Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(vegetation)

  • 1 vegetation

    /,vedʤi'teiʃn/ * danh từ - cây cối, cây cỏ, thực vật =the luxuriant vegetation of tropical forests+ cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới =no signs of vegetation for miles round+ không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy - (sinh vật học) sự sinh dưỡng - (y học) sùi

    English-Vietnamese dictionary > vegetation

  • 2 die Vegetation

    - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi = eine kümmerliche Vegetation {a poor vegetation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vegetation

  • 3 der Pflanzenwuchs

    - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi = der frische Pflanzenwuchs {verdure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflanzenwuchs

  • 4 der Pflanzenbewuchs

    - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflanzenbewuchs

  • 5 das Vegetieren

    - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vegetieren

  • 6 die Pflanzenwelt

    - {flora} hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflanzenwelt

  • 7 das Wachsen

    - {growing} sự lớn lên, sự nuôi, sự trồng - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi = im Wachsen {on the increase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wachsen

  • 8 die Wucherung

    (Medizin) - {proliferation} sự nảy nở, sự tăng nhanh - {tumour} khối u, u, bướu - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi = die Wucherung (Botanik) {rampant growth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wucherung

  • 9 lacustrine

    /lə'kʌstrain/ * tính từ - (thuộc) hồ =lacustrine vegetation+ cây cối ở hồ =lacustrine age+ thời đại sống ở trên h

    English-Vietnamese dictionary > lacustrine

  • 10 perish

    /'periʃ/ * nội động từ - diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình - tàn lụi, héo rụi; hỏng đi * ngoại động từ - (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng =to be perished with cold+ rét chết đi được =to be perished with hunger+ đói chết đi được - làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng =the heat has perished all vegetation+ nóng làm cây cối héo rụi hết

    English-Vietnamese dictionary > perish

  • 11 rank

    /ræɳk/ * danh từ - hàng, dãy - hàng ngũ, đội ngũ =to fall into rank+ đứng thành hàng ngũ =to close the ranks+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ =to break rank+ giải tán hàng ngũ =the ranks; the rank and file+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường =to rise from the ranks+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang - hạng, loại =a poet of the highest rank+ một nhà thơ vào loại lớn nhất =to take rank with+ cùng loại với - địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp =people of all ranks and classes+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp =a man of high rank+ người có địa vị cao sang trong xã hội =person of rank+ quý tộc =rank and fashion+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc - cấp, bậc =to be promoted to the rank of captain+ được thăng cấp đại uý * ngoại động từ - sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ - xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng =to rank someone among the great writers+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) * nội động từ - được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị =to rank among the best+ được xếp vào loại khá nhất =to rank above someone+ có địa vị trên ai =to rank first in production of coal+ đứng hàng đầu về sản xuất than - (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành * tính từ - rậm rạp, sum sê =rank vegetation+ cây cối rậm rạp - nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại =land too rank to grow corn+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được - ôi khét =rank butter+ bơ ôi khét - thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm - hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được =a rank lie+ lời nói dối trắng trợn =a rank duffer+ người ngốc vô cùng =a rank poison+ thuốc rất độc

    English-Vietnamese dictionary > rank

  • 12 rich

    /ritʃ/ * tính từ - giàu, giàu có =as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải - tốt, dồi dào, phong phú, sum sê =a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt =a rich library+ một thư viện phong phú =rich vegetation+ cây cối sum sê - đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) =a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy =a rich dress+ cái áo lộng lẫy =a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy - bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) =rich food+ thức ăn béo bổ =rich wine+ rượu vang đậm - thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) - rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) =that is rich!+ thật vui không chê được!

    English-Vietnamese dictionary > rich

  • 13 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

См. также в других словарях:

  • Vegetation — Vegetation …   Deutsch Wörterbuch

  • VÉGÉTATION — Dans les divers pays, le langage a toujours distingué certains types de végétation. On n’a pas besoin de connaître le nom des plantes pour parler de forêt, de lande, de maquis, de savane, de steppe, de pelouse. Étudier la végétation revient à… …   Encyclopédie Universelle

  • Vegetation — Végétation La végétation est l ensemble des plantes (la flore) sauvages ou cultivées qui poussent sur une surface donnée de sol, ou dans un milieu aquatique. On parle aussi de couverture végétale . La végétation, avec les champignons, auxquels… …   Wikipédia en Français

  • Vegetation — Veg e*ta tion, n. [Cf. F. v[ e]g[ e]tation, L. vegetatio an enlivening. See {Vegetable}.] [1913 Webster] 1. The act or process of vegetating, or growing as a plant does; vegetable growth. [1913 Webster] 2. The sum of vegetable life; vegetables or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vegetation — 1560s, act of vegetating, from M.Fr. végétation, from M.L. vegetationem (nom. vegetatio) a quickening, action of growing, from vegetare grow, quicken (see VEGETABLE (Cf. vegetable)). Meaning plant life first recorded 1727 …   Etymology dictionary

  • vegetation — Vegetation. s. f. v. Action de vegeter. La vegetation des plantes & des metaux …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Vegetation — (v. lat.), 1) Pflanzenleben, s.u. Pflanzen; 2) das niedere, ernährende u. bildende Leben des thierischen Körpers, s. Vegetatives Leben; 3) krankhafte Bildung, Wucherung, Excrescenz; 4) metallische V., s. Metallvegetation …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vegetation — (lat.), das Wachstum der Pflanze; auch die Gesamtheit der Pflanzen einer Gegend oder eines Landes (s. Pflanzengeographie); endlich der Abschnitt des Pflanzenlebens, in dem die Entwickelung der sogen. vegetativen, d. h. für die Ernährung und das… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vegetation — (lat.), Leben und Wachstum der Pflanzen …   Kleines Konversations-Lexikon

  • vegetation — index inaction, inertia, languor Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Vegetation — Vegetation, Gesamtheit aller Pflanzengesellschaften eines Gebiets …   Deutsch wörterbuch der biologie

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»