-
1 urgent
/':d nt/ * tính từ - gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách =urgent need+ nhu cầu cấp bách - khẩn nài, năn nỉ -
2 drängend
- {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ -
3 vordringlich
- {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ = etwas vordringlich behandeln {to give something priority}+ -
4 inständig
- {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ = inständig bitten {to adjure; to conjure}+ -
5 der Eilauftrag
- {urgent order} -
6 die Sofortmaßnahme
- {urgent measure} -
7 dringend
- {badly} xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {emergency} - {emergent} nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, ló - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {imperious} hống hách, độc đoán, cấp nhiệt - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {pressing} thúc bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} cần kíp, khẩn nài, năn nỉ = dringend bitten {to beseech (besought,besought); to solicit; to urge}+ = dringend nötig haben {to be in want of}+ = etwas dringend fordern {to be exigent of something}+ = jemanden dringend bitten {to solicit}+ = sie werden dringend gebeten zu {you are earnestly asked for}+ -
8 zwingend
- {coercible} có thể ép buộc, có thể chịu ép được - {coercive} buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ - {cogent} vững chắc, có sức thuyết phục - {compulsory} bắt buộc, cưỡng bách - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {imperative} cấp bách, khẩn thiết, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh, mệnh lệnh - {mandatory} lệnh, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = zwingend (Jura) {peremptory}+ = zwingend (Beweis) {stringent}+ -
9 unaufschiebbar
- {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = es ist unaufschiebbar {it cannot be put of}+ -
10 eilig
- {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {hasty} vội, vội vàng, vội vã, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {hurried} - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {swift} - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ -
11 eilen
- {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to gallop} phi nước đại, thúc phi nước đại, + through, over) nói nhanh, đọc nhanh, tiến triển nhanh - {to haste} vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, săn, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to scoot} chuồn, lỉnh - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp = eilen [nach] {to make (made,made) [for]}+ = eilen (Sache) {to be urgent}+ -
12 eindringlich
- {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {insistent} cứ nhất định, khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh, khẳng định - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = jemanden eindringlich bitten {to urge someone}+ = jemandem eindringlich vorstellen {to bring home to someone}+ -
13 aufdringlich
- {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình - {invasive} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, lan tràn - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {meretricious} đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài, hào phóng, đàng điếm, gái điếm - {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, khó chịu - {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {pressing} cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {protrusive} thò ra, nhô ra, lồi ra - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = aufdringlich ankündigen {to tout}+
См. также в других словарях:
urgent — urgent, ente [ yrʒɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1340 méd.; répandu XIXe; lat. urgens, de urgere « pousser, presser » ♦ Dont on doit s occuper sans retard. Des travaux urgents. ⇒ pressé. « rien de très urgent ne l obligeait à sortir » (Martin du Gard). Un cas… … Encyclopédie Universelle
urgent — URGÉNT, Ă, urgenţi, te, adj. (Adesea adverbial) Care necesită o rezolvare imediată, care nu admite amânare; grabnic. ♦ spec. (Despre telegrame) Care este expediat cu precădere pentru a sosi mai repede. – Din fr. urgent, lat. urgens, ntis. Trimis… … Dicționar Român
Urgent — Ur gent, a. [L. urgens, p. pr. of urgere: cf. F. urgent. See {Urge}.] Urging; pressing; besetting; plying, with importunity; calling for immediate attention; instantly important. The urgent hour. Shak. [1913 Webster] Some urgent cause to ordain… … The Collaborative International Dictionary of English
Urgent — may refer to: * Urgent (song), a 1981 song by Foreigner. * Urgent (Canadian band), a 1980 s band from Toronto, Ontario, Canada * Urgent (American band), a 1980 s band from New York City. * Urgent! Records, a former record company … Wikipedia
urgent — mid 15c., from M.Fr. urgent pressing, impelling (14c.), from L. urgentem (nom. urgens), prp. of urgere to press hard, urge (see URGE (Cf. urge) (v.)). Related: Urgently … Etymology dictionary
Urgént — (lat). dringend, unaufschieblich; Urgénz, Dringlichkeit, dringliche Mahnung … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Urgént — (lat.), dringend; Urgénz, Dringlichkeit … Kleines Konversations-Lexikon
urgent — I adjective clamant, compelling, compulsory, critical, crucial, crying, demanding, earnest, essential, exigent, grave, gravis, impelling, imperative, important, importunate, indispensable, insistent, instant, necessarius, necessary, necessitous,… … Law dictionary
urgent — urgent, ente (ur jan, jan t ) adj. Qui ne souffre point de retardement, pressant. HISTORIQUE XVe s. • Encores de present nous est force et necessité urgente pour la conduite de nostre armée de recouvrer grans sommes de deniers, Lettre de… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
urgent — *pressing, imperative, crying, importunate, insistent, exigent, instant Analogous words: impelling, driving (see MOVE): constraining, compelling, obliging (see FORCE vb) … New Dictionary of Synonyms
urgent — [adj] needing immediate attention burning*, called for, capital, chief, clamant, clamorous, compelling, critical, crucial, crying*, demanded, demanding, driving, essential, exigent, foremost, heavy*, hurry up, immediate, impelling, imperative,… … New thesaurus