó đối với hắn không hợp =it won't do to play all day+ chơi rong cả ngày thì không ổn - thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở =how do you do?+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau) =he is doing very well+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm =we can do well without your help+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi * nội động từ - (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) =do you smoke?+ anh có hút thuốc không? =I do not know his name+ tôi không biết tên anh ta - (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh) =do come+ thế nào anh cũng đến nhé =I do wish he could come+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được * động từ - (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) =he works as much as you do+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc) =he likes swimming and so do I+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy =did you meet him? Yes I did+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp =he speaks English better than he did+ bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia !to do again - làm lại, làm lại lần nữa !to do away [with] - bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi =this old custom is done away with+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi =to do away with oneself+ tự tử !to do by - xử sự, đối xử =do as you would be done by+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình !to do for (thông tục) - chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai) - khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận =he is done for+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi !to do in (thông tục) - bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù - rình mò theo dõi (ai) - khử (ai), phăng teo (ai) - làm mệt lử, làm kiệt sức !to do off - bỏ ra (mũ), cởi ra (áo) - bỏ (thói quen) !to do on - mặc (áo) vào !to do over - làm lại, bắt đầu lại - (+ with) trát, phết, bọc !to do up - gói, bọc =done up in brown paper+ gói bằng giấy nâu gói hàng - sửa lại (cái mũ, gian phòng...) - làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng !to do with - vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được =we can do with a small house+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi =I can do with another glass+(đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được !to do without - bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến =he can't do without his pair of crutches+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được !to do battle - lâm chiến, đánh nhau !to do somebody's business - giết ai !to do one's damnedest - (từ lóng) làm hết sức mình !to do to death - giết chết !to do in the eye - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian !to do someone proud - (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai !to do brown - (xem) brown !done! - được chứ! đồng ý chứ! !it isn't done! - không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu! !well done! - hay lắm! hoan hô! * danh từ - (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp - (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt =we've got a do on tonight+ đêm nay bọn ta có bữa chén - (số nhiều) phần =fair dos!+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng! - (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công * danh từ - (âm nhạc) đô - (viết tắt) của ditto

    English-Vietnamese dictionary > do

  • 20 indeed

    /in'di:d/ * phó từ - thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là =I was indeed very glad to hear the news+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy =thank you very much indeed+ thực rất cảm ơn ông =he is, indeed a clever man+ anh ta quả thực là một người thông minh =yes, indeed!+ có, thực mà indeed =no, indeed!+ không, thực mà! =this seeming reason for sorrow is indeed one for joy+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui - thực vậy ư, thế à, vậy à, thế =he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư! =who is this Mr. Smith? - who is he indeed?+ ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

    English-Vietnamese dictionary > indeed

См. также в других словарях:

  • Yes — en concierto en 1977. Datos generales Origen Londres, Inglaterra …   Wikipedia Español

  • Yes — may refer to: One of a pair of English words, yes and no The affirmative grammatical particle in the English language An indication of acceptance Yale Entrepreneurial Society, an American non profit organization Yasuj Airport, IATA code for… …   Wikipedia

  • Yes — (englisch für Ja) bezeichnet: eine Rockgruppe, siehe Yes (Band) einen Film (2004) von Sally Potter, siehe Yes (Film) einen „Kuchenriegel“ von Nestlé, siehe Yes Torty einen israelischen Satellitenfernsehanbieter, siehe Yes (Israel) YES ist die… …   Deutsch Wikipedia

  • Yes-r — (Yesser Roshdi) Yes R (* 2. November 1986 als Yesser Roshdy in Amsterdam) ist ein niederländischer Rapper. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Diskogra …   Deutsch Wikipedia

  • Yes fm — Création 21 juin 1986 Propriétaire Groupe Unicast Slogan « Et vous ? » Langue Français Pays …   Wikipédia en Français

  • YES — (englisch für Ja) bezeichnet: eine Rockgruppe, siehe Yes (Band) das Debütalbum der gleichnamigen Band, siehe Yes (Album) einen Film (2004) von Sally Potter, siehe Yes (Film) einen „Kuchenriegel“ von Nestlé, siehe Yes Torty einen israelischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Yes It Is — «Yes It Is» Сингл The Beatles из альбома Help! …   Википедия

  • Yes It Is — Single par The Beatles Face A Ticket to Ride Sortie 9 avri …   Wikipédia en Français

  • yes — /yes/, adv., n., pl. yeses, v., yessed, yessing, interj. adv. 1. (used to express affirmation or assent or to mark the addition of something emphasizing and amplifying a previous statement): Do you want that? Yes, I do. 2. (used to express an… …   Universalium

  • Yes-R — (Yesser Roshdi) Yes R (* 2. November 1986 als Yesser Roshdy in Amsterdam) ist ein niederländischer Rapper. Inhaltsverzeichnis 1 Leben …   Deutsch Wikipedia

  • yes — yes·ter·day·ness; yes·tern; yes; yes·ter; yes·ter·day; yes·ter·eve; yes·ter·morn; yes·ter·night; yes·ter·year; yes·treen; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»