-
1 wild
/waild/ * tính từ - dại, hoang (ở) rừng =wild grass+ cỏ dại =to grow wild+ mọc hoang (cây) =wild beasts+ d thú, thú rừng =wild bird+ chim rừng - chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim) - man rợ, man di, chưa văn minh =wild tribes+ bộ lạc man rợ - hoang vu, không người ở =wild country+ xứ hoang vu - dữ dội, b o táp =wild wind+ gió dữ dội =wild day+ ngày b o táp - rối, lộn xộn, lung tung =wild hair+ tóc rối, tóc bù xù =wild confusion+ sự rối loạn lung tung - điên, điên cuồng, nhiệt liệt =wild with anger+ tức điên =to drive someone wild+ chọc tức ai =wild laughter+ cái cười như điên =to be wild to do something+ điên lên muốn làm việc gì - ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i =wild opinions+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại - tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng =a wild life+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng * phó từ - vu v, bừa b i, lung tung =to shoot wild+ bắn lung tung =to talk wild+ nói lung tung bừa b i * danh từ - vùng hoang vu -
2 wild
- {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+ -
3 wild
n. Tus qus; hav zoovadj. Qusadv. Qus -
4 wild-goose chase
/'waild,gu:s't eis/ * danh từ - việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông -
5 das Wild
- {deer} hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {venison} thịt hươu, thịt nai = das verfolgte Wild {chase}+ = fünf Stück Wild {five head of game}+ = das geschossene Wild {battue}+ -
6 hog wild
/'hɔg'waild/ * tính từ - cuống lên -
7 die Wildnis
- {wild} vùng hoang vu - {wilderness} vùng hoang d, phần bỏ hoang, ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số = in der Wildnis leben {to live in the wild}+ -
8 schwindelhaft
- {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v -
9 wildwachsend
- {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wildwachsend (Botanik) {spontaneous}+ -
10 die Wildente
- {wild duck} = die Wildente (Zoologie) {mallard}+ -
11 aufjagen
(Wild) - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = aufjagen (Vögel) {to rise (rose,risen)+ -
12 das Wildpferd
- {wild horse} -
13 die Waldtrespe
- {wild oat} -
14 der Wildreis
- {wild rice} -
15 das Wildkaninchen
- {wild rabbit} -
16 die Walderdbeere
- {wild strawberry} -
17 die Wildgans
- {wild goose} = die Wildgans (Zoologie) {greylag}+ -
18 das Wildtier
- {wild animal} -
19 die Wildsau
- {wild sow} -
20 ungezähmt
- {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v
См. также в других словарях:
Wild — Wild, a. [Compar. {Wilder}; superl. {Wildest}.] [OE. wilde, AS. wilde; akin to OFries. wilde, D. wild, OS. & OHG. wildi, G. wild, Sw. & Dan. vild, Icel. villr wild, bewildered, astray, Goth. wilpeis wild, and G. & OHG. wild game, deer; of… … The Collaborative International Dictionary of English
wild — [wīld] adj. [ME wilde < OE, akin to Ger wild, prob. < IE base * wel , shaggy hair, unkempt > WOOL, VOLE1] 1. living or growing in its original, natural state and not normally domesticated or cultivated [wild flowers, wild animals] 2. not … English World dictionary
Wild! — Álbum de Erasure Publicación 16 de octubre de 1989 en Inglaterra 24 de octubre en los Estados Unidos Género(s) Synthpop Duración 38:28 … Wikipedia Español
Wild On! — was a travel show that was produced from 1997 until 2003 by E!. The series transported its viewers to the scariest fun destinations in the world, from Miami to Milan. It had three primary hosts over the years: Jules Asner (1997 1999), Brooke… … Wikipedia
wild — wild; wild·bore; wild·cat·ter; wild·ish; wild·ling; wild·ness; wild·ean; wild·ing; wild·ly; wild·ish·ness; … English syllables
Wild ! — Wild ! Album par Erasure Sortie 16 octobre 1989 Enregistrement 1989 Durée 38:13 Genre Pop Pro … Wikipédia en Français
Wild — Sn std. (9. Jh.), mhd. wilt, ahd. wild, mndd. wilt Stammwort. Aus wg. * welþaz n. Wild , auch in ae. wild(e), wildor. Gleicher Herkunft wie wild, aber mit einfacherer Stammbildung. Verb: wildern. Wildbret, Wilderer. westgermanisch s. wild … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Wild — Wild, er, este, adj. & adv. ein Wort, welches überhaupt der durch Cultur und Kunst veredelten und erhöheten Beschaffenheit entgegen gesetzet ist. 1. Der physischen Cultur entgegen gesetzt und ihrer beraubt, wo es in den meisten Fällen dem zahm… … Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart
Wild TV — Création septembre 2004 Propriétaire Wild TV Inc. (Dieter Kohler) Langue anglais Pays … Wikipédia en Français
wild — s.n. Regiune de la periferia zăpezilor veşnice, străbătută de cercul polar nordic. (din engl. wild) Trimis de tavi, 14.05.2004. Sursa: MDN wild s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic WILD s.n. (geol.; … Dicționar Român
wild — Adj std. (8. Jh.), mhd. wilt, wilde, ahd. wildi , as. wildi Stammwort. Aus g. * welþija Adj. wild , auch in gt. wilþeis, anord. villr, ae. wilde, afr. wild(e). Außergermanisch entspricht kymr. gwyllt. Weitere Herkunft unklar. Vielleicht zu (ig.)… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache