Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(warrant)

  • 1 warrant

    /'wɔrənt/ * danh từ - sự cho phép; giấy phép - lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...) - sự bảo đảm (cho việc gì) - lệnh, trát =warrant of arrest+ lệnh bắt, trát bắt =a warrant is out against someone+ có lệnh bắt ai - (thương nghiệp) giấy chứng nhận =warehouse (dock) warrant+ giấy chứng nhận có gửi hàng - (tài chính) lệnh (trả tiền) - (quân sự) bằng phong chuẩn uý * ngoại động từ - biện hộ cho - đảm bảo, chứng thực - cho quyền

    English-Vietnamese dictionary > warrant

  • 2 warrant-officer

    /'wɔrənt'ɔfisə/ * danh từ - (quân sự) chuẩn uý; ông quản

    English-Vietnamese dictionary > warrant-officer

  • 3 death-warrant

    /'deθ,wɔrənt/ * danh từ - lệnh hành hình, lệnh xử tử - lệnh xoá bỏ một phong tục

    English-Vietnamese dictionary > death-warrant

  • 4 distress-warrant

    /dis'tre,wɔrənt/ * danh từ - (pháp lý) lệnh tịch biên

    English-Vietnamese dictionary > distress-warrant

  • 5 dividend-warrant

    /'dividend,wɔrənt/ * danh từ - phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần

    English-Vietnamese dictionary > dividend-warrant

  • 6 search-warrant

    /'sə:tʃ,wɔ:rənt/ * danh từ - giấy phép khám nhà

    English-Vietnamese dictionary > search-warrant

  • 7 der Vollstreckungsbefehl

    - {warrant of distress; writ of execution}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vollstreckungsbefehl

  • 8 der Steckbrief

    - {warrant of apprehension}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Steckbrief

  • 9 der Pfändungsbefehl

    - {distress warrant; warrant of distress}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfändungsbefehl

  • 10 verbürgen

    - {to authenticate} xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị, nhận thức - {to avouch} đảm bảo, xác nhận, khẳng định, quả quyết, nói chắc - {to guarantee} bảo đảm, bảo lânh, hứa bảo đảm, cam đoan - {to insure} bảo hiểm, làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to vouch} dẫn chứng, chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng - {to warrant} biện hộ cho, chứng thực, cho quyền = sich verbürgen {to undertake (undertook,undertaken); to vouch}+ = sich verbürgen für {to back a warrant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbürgen

  • 11 das Todesurteil

    - {death sentence; death warrant; sentence of death}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Todesurteil

  • 12 bevollmächtigen

    - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to commission} uỷ nhiệm, uỷ thác, ra lênh gia nhập đội tàu thường trực, bổ nhiêm chỉ huy tàu chiến, nhận chức chỉ huy, đặt làm, đặt mua - {to delegate} cử làm đại biểu, giao phó - {to depute} uỷ, uỷu nhiệm, cử thay mình - {to empower} trao quyền, làm cho có thể, làm cho có khả năng - {to warrant} biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bevollmächtigen

  • 13 garantieren

    - {to guarantee} bảo đảm, bảo lânh, hứa bảo đảm, cam đoan - {to insure} bảo hiểm, đảm bảo, làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm - {to undertake (undertook,undertaken) làm, định làm, nhận làm, cam kết, làm nghề lo liệu đám ma, hứa làm, cam đoan làm được - {to warrant} biện hộ cho, chứng thực, cho quyền = garantieren [daß] {to ensure [that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > garantieren

  • 14 die Vollmacht

    - {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà, luật sư - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {mandate} trát, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu - {procuration} sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình, hoa hồng môi giới vay tiền, nghề ma cô, nghề dắt gái, nghề trùm gái điếm - tội làm ma cô, tội dắt gái - {proxy} sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý - {warranty} sự được phép, quyền = die Vollmacht (Jura) {power}+ = die notarielle Vollmacht {power of attorney issued by a notary public}+ = jemandem eine Vollmacht erteilen {to authorize someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollmacht

  • 15 die Bürgschaft

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {guarantee} sự bảo đảm, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết của rượu mạnh - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {sponsion} sự cam kết, sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức - {sponsorship} trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = die Bürgschaft (Jura) {surety}+ = Bürgschaft leisten {to give security; to stand surety}+ = gegen Bürgschaft freizulassen {bailable}+ = die Bürgschaft für jemanden übernehmen {to stand surety for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bürgschaft

  • 16 der Beleg

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {proof} sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, vé tạm - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beleg

  • 17 der Ausweis

    - {credentials} giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư - {identification} sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện, sự nhận dạng, nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng - sự phát hiện ra, sự nhận diện ra, sự gắn bó chặt chẽ với, sự gia nhập, sự dự vào - {identity card} giấy chứng minh, thẻ căn cước - {legitimation} sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {warrant} sự cho phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausweis

  • 18 die Sicherheit

    - {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn - {certitude} sự biết đích xác - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết - lời cam kết của rượu mạnh - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {security} sự yên ổn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được - {surety} - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = Sicherheit leisten {to stand security}+ = die soziale Sicherheit {social security}+ = die doppelte Sicherheit {dual custody}+ = in Sicherheit bringen {to convey to safety}+ = sich in Sicherheit wiegen {to be lulled into a false sense of security}+ = sich in Sicherheit bringen {to save one's skin}+ = man kann mit Sicherheit sagen {it's safe to say}+ = sich rasch in Sicherheit bringen {to make a dash for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherheit

  • 19 die Ermächtigung

    - {authorization} sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {legitimation} sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa - {warrant} giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý - {warranty} sự được phép, quyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ermächtigung

  • 20 die Berechtigung

    - {eligibility} tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {legitimacy} tính hợp pháp, tính chính đáng, tính chính thống - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berechtigung

См. также в других словарях:

  • warrant — war·rant 1 / wȯr ənt, wär / n [Anglo French warant garant protector, guarantor, authority, authorization, of Germanic origin] 1: warranty (2) an implied warrant of fitness 2: a commission or document giving authority to do something: as …   Law dictionary

  • warrant — [ varɑ̃ ] n. m. • 1836; « mandat d amener » 1671; mot angl., a. fr. warant, forme dial. de garant ♦ Dr. comm. Billet à ordre souscrit par un commerçant et dont le paiement est garanti par un gage portant sur des marchandises (déposées dans un… …   Encyclopédie Universelle

  • Warrant — War rant, n. [OE. warant, OF. warant a warrant, a defender, protector, F. garant, originally a p. pr. pf German origin, fr. OHG. wer[=e]n to grant, warrant, G. gew[ a]hren; akin to OFries. wera. Cf. {Guarantee}.] [1913 Webster] 1. That which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Warrant — has several meanings:* Warrant (law), a form of authorization, such as ** A writ issued by a judge. ** A certificate issued by the defense minister appointing a warrant officer. ** A Royal Warrant to supply goods or services ** A Warrant card is… …   Wikipedia

  • Warrant — War rant, v. t. [imp. & p. p. {Warranted}; p. pr. & vb. n. {Warranting}.] [OE. waranten, OF. warantir, garantir, guarantir, garentir, garandir, F. garantir to warrant, fr. OF. warant, garant, guarant, a warrant, a protector, a defender, F. garant …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Warrant — Жанры глэм метал AOR Годы 1984 настоящее время Страна …   Википедия

  • warrant — [wôr′ənt, wär′ənt] n. [ME warant < NormFr (OFr garant), a warrant < Frank * warand < prp. of * warjan; akin to OE werian, to guard, defend: see WEIR] 1. a) authorization or sanction, as by a superior or the law b) justification or… …   English World dictionary

  • Warrant — ist die englische Bezeichnung für Optionsschein die historische Bezeichnung für einen Lagerschein der Name einer US amerikanischen Glam Metal Band, siehe Warrant (US amerikanische Band) der Name einer deutschen Speed Metal Band, siehe Warrant… …   Deutsch Wikipedia

  • Warrant — puede referirse a: Warrant, un activo financiero. Warrant, banda musical. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título. Si llegaste aquí a través de …   Wikipedia Español

  • warrant — ► NOUN 1) an official authorization enabling the police or some other body to make an arrest, search premises, etc. 2) a document entitling the holder to receive goods, money, or services. 3) justification or authority. 4) an official certificate …   English terms dictionary

  • warrant — /ˈwarrant, ingl. ˈwHrənt/ [vc. ingl., della stessa radice dell it. guarentigia] s. m. inv. nota di pegno, garanzia …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»