Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(vertrag)

  • 1 der Vertrag

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {compact} hiệp ước, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, sự tương hợp, hoà âm - {contract} giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {covenant} điều khoản, hợp đồng giao kèo - {indenture} bản giao kèo, bản khế ước, số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, indention - {pact} công ước - {treaty} sự điều đình, sự thương lượng = der Warschauer Vertrag {Warsaw treaty}+ = durch Vertrag binden {to indenture}+ = einen Vertrag schließen {to enter into a pact; to enter into an agreement; to make a contract}+ = einem Vertrag beitreten {to join a treaty}+ = einen Vertrag abschließen {to contract}+ = durch Vertrag verpflichtet {covenanted}+ = die Bewerbung für einen Vertrag {application for contract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertrag

  • 2 schließen

    (schloß,geschlossen) - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt - {to shutter} lắp cửa chớp, đóng cửa chớp = schließen (schloß,geschlossen) [mit] {to wind up [with]}+ = schließen (schloß,geschlossen) [aus] {to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]; to reason [from]}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Schule) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Vertrag) {to indent; to negotiate}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Bündnis) {to strike up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Sitzung) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Debatte) {to closure}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Freundschaft,Vertrag) {to contract}+ = sich schließen {to fold}+ = wieder schließen {to regap}+ = in sich schließen {to connote; to implicate; to imply; to incorporate; to infer (infered,infered)+ = hieraus kann man schließen {from this it follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließen

  • 3 auslaufen

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn - {to end} kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to eventuate} hoá ra là, thành ra là, + in) kết thúc, xảy ra - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = auslaufen (Schiff) {to leave harbour; to put forth}+ = auslaufen (Marine) {to go (went,gone); to put off; to put out}+ = auslaufen (Produkt) {to phase out}+ = auslaufen (Vertrag) {to expire}+ = auslaufen (Produktion) {to be discontinued}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) {to ooze}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) [in] {to issue [in]}+ = spitz auslaufen {to end in a point}+ = konisch auslaufen {to taper off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslaufen

  • 4 jederzeit

    - {always} luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài = jederzeit kündbar (Vertrag) {terminable at any time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jederzeit

  • 5 die Kündigung

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {warning} dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc, sự báo nghỉ việc = die Kündigung (Vertrag) {denunciation}+ = die Kündigung (Hypothek) {foreclosure}+ = die monatliche Kündigung {a months warning}+ = mit monatlicher Kündigung {subject to a month's notice}+ = das Geld auf tägliche Kündigung (Kommerz) {day to day money}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kündigung

  • 6 kündigen

    - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to recall} gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ, rút lại, lấy lại, bâi miễn = kündigen (Vertrag) {to renounce}+ = jemandem kündigen {to give someone notice to quit; to give someone warning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kündigen

  • 7 abschließen

    (schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschließen

  • 8 die Bedingungen

    - {circumstances; terms} = Bedingungen machen {to make conditions}+ = unter gewissen Bedingungen {conditionally}+ = unter günstigen Bedingungen {on easy terms}+ = die einschränkenden Bedingungen (zu einem Vertrag) {strings}+ = gleiche Bedingungen für alle {fair field and no favour}+ = jemanden zu Annahme der Bedingungen zwingen {to bring someone to terms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedingungen

  • 9 die Person

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {man} đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, bên, người tham gia, người tham dự - {person} gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, ngôi, pháp nhân, cá thể = die Person (Jura) {entity}+ = pro Person {apiece}+ = die dünne Person {sprat}+ = die junge Person {chit}+ = die dumme Person {goon}+ = die besagte Person (Jura) {the same}+ = die neutrale Person {neuter}+ = die geliebte Person {heart}+ = die männliche Person {male; masculine}+ = die maskierte Person {mask; masker}+ = in eigener Person {in one's own person}+ = die bedeutende Person {mugwump}+ = die teuflische Person {daemon; demon}+ = die neugierige Person {rubberneck}+ = die raffinierte Person {slicker}+ = die gewöhnliche Person {vulgar}+ = die untersetzte Person {dump; runt}+ = die rätselhafte Person {riddle; sphinx}+ = die juristische Person {artificial person; body corporate; corporate body; juristic person}+ = die altmodische Person {mossback}+ = die bezaubernde Person {fascinator}+ = die juristische Person (Jura) {legal entity}+ = eine gewisse Person {a certain person}+ = die rückständige Person {backnumber}+ = die unerwünschte Person {persona non grata}+ = die kleine dicke Person {humpty-dumpty; squab}+ = ich für meine Person {as for my person}+ = die gutaussehende Person {good looking person}+ = die aufdringliche Person {sticker}+ = die kleinwüchsige Person {munchkin}+ = die einflußreiche Person {mogul}+ = die gut aussehende Person {looker}+ = die rücksichtslose Person {buccaneer}+ = er ist die Aufrichtigkeit in Person {he is the soul of truthfulness}+ = der schriftliche Vertrag in Verwaltung einer dritten Person {escrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Person

  • 10 eingehen [auf]

    - {to answer [to]} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả = eingehen (Brief) {to arrive; to come in}+ = eingehen (Vertrag) {to contract}+ = eingehen (Pflanze) {to wither}+ = eingehen (ging ein,eingegangen) {to shrink (shrank,shrunk)+ = auf etwas eingehen (Vorschlag) {to agree to}+ = auf etwas näher eingehen {to look into something more closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingehen [auf]

  • 11 abfassen

    - {to draft} phác thảo, phác hoạ, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút, được - trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn = abfassen (Vertrag) {to draw up}+ = abfassen (Bericht) {to compose; to write (wrote,written)+ = schnell abfassen (Bericht) {to write off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfassen

  • 12 das Siegel

    - {cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực, dấu ấn, viên con nhện - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, cái bịt - {signet} ấn, dấu = das Siegel aufbrechen {to unseal}+ = das königliche Siegel {the Great Seal}+ = der Vertrag mit Siegel (Jura) {specialty}+ = mit einem Siegel verschließen {to seal up}+ = jemandem Brief und Siegel auf etwas geben {to assure someone on one's oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Siegel

См. также в других словарях:

  • Vertrag — [Network (Rating 5600 9600)] Bsp.: • Wir müssen den Vertrag heute unterzeichnen …   Deutsch Wörterbuch

  • Vertrag — Vertrag, 1) so v. w. Contract; 2) in staatsrechtlichem Sinne so v. w. Tractat 4), vgl. Friede 2) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vertrag — (Contractus, Kontrakt), die übereinstimmende Willenserklärung zweier oder mehrerer Personen (Kontrahenten) zur Regelung gegenseitiger Rechtsverhältnisse. Verträge gibt es auf dem Gebiete des öffentlichen wie privaten, des formellen wie… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vertrag — Vertrag, das durch Zusage und Annahme zum Abschluß gelangende Rechtsgeschäft (s.d.). V. werden geschlossen zwischen Völkern oder Staaten (völkerrechtliche V.; über die wichtigsten V. des Deutschen Reichs s. Beilage: ⇒ Staatsverträge), zwischen… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Vertrag — Vertrag, so viel wie Contract …   Herders Conversations-Lexikon

  • Vertrag — ↑Kontrakt, ↑Konvention, ↑Pakt …   Das große Fremdwörterbuch

  • Vertrag — Sm std. (14. Jh.), spmhd. vertrac Stammwort. Zu sich vertragen als gegenseitige Übereinkunft . Im 17. Jh. als Ersatzwort für Kontrakt durchgesetzt.    Ebenso nndl. verdrag, nschw. fördrag. ✎ Nanz, K. P.: Die Entstehung des allgemeinen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Vertrag — Vertrag, vertragen ↑ tragen …   Das Herkunftswörterbuch

  • Vertrag — Kontrakt; Abkommen; Pakt; Übereinkommen * * * Ver|trag [fɛɐ̯ tra:k], der; [e]s, Verträge [fɛɐ̯ trɛ:gə]: [schriftliche] rechtlich gültige Vereinbarung zweier oder mehrerer Partner, in der die gegenseitigen Verbindlichkeiten und Rechte festgelegt… …   Universal-Lexikon

  • Vertrag — Inhaltsverzeichnis 1 Der Vertrag als soziale Institution 2 Der Vertrag als rechtliches Institut 3 Geistesgeschichtliche Bedeutung 3.1 Philosophie …   Deutsch Wikipedia

  • Vertrag — 1. Bey verträgen muss man ein gut Reittergesprech halten, streich vmb streich geben, vnnd durchs schlimm vnnd krumm zum gleichen kommen. – Lehmann, 785, 61. 2. Bey verträgen werden offt nur Scherben zusammen geflickt. – Lehmann, 782, 24. 3. Ein… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»