Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(weitere)

  • 1 weitere

    - {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác, người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại, người hệt như, vật hệt như - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, hơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitere

  • 2 weitere Pläne

    - {ulterior plans} = Pläne schmieden {to make plans; to scheme}+ = jemandes Pläne vereiteln {to spike someone's guns}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitere Pläne

  • 3 die Anweisung

    - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {briefing} chỉ thị, lời chỉ dẫn, sự chỉ dẫn tường tận - {cheque} séc - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {directive} - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {remittance} sự gửi tiền, sự gửi hàng, món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển = auf Anweisung von {by direction of}+ = bis auf weitere Anweisung {until further advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anweisung

  • 4 die Gäste

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội = die lieben Gäste {welcome guests}+ = verehrte Gäste {distinguished guests}+ = Gäste ausladen {to put off guests}+ = die Gäste empfangen {to do the honours}+ = noch weitere Gäste {some more guests}+ = sie haben oft Gäste {they entertain a great deal}+ = nur für geladene Gäste {by invitation only}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gäste

  • 5 die Umstände

    - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút = ohne Umstände {unceremonious; without formalities}+ = keine Umstände! {no ceremony!}+ = die näheren Umstände {further particulars; the exact circumstances}+ = die widrigen Umstände {adversities}+ = ohne viel Umstände {without much ado}+ = die hindernden Umstände {swaddling clothes}+ = die mildernden Umstände {extenuating circumstances; mitigating circumstances}+ = ohne weitere Umstände {unceremoniously}+ = die entlastenden Umstände {exonerative circumstances}+ = die erschwerenden Umstände {aggravating circumstances; aggravations}+ = mach dir keine Umstände! {don't trouble!}+ = jemandem Umstände machen {to give someone trouble}+ = machen Sie sich keine Umstände! {don't go to any trouble!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umstände

  • 6 der Zusatz

    - {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {additive} vật để cộng vào, vật để thêm vào, chất cho thêm vào - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., bài quảng cáo, viền ren, chỗ dính, cách dính - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = Zusatz- {additional}+ = der weitere Zusatz {superaddition}+ = der geschmackverbessernde Zusatz (Pharmazie) {vehicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusatz

См. также в других словарях:

  • weitere — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • weiterer • mehr • noch Bsp.: • Es wird auf der M5 weitere Behinderungen geben. • Möchten Sie noch mehr Tee? …   Deutsch Wörterbuch

  • weitere(r, -s) — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • andere(r, s) Bsp.: • Acht Jungen waren zu dem Treffen gekommen, die anderen waren zum Schwimmen gegangen …   Deutsch Wörterbuch

  • Weitere Aussichten... — Weitere Aussichten..., ein Stück für Therese Giehse , ist ein Fernsehspiel und ein Theaterstück von Franz Xaver Kroetz. 1973 entstand zunächst das Fernsehspiel für den Hessischen Rundfunk, mit dem der Dramatiker seinen bis dahin größten Erfolg in …   Deutsch Wikipedia

  • Weitere Aussichten … — Weitere Aussichten …, ein Stück für Therese Giehse , ist ein Fernsehspiel und ein Theaterstück von Franz Xaver Kroetz. 1973 entstand zunächst das Fernsehspiel für den Hessischen Rundfunk, mit dem der Dramatiker seinen bis dahin größten Erfolg in… …   Deutsch Wikipedia

  • Weitere Abenteuer der Familie Robinson in der Wildnis — Filmdaten Deutscher Titel Weitere Abenteuer der Familie Robinson in der Wildnis Originaltitel The Further Adventures of the Wilderness Family …   Deutsch Wikipedia

  • weitere — zusätzliche; alternative; übrige; andere; sonstige …   Universal-Lexikon

  • Weitere Anwendungen von Matrizen — Bedarfsrechnung Auch in der Bedarfsermittlung – d. h. zur Berechnung der benötigten Menge an Rohstoffen und Ausgangsstoffen zur Erstellung einer bestimmten Menge von Endprodukten – kann die Matrizenrechnung angewendet werden. Beispiel Um das… …   Deutsch Wikipedia

  • Immer weitere \(auch: größere\) Kreise ziehen —   Wirft man einen Stein in ein ruhiges Gewässer, so entstehen Wellen, die sich kreisförmig ausbreiten. Auf diese Erscheinung ist diese Wendung zurückzuführen, die in der Bedeutung »sich ausweiten, immer mehr Personen betreffen« gebräuchlich ist:… …   Universal-Lexikon

  • ein(e) weitere(r, -s) — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • noch ein(e) Bsp.: • Möchten Sie noch eine Tasse Tee? …   Deutsch Wörterbuch

  • eine weitere Schwester — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • eine andere Schwester • noch eine Schwester …   Deutsch Wörterbuch

  • noch weitere — noch weitere …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»