Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(veto)

  • 1 veto

    /'vi:tou/ * danh từ, số nhiều vetoes - quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ =power (right) of veto+ quyền phủ quyết =to put (set) a veto on a bill+ bác bỏ một đạo luật dự thảo - sự nghiêm cấm =to put a veto on narcotics+ nghiêm cấm các loại thuốc ngủ * ngoại động từ - phủ quyết, bác bỏ - nghiêm cấm

    English-Vietnamese dictionary > veto

  • 2 das Veto

    - {negative} lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, số âm, cực âm, bản âm, từ phủ định - {veto} sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm = Veto einlegen [gegen] {to put one's veto [on,upon]}+ = Veto einlegen gegen {to veto}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Veto

  • 3 pocket veto

    /'pɔkit'vi:tou/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ)

    English-Vietnamese dictionary > pocket veto

  • 4 das Einspruchsrecht

    - {veto} quyền phủ quyết, sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einspruchsrecht

  • 5 der Einspruch

    - {caveat} hang, động, sào huyệt, sự chia rẽ, sự phân liệt, nhóm ly khai, hố tro, máng tro, hộp tro, sự ngừng kiện, sự báo cho biết trước - {objection} sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình, sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối, lý do phản đối - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, việc kiện, sự tố tụng - {protest} sự phản kháng, sự kháng nghị, lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, giấy chứng, sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan - lời quả quyết[prə'test] - {remonstrance} sự khuyên can, sự can gián - {veto} quyền phủ quyết, sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm = Einspruch erheben {to enter a protest; to make a plea}+ = Einspruch erheben [gegen] {to enter protest [against]; to object [to,against]; to reclaim [against]}+ = Einspruch erheben (Parlament) {to veto}+ = Einspruch einlegen {to enter a caveat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einspruch

  • 6 verbieten

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, ghét, không ưa, kháng biện - {to forbid (forbade,forbidden) ngăn cấm - {to interdict} khai trừ, huyền chức, ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {to outlaw} đặt ra ngoài vòng pháp luật - {to prohibit} - {to taboo} cấm đoán, bắt kiêng - {to veto} phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm = verbieten (Versammlung) {to proclaim}+ = jemandem verbieten, etwas zu tun {to ban someone from doing something; to inhibit someone from doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbieten

  • 7 das Vetorecht

    - {power of veto}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vetorecht

  • 8 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 9 interpose

    /,intə'pouz/ * ngoại động từ - đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...) - can thiệp (bằng quyền lực...) =to interpose a veto+ can thiệp (bằng quyền phủ quyết - xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác) * nội động từ - xen vào giữa những vật khác - can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải - ngắt lời, xen vào một câu chuyện

    English-Vietnamese dictionary > interpose

  • 10 suspensive

    /səs'pensiv/ * tính từ - tạm thời; tạm đình =suspensive veto+ sự phủ quyết tạm thời - lưỡng lự, do dự, không quyết định

    English-Vietnamese dictionary > suspensive

См. также в других словарях:

  • veto — veto …   Dictionnaire des rimes

  • veto — ve·to 1 / vē tō/ n pl ve·toes [Latin, I forbid, refuse assent to] 1: an authoritative prohibition 2 a: a power vested in a chief executive to prevent permanently or temporarily the enactment of measures passed by a legislature b: the exercise of… …   Law dictionary

  • veto — ve‧to [ˈviːtəʊ ǁ toʊ] verb [transitive] LAW to officially refuse to allow something to happen, especially something other people have agreed: • An attempt to use £35 million to strengthen the bank s capital was vetoed by bank regulators. veto… …   Financial and business terms

  • veto — VÉTO, vetouri, s.n. Drept excepţional pe care îl are cineva (recunoscut prin lege sau prin convenţii) de a se opune adoptării unei propuneri sau unei hotărâri; formulă prin care se exercită acest drept. – Din lat., fr. veto. Trimis de RACAI,… …   Dicționar Român

  • Veto — Sn Einspruch erw. fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. veto m., einer Hypostase von l. veto ich verbiete , zu l. vetāre verbieten, nicht geschehen lassen . Mit dieser Formel konnten die römischen Volkstribunen Einspruch gegen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Veto — Ve to, n.; pl. {Vetoes}. [L. veto I forbid.] [1913 Webster] 1. An authoritative prohibition or negative; a forbidding; an interdiction. [1913 Webster] This contemptuous veto of her husband s on any intimacy with her family. G. Eliot. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • veto — vȇto m DEFINICIJA pol. pravn. pravo člana nekog udruženja, pojedinca ili države da spriječi donošenje zaključka ili izvršenje odluke većine [apsolutni veto; suspenzivni veto] ETIMOLOGIJA lat. veto: zabranjujem ← vetare: zabraniti, ne dopustiti …   Hrvatski jezični portal

  • veto — (Del lat. veto, yo vedo o prohíbo). 1. m. Derecho que tiene una persona o corporación para vedar o impedir algo. U. principalmente para significar el atribuido según las Constituciones al jefe del Estado o a la segunda Cámara, respecto de las… …   Diccionario de la lengua española

  • Veto — Жанры Инди рок Альтернативный рок Электро Годы 2004 года наши дни …   Википедия

  • veto — |é| s. m. 1. Oposição, recusa. 2. Fórmula que empregavam, em Roma, os tribunos do povo, para se oporem a um decreto do Senado. 3. Instituição pela qual uma autoridade pode opor se à entrada em vigor de uma lei (veto absoluto ou suspensivo do… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Veto — »Einspruch‹srecht›«: Das seit dem 18. Jh. bezeugte, dem politischen und parlamentarischen Bereich angehörende Fremdwort ist aus gleichbedeutend frz. veto entlehnt. Dies ist substantiviert aus lat. veto »ich verbiete«, der ersten Person Singular… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»