Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(wrap)

  • 1 wrap

    /ræp/ * danh từ - khăn choàng; áo choàng =evening wrap+ áo choàng buổi tối - mền, chăn * ngoại động từ - bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn =to wrap a child in a shawl+ quấn một đứa bé trong cái khăn choàng =the mountain top was wrapped in mist+ đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương =to wrap paper round+ quấn giấy quanh - (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ =the affair is wrapped in mystery+ bí mật bao trùm lên sự việc ấy =wrapped in meditation+ chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm * nội động từ - bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong - chồng lên nhau, đè lên nhau !to wrap about (round) - quấn, bọc quanh !to be wrapped up in - bọc trong, quấn trong - bị bao trùm trong (màn bí mật...) - thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến =she is wrapped up in her children+ chị ta chỉ nghĩ đến các con !mind you wrap up well - nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào

    English-Vietnamese dictionary > wrap

  • 2 wrap

    v. Qhwv
    n. Daim ntawv qhwv

    English-Hmong dictionary > wrap

  • 3 dust-wrap

    /'dʌstklouk/ Cách viết khác: (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

    English-Vietnamese dictionary > dust-wrap

  • 4 einwickeln

    - {to envelop} bao, bọc, phủ, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = einwickeln [in] {to enwrap [in]; to lap [in]; to roll [in]; to wrap [in]; to wrap up [in]}+ = jemanden einwickeln {to soft-soap someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwickeln

  • 5 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 6 dust-cloak

    /'dʌstklouk/ Cách viết khác: (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

    English-Vietnamese dictionary > dust-cloak

  • 7 dust-cloth

    /'dʌstklouk/ Cách viết khác: (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

    English-Vietnamese dictionary > dust-cloth

  • 8 dust-coat

    /'dʌstklouk/ Cách viết khác: (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

    English-Vietnamese dictionary > dust-coat

  • 9 dust-gown

    /'dʌstklouk/ Cách viết khác: (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

    English-Vietnamese dictionary > dust-gown

  • 10 hüllen [in]

    - {to enshroud [in]} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to garment [in]} mặc quần áo - {to wrap [in]} bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüllen [in]

  • 11 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 12 der Anspruch

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = der Anspruch [auf] {pretence [to]; pretension [to]; title [to]}+ = Anspruch haben [auf] {to be entitled [to]}+ = Anspruch erheben {to enter a claim}+ = Anspruch erheben [auf] {to pretend [to]}+ = in Anspruch nehmen {to absorb; to draft; to engage; to occupy; to take (took,taken); to take up; to tax; to vindicate}+ = in Anspruch nehmen (Aufmerksamkeit) {to rivet}+ = Anspruch erheben auf {to assert; to lay claim to}+ = in Anspruch genommen [von] {preoccupied [with]}+ = den Anspruch aufgeben {to abandon a claim}+ = voll in Anspruch nehmen {to preoccupy}+ = ganz in Anspruch nehmen {to wrap}+ = einen Anspruch anerkennen {admit a claim}+ = in Anspruch genommen werden {to be in demand}+ = jemanden in Anspruch nehmen {to draw on someone}+ = einen Anspruch geltend machen {to stake a claim}+ = ganz in Anspruch genommen sein [von] {to be bound up [with]; to be engrossed [in]}+ = dürfen wir Ihre Güte in Anspruch nehmen? {may we presume your kindness?}+ = jemandes Zeit zu sehr in Anspruch nehmen {to trespass on someone's time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anspruch

  • 13 anziehen

    - {to don} mặc = anziehen (zog an,angezogen) {to allure; to attire; to attract; to draw on; to dress; to endue; to fetch; to magnetize; to pull on; to slip on; to tighten}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Zügel) {to pull}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Preis) {to stiffen}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Kleid) {to put on}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Preise) {to harden}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Mantel) {to get on}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Muskeln) {to adduct}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Schraube) {to screw}+ = sich anziehen {to make one's toilet}+ = hastig anziehen (Kleider) {to whip on}+ = zu wenig anziehen {to underdress}+ = sich warm anziehen {to bundle up; to wrap up well}+ = sich schick anziehen {to tog}+ = sich zu einfach anziehen {to underdress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anziehen

  • 14 der Wortumbruch

    - {word wrap; wordwrap}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wortumbruch

  • 15 verwickeln

    - {to complicate} làm phức tạp, làm rắc rối - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to encumber} làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to implicate} lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, bện lại, tết lại, xoắn lại - {to ravel} làm rối, thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù = verwickeln [in] {to entangle [in]; to involve [in]; to wrap [in]}+ = verwickeln (Taue) {to foul}+ = sich verwickeln {to knot; to tangle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickeln

  • 16 einpacken

    - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường = einpacken [in] {to wrap [in]}+ = sich warm einpacken {to cuddle}+ = wir können einpacken! {we're done for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einpacken

  • 17 der Umhang

    - {cape} áo choàng không tay, mũi đất - {cloak} áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn = der weiße Umhang {albata}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umhang

  • 18 der Drahtwickel

    - {wire wrap}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drahtwickel

  • 19 wickeln

    - {to curl} uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to twist} vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái - lượn vòng, uốn khúc quanh co, len - {to wire} bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép, xỏ vào dây thép, bẫy bằng dây thép, đánh điện, mắc điện, bắt điện = wickeln [um] {to lap [about,round]; to wrap [round]}+ = wickeln (Kind) {to swaddle}+ = wickeln [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wickeln

  • 20 umwickeln

    - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = umwickeln [mit] {to wind (wound,wound) [with]; to wrap [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwickeln

См. также в других словарях:

  • wrap — Ⅰ. wrap UK US /ræp/ verb [T] ( pp ) ► to put paper, cloth, or other material around something: »She wrapped the gift in tissue paper and a red bow. wrap sth in sth »I got the dealer to deliver the car wrapped in a ribbon. Ⅱ. wrap UK US /ræp/ noun …   Financial and business terms

  • Wrap — may refer to: * Wrap (food), a sandwich like food product * Plastic wrap, a thin, clear flexible plastic or aluminum foil to cover food * Shrink wrap, plastic foil to bundle boxes on a pallet for transport * Mud wrap, a type of spa treatment *… …   Wikipedia

  • wrap up — (something) to complete or stop doing something. The president will wrap up his visit to China on Thursday. It s late and I have to get home, so let s wrap it up and finish tomorrow. Etymology: based on the literal meaning of wrap something up ( …   New idioms dictionary

  • Wrap — Wrap, v. t. [imp. & p. p. {Wrapped}or {Wrapt}; p. pr. & vb. n. {Wrapping}.] [OE. wrappen, probably akin to E. warp. [root]144. Cf. {Warp}.] [1913 Webster] 1. To wind or fold together; to arrange in folds. [1913 Webster] Then cometh Simon Peter …   The Collaborative International Dictionary of English

  • WRAP — may refer to:* The [http://www.wraphome.org Western Regional Advocacy Project] , a West Coast Federal homeless policy advocacy alliance * WRAP CA, a television station in Cleveland, Ohio * The Wireless Router Application Platform, a very small… …   Wikipedia

  • wrap — index clothe, cover (guard), encompass (surround), ensconce, enshroud, envelop, hide …   Law dictionary

  • Wrap — [ræp ], der od. das; s, s [engl. wrap, zu: to wrap = einwickeln]: mit einer Füllung versehener gerollter Teigfladen …   Universal-Lexikon

  • wrap-up — wrap′ up n. 1) a final report or summary: a wrap up of the evening news[/ex] 2) cvb the conclusion or final result: the wrap up of the election campaign[/ex] • Etymology: 1950–55 …   From formal English to slang

  • wrap — [n] clothing that is worn over for warmth blanket, cape, cloak, coat, cover, fur, jacket, mantle, shawl, stole; concept 451 wrap [v] surround with a covering absorb, bandage, bind, bundle, bundle up, camouflage, cloak, clothe, cover, drape,… …   New thesaurus

  • wrap — ► VERB (wrapped, wrapping) 1) cover or enclose in paper or soft material. 2) arrange (paper or soft material) round something. 3) encircle or wind round: he wrapped an arm around her waist. 4) Computing cause (a word or unit of text) to be… …   English terms dictionary

  • wrap — [rap] vt. wrapped, wrapping [ME wrappen] 1. a) to wind or fold (a covering) around something b) to cover by this means 2. to envelop, surround, overspread, etc. or hide, conceal, veil, etc. as by enveloping [a town wrapped in fog] …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»