Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(whistle)

  • 21 paid

    /pei/ * ngoại động từ paid /peid/ - trả (tiền lương...); nộp, thanh toán =to high wages+ trả lương cao =to pay somebody+ trả tiền ai =to pay a sum+ trả một số tiền =to pay one's debt+ trả nợ, thanh toán nợ =to pay taxes+ nộp thuế - (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại - dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...) =to pay a visit+ đến thăm =to pay one's respects to someone+ đến chào ai =to pay someone a compliment+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai =to pay attention to+ chú ý tới - cho (lãi...), mang (lợi...) =it pays six per cent+ món đó cho sáu phần trăm lãi * nội động từ - trả tiền - (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả =he shall pay for it+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó - có lợi; mang lợi, sinh lợi =this concern does not pay+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì !to pay away - trả hết, thanh toán, trang trải - (hàng hải) thả (dây chuyền...) !to pay back - trả lại, hoàn lại !to pay down - trả tiền mặt !to pay in - nộp tiền !to pay off - thanh toán, trang trải - trả hết lương rồi cho thôi việc - giáng trả, trả đũa, trả thù - cho kết quả, mang lại kết quả - (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền) !to pay out - (như) to pay away - trả thù, trừng phạt (ai) !to pay up - trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra !to pay someone in his own coin - (xem) coin !to pay through the nose - (xem) nose !he who pays the piper calls the tume - ai trả tiền thì người ấy có quyền !to pay one's way - không mang công việc mắc nợ !to pay for one's whistle - phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình * ngoại động từ - sơn, quét hắc ín

    English-Vietnamese dictionary > paid

  • 22 pay

    /pei/ * ngoại động từ paid /peid/ - trả (tiền lương...); nộp, thanh toán =to high wages+ trả lương cao =to pay somebody+ trả tiền ai =to pay a sum+ trả một số tiền =to pay one's debt+ trả nợ, thanh toán nợ =to pay taxes+ nộp thuế - (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại - dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...) =to pay a visit+ đến thăm =to pay one's respects to someone+ đến chào ai =to pay someone a compliment+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai =to pay attention to+ chú ý tới - cho (lãi...), mang (lợi...) =it pays six per cent+ món đó cho sáu phần trăm lãi * nội động từ - trả tiền - (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả =he shall pay for it+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó - có lợi; mang lợi, sinh lợi =this concern does not pay+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì !to pay away - trả hết, thanh toán, trang trải - (hàng hải) thả (dây chuyền...) !to pay back - trả lại, hoàn lại !to pay down - trả tiền mặt !to pay in - nộp tiền !to pay off - thanh toán, trang trải - trả hết lương rồi cho thôi việc - giáng trả, trả đũa, trả thù - cho kết quả, mang lại kết quả - (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền) !to pay out - (như) to pay away - trả thù, trừng phạt (ai) !to pay up - trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra !to pay someone in his own coin - (xem) coin !to pay through the nose - (xem) nose !he who pays the piper calls the tume - ai trả tiền thì người ấy có quyền !to pay one's way - không mang công việc mắc nợ !to pay for one's whistle - phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình * ngoại động từ - sơn, quét hắc ín

    English-Vietnamese dictionary > pay

  • 23 shrill

    /ʃril/ * tính từ - the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai - (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người) * động từ - (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo =whistle shrills+ tiếng còi rít lên inh tai nhức óc =to shrill out a song+ the thé hát một bài =to shrill out a complaint+ than phiền nheo nhéo

    English-Vietnamese dictionary > shrill

  • 24 wet

    /wet/ * tính từ - ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa =wet as a drowned rat+ ướt như chuột lột =to be wet to the skin; to be wet through+ ướt đẫm, ướt sạch =cheeeks are wet with tears+ má đầm đìa nước mắt - có mưa =wet season+ mùa mưa =it is going to be wet+ trời sắp mưa - (hội họa) chưa khô, còn ướt - (thông tục) say bí tỉ - (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang) !wet bargain - (xem) bargain !wet blanket - (xem) blanket * danh từ - tình trạng ẩm ướt - mưa, trời mưa =come in out of the wet+ h y đi vào cho khỏi mưa - (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu =to have a wet+ uống cốc rượu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu * ngoại động từ - làm ướt, thấm nước, dấp nước - đái vào, đái lên (trẻ con, chó...) =the baby has wetted its bed again+ đứa bé lại đái ướt giường rồi - uống rượu mừng =to wet a bargain+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán !to wet one's whistle - (từ lóng) uống

    English-Vietnamese dictionary > wet

См. также в других словарях:

  • Whistle — Whis tle, n. [AS. hwistle a pipe, flute, whistle. See {Whistle}, v. i.] [1913 Webster] 1. A sharp, shrill, more or less musical sound, made by forcing the breath through a small orifice of the lips, or through or instrument which gives a similar… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whistle! — ホイッスル! (Hoissuru!) …   Википедия

  • whistle — ► NOUN 1) a clear, high pitched sound made by forcing breath through pursed lips, or between one s teeth. 2) any similar sound. 3) an instrument used to produce such a sound. ► VERB 1) emit or produce a whistle. 2) produce (a tune) in such a way …   English terms dictionary

  • whistle — [hwis′əl, wis′əl] vi. whistled, whistling [ME whistlen < OE hwistlian: for IE base see WHISPER] 1. a) to make a clear, shrill sound or note, or a series of these, by forcing breath between the teeth or through a narrow opening made by… …   English World dictionary

  • Whistle — Whis tle, v. t. [1913 Webster] 1. To form, utter, or modulate by whistling; as, to whistle a tune or an air. [1913 Webster] 2. To send, signal, or call by a whistle. [1913 Webster] He chanced to miss his dog; we stood still till he had whistled… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whistle ! — Pour les articles homonymes, voir Whistle. Whistle ! Type Shōnen Thèmes Football Manga Type Shōnen A …   Wikipédia en Français

  • whistle at — ˈwhistle at [transitive] [present tense I/you/we/they whistle at he/she/it whistles at present participle whistling at past tense whistled at …   Useful english dictionary

  • Whistle — Whis tle, v. i. [imp. & p. p. {Whistled}; p. pr. & vb. n. {Whistling}.] [AS. hwistlian; akin to Sw. hvissla, Dan. hvisle, Icel. hv[=i]sla to whisper, and E. whisper. [root]43. See {Whisper}.] [1913 Webster] 1. To make a kind of musical sound, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whistle In — is a song written by Brian Wilson for the American pop band The Beach Boys. It was released on their 1967 album Smiley Smile . Details * Written by: Brian Wilson * Album: Smiley Smile * Time: 1 min 04 sec * Produced by: The Beach Boys Performers… …   Wikipedia

  • Whistle —   [englisch, wɪsl], 1) Flöte; Pennywhistle;   2) (Triller )Pfeife, z. B. Sambawhistle (auch portugiesisch Apito), bei den Samba Umzügen verwendete, oft mehrtönige Holz oder Metallpfeife, die der Leiter des Ensembles benutzt, um Einsätze neuer… …   Universal-Lexikon

  • whistle — [v] make sharp, shrill sound blare, blast, fife, flute, hiss, pipe, shriek, signal, skirl, sound, toot, tootle, trill, warble, wheeze, whine, whiz*; concepts 65,77 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»