Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(vollkommen)

  • 1 vollkommen

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {ideally} đúng như lý tưởng, theo lý tưởng, trong lý tưởng - {perfect} hoàn hảo, thành thạo, đủ - {plumb} thẳng đứng, ngay, đích thật, thật đúng là - {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất - {quintessential} phần tinh chất, phần tinh tuý, phần tinh hoa, nguyên tố thứ năm - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, trơn tru - {thorough} hoàn bị, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {utter} - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, nguyên vẹn, khoẻ mạnh = vollkommen zerstören {to raze to the ground}+ = vollkommen fertig sein {to be completely done in}+ = ich verstehe vollkommen {I understand perfectly}+ = es war vollkommen vorbei {it was completely ruined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollkommen

  • 2 er hat es vollkommen geschluckt

    - {he swallowed it hook, line and sinker}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er hat es vollkommen geschluckt

  • 3 entkräften

    - {to depauperate} làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu - {to devitalize} làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược - {to emasculate} thiến, hoạn, cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo - {to enervate} - {to enfeeble} làm yếu - {to invalidate} làm mất hiệu lực, làm cho không có căn cứ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to paralyse} làm liệt, làm tê liệt, làm đờ ra - {to rebut} bác, từ chối, cự tuyệt - {to refute} bẻ lại - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = entkräften (Medizin) {to macerate}+ = entkräften (Argument) {to riddle}+ = jemanden vollkommen entkräften {to bleed white}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkräften

  • 4 unterschiedlich

    - {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều - {differential} phân biệt, chênh lệch, vi phân, vi sai - {discriminative} rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt - {varying} hay thay đổi, hay biến đổi = unterschiedlich behandeln {to discriminate against}+ = vollkommen unterschiedlich sein {to be as different as chalk and cheese}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterschiedlich

  • 5 die Rolle

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {bundle} bó, bọc, gói - {castor} con hải ly, hương hải ly, cái mũ, bình đựng muối tiêu, giấm ớt caster) - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {mangle} máy cán là - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {pulley} cái ròng rọc - {reel} guồng, ống, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {roll} cuốn, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {roller} xe lăn đường, ống lăn mực, máy cán, ống cuộn, cuộn băng roller bandage), đợt sóng cuồn cuộn, chim sả rừng - {spool} ống chỉ, cái vòng - {trundle} bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, truckle-bed = die Rolle (Tapete) {piece}+ = die Rolle (Theater) {lines; person; role}+ = die Rolle (Kautabak) {twist}+ = die Rolle (Stoff,Tapete) {bolt}+ = eine Rolle spielen {to figure; to figure up; to play a part}+ = seine Rolle lernen (Theater) {to study one's lines}+ = eine Rolle spielen (Theater) {to personate}+ = die Rolle steht ihm gut {he looks the part}+ = aus der Rolle fallen {to be out of one's character}+ = Geld spielt keine Rolle. {Money is no consideration.; Money is no object.}+ = eine untergeordnete Rolle spielen {to play a tangential role}+ = eine Rolle vollkommen beherrschend (Theater) {wordperfect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rolle

  • 6 unerträglich

    - {insufferable} không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được - {insupportable} không thể chịu được, không thể xác minh được - {intolerable} không thể chịu đựng nổi, quá quắt - {unbearable} không thể chịu nổi - {unendurable} khó chịu đựng = es ist vollkommen unerträglich {it's the frozen limit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerträglich

См. также в других словарях:

  • Vollkommen — Vóllkommen, adj. et adv. vollkommener, vollkommner, vollkommenste, ein altes, jetzt nur noch in figürlichem Verstande übliches Wort. Es bedeutete ehedem, 1. * Eigentlich, an den verlangten Ort gekommen, da es denn eigentlich das Mittelwort des… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • vollkommen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • perfekt • völlig • ganz • komplett • absolut Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • vollkommen — Adj. (Grundstufe) ohne Fehler, ideal Synonyme: perfekt, vollendet, optimal Beispiele: Überall herrschte vollkommene Stille. Sein neues Gedicht ist einfach vollkommen. vollkommen Adj. (Aufbaustufe) ohne Ausnahme, völlig Synonyme: ganz und gar,… …   Extremes Deutsch

  • Vollkommen — kann sich beziehen auf: Vollkommenheit: Begriff aus der Philosophie Vollkommene Zahl: Begriff aus der Zahlentheorie Vollkommener Körper: Begriff aus der Algebra Siehe auch: Vollständigkeit …   Deutsch Wikipedia

  • Vollkommen — Vollkommen, 1) s. Vollkommenheit; 2) vollkommene Blumen, so v.w. Zwitterblumen; 3) vollkommener Holzbestand, Bestand einer Holzfläche mit vollständig ausgewachsenen Bäumen; meist kommen solche Bestände zu 60 Jahren vor, zu 100 bis 120 Jahren… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • vollkommen — ↑absolut, ↑ideal, ↑klassisch, ↑perfekt …   Das große Fremdwörterbuch

  • vollkommen — Adj std. (12. Jh.), mhd. volkomen, volkumen Stammwort. Partizip zum gleichlautenden Verb, das vollständig werden, zum Ziel kommen u.ä. bedeutet. Entsprechend mndd. vul(len)komen, mndl. volcomen. deutsch s. voll, s. kommen …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • vollkommen — klaglos; makellos; fehlerfrei; meisterhaft; einwandfrei; in bestem Zustand; perfekt; untadelig; einwandlos; vorbildlich; mustergültig; vorzüglich; …   Universal-Lexikon

  • Vollkommen — 1. Es ist keiner so vollkommen, er findet seinen Meister. – Chaos, 1062. 2. Es ist nichts im anfang vollkommen. – Petri, II, 275. 3. Es ist nichts vollkommen in der Welt; unter dem Guten ist etwas Schlechtes, unter allem Schlechten etwas Gutes. – …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • vollkommen — 1. beispielhaft, Bilderbuch , bravourös, einwandfrei, ideal, makellos, meisterhaft, mustergültig, musterhaft, optimal, perfekt, unübertrefflich, unübertroffen, vollendet, vorbildhaft, vorbildlich, wie im Bilderbuch; (geh.): ohne Fehl [und Tadel]; …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • vollkommen — voll·kọm·men1 Adj; ohne Fehler oder Schwächen ≈ perfekt, fehlerlos <ein Kunstwerk>: Kein Mensch ist vollkommen || hierzu Voll·kọm·men·heit die; nur Sg vọll·kom·men2 Adj; nur attr od adv ≈ völlig, vollständig <vollkommener Unsinn>:… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»