Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(virile)

  • 1 virile

    /'virail/ * tính từ - (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông - có khả năng có con (đàn ông) - hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai =virile soul+ tâm hồn rắn rỏi

    English-Vietnamese dictionary > virile

  • 2 männlich

    - {male} trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng - {manlike} như đàn ông, có những tính chất của đàn ông - {manly} có tính chất đàn ông, có đức tính đàn ông, hùng dũng, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông - {masculine} giống đực, đàn ông, có những đức tính như đàn ông - {virile} mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi, đáng bậc làm trai = männlich (Zoologie) {bull}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > männlich

  • 3 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 4 im besten Mannesalter

    - {in the prime of life} = im vollen Mannesalter stehend {virile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im besten Mannesalter

  • 5 mannbar

    - {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi, đáng bậc làm trai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mannbar

См. также в других словарях:

  • Virile — Vi rile (?; 277), a. [L. virilis, fr. vir a man; akin to AS. wer: cf. F. viril. See {Werewolf}, {World}, and cf. {Decemvir}, {Virago}, {Virtue}.] Having the nature, properties, or qualities, of an adult man; characteristic of developed manhood;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • virile — (adj.) late 15c., from O.Fr. viril, from L. virilis of a man, manly, from vir a man, a hero, from PIE *uiHro freeman (Cf. Skt. virah, Avestan vira , Lith. vyras, O.Ir. fer, Welsh gwr, Goth. wair, O.E. wer …   Etymology dictionary

  • virile — index potent, spartan, strong Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • virile — agg. [dal lat. virilis, der. di vir uomo (in quanto maschio e adulto)]. 1. a. [di essere umano di sesso maschile: attributi v. ] ▶◀ maschile, maschio, mascolino. ◀▶ (lett.) femmineo, (spreg., non com.) femminesco, femminile, (lett.) femminino,… …   Enciclopedia Italiana

  • virile — manful, manly, *male, masculine, manlike, mannish Antonyms: effeminate: impotent (sense 2) …   New Dictionary of Synonyms

  • virile — is pronounced vi riyl in BrE, and also vi rǝl in AmE …   Modern English usage

  • virile — [adj] potent, powerful driving, energetic, forceful, generative, lusty, macho*, procreative, red blooded*, reproductive, robust, sound, strong, vibrant, vigorous, vital; concepts 372,401,404 Ant. effeminate, impotent, unmanly …   New thesaurus

  • virile — ► ADJECTIVE 1) (of a man) having strength, energy, and a strong sex drive. 2) vigorous, strong, and manly. DERIVATIVES virility noun. ORIGIN Latin virilis, from vir man …   English terms dictionary

  • virile — [vir′əl; ] chiefly Brit [, vir′īl΄] adj. [L virilis < vir, man: see WEREWOLF] 1. of, belonging to, or characteristic of an adult man; manly; male 2. having manly strength or vigor; forceful 3. of or capable of copulation; sexually potent SYN.… …   English World dictionary

  • virile — [[t]vɪ̱raɪl, AM r(ə)l[/t]] 1) ADJ GRADED If you describe a man as virile, you mean that he has the qualities that a man is traditionally expected to have, such as strength and sexual power. He wanted his sons to become strong, virile, and… …   English dictionary

  • virile — vi·rì·le agg. CO 1. di, da uomo, maschile, mascolino: aspetto virile, caratteristiche virili Sinonimi: maschile, maschio, mascolino. Contrari: femmineo, femminile. 2. che è proprio del sesso maschile nella sua maturità: voce virile Contrari:… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»