Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(wait)

  • 41 off-white

    /'ɔ:f'wait/ * tính từ - trắng nhờ nhờ

    English-Vietnamese dictionary > off-white

  • 42 repair

    /ri'peə/ * danh từ - sự sửa chữa, sự tu sửa =to be under repair+ đang được sửa chữa =to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa =repairs done while you wait+ sửa lấy ngay - sự hồi phục =repair of one's health+ sự hồi phục sức khoẻ - tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt =to be in good repair+ con tốt =to be out of repair+ không dùng được =to keep in good repair+ giữ gìn tốt * ngoại động từ - sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo) - sửa, chuộc (lỗi) =to repair an error+ sửa một sai lầm - đền bù (thiệt hại) =to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại - hồi phục sức khoẻ - dùng đến =to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai =to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào =place of great repair+ nơi đông người lui tới * nội động từ - đi đến, năng lui tới (nơi nào) =to repair to a place+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào

    English-Vietnamese dictionary > repair

  • 43 right

    /rait/ * danh từ - điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện =to make no difference between right and wrong+ không phân biệt phải trái thiện ác =to be in the right+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa - quyền =to have a (the) right to do something+ có quyền làm việc gì =right to self-determination+ quyền tự quyết =right of work+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm =right to vote+ quyền bỏ phiếu - quyền lợi =rights and duties+ quyền lợi và nhiệm vụ - (số nhiều) thứ tự =to put (set) something to rights+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự - ((thường) số nhiều) thực trạng =to know the rights of a case+ biết thực trạng của một trường hợp - bên phải, phía tay phải =to keep to the right+ đi bên phía tay phải =from right to left+ từ phải sang trái - (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu - (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) - (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải * tính từ - thẳng =a right line+ một đường thẳng - (toán học) vuông =right angle+ góc vuông - tốt, đúng, phải, có lý =to be right in one's reokonings+ tính toán đúng =to do what is right+ làm điều phải =to be right+ có lý, đúng phải =to set one's watch+ right vặn đồng hồ lại cho đúng =to set oneself right with someone+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình - phái hữu (đối với trái) =the right arm+ cánh tay phải =on (at) the right hand+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...) - thích hợp, cần phải có =the right size+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có =to wait for the right moment+ chờ thời cơ thích hợp - ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt =see if the brakes are all right+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không =not right in one's head+ gàn gàn, hâm hâm !to be on the right side of forty - (xem) side !to be someone's right hand - (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai !right you are! - đồng ý, được đấy! !right oh! - đồng ý, xin vâng lệnh * phó từ - thẳng =right ahead of us+ thẳng về phía trước chúng ta - ngay, chính =right in the middle+ ở chính giữa - đúng, phải =if I remember right+ nếu tôi nhớ đúng - tốt, đúng như ý muốn =if everything goes right+ nếu tất cả đều như ý muốn - đáng, xứng đáng =it serves him right!+ thật đáng đời hắn ta! - (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn =you know right well that+ anh biết rất rõ ràng - (trong một số danh vị, hàm ý tất cả) !the Right Reverend - Đức giám mục - về bên phải =to hit out right and left+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía !right away - ngay tức thì !right here - ngay ở đây !right now - ngay bây giờ !right off - (như) right away * ngoại động từ - lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...) =to right the car+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng =to right onself+ lấy lại thăng bằng - sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại =to right a mistake+ sửa một lỗi lầm =to right a wrong+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái) - bênh vực =to right the oppressed+ bênh vực những người bị áp bức * nội động từ - lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > right

  • 44 snow-white

    /'snou'wait/ * tính từ - trắng như tuyết

    English-Vietnamese dictionary > snow-white

  • 45 till

    /til/ * danh từ - ngăn kéo để tiền !to be caught with one's hand in the till - bị bắt quả tang * danh từ - (địa lý,địa chất) sét tảng lăn * ngoại động từ - trồng trọt, cày cấy; cày bừa * giới từ - đến, tới =till now+ đến bây giờ, đến nay =till then+ đến lúc ấy * liên từ - cho đến khi =wait till I come+ chờ cho đến khi tôi tới - trước khi =don't get down till the train has stopped+ đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

    English-Vietnamese dictionary > till

  • 46 whitethorn

    /'h::n/ Cách viết khác: (whitethorn) /'wait:n/ * danh từ - (thực vật học) cây táo gai

    English-Vietnamese dictionary > whitethorn

См. также в других словарях:

  • wait — [wāt] vi. [ME waiten < NormFr waitier < Frank * wahten, to guard, akin to OHG wahta, a guard, watch: for IE base see WAKE1] 1. to stay in a place or remain in readiness or in anticipation (until something expected happens or for someone to… …   English World dictionary

  • Wait — Wait, v. i. [imp. & p. p. {Waited}; p. pr. & vb. n. {Waiting}.] [OE. waiten, OF. waitier, gaitier, to watch, attend, F. guetter to watch, to wait for, fr. OHG. wahta a guard, watch, G. wacht, from OHG. wahh[=e]n to watch, be awake. [root]134. See …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wait — or WAIT may refer to: * The act of waiting, see waiting (time) * wait (command), a computer shell command * wait (operating system), an operating system system call * Wait (musician), British town pipers * Wait (song), a song by The Beatles *… …   Wikipedia

  • wait in — ˌwait ˈin [intransitive] [present tense I/you/we/they wait in he/she/it waits in present participle waiting in past tense …   Useful english dictionary

  • WAIT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Wait, attendre en anglais, abrégé en W8, peut être retrouver dans : Wait a Minute  , divers albums musicaux, Wait for Sleep , une chanson de l… …   Wikipédia en Français

  • Wait — Wait, v. t. 1. To stay for; to rest or remain stationary in expectation of; to await; as, to wait orders. [1913 Webster] Awed with these words, in camps they still abide, And wait with longing looks their promised guide. Dryden. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wait — Wait, n. [OF. waite, guaite, gaite, F. guet watch, watching, guard, from OHG. wahta. See {Wait}, v. i.] [1913 Webster] 1. The act of waiting; a delay; a halt. [1913 Webster] There is a wait of three hours at the border Mexican town of El Paso. S …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wait — (англ. ждать, подожди) может означать: В искусстве Wait  одна из песен группы «Битлз» с альбома «Rubber Soul»; Wait  песня и одноимённый сингл группы «Wang Chung». Wait песня и одноимённый сингл группы «White Lion» из альбома… …   Википедия

  • wait — ► VERB 1) stay where one is or delay action until a particular time or event. 2) be delayed or deferred. 3) (wait on/upon) act as an attendant to. 4) act as a waiter or waitress. ► NOUN 1) a period of waiting. 2) …   English terms dictionary

  • wait up — wait for me, wait until I catch up    Danny, wait up. I want to talk to you …   English idioms

  • wait on — (someone) to serve someone. She waited on customers all day at the department store. He sits there in front of the TV and expects me to wait on him! Related vocabulary: wait on someone hand and foot …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»