-
1 unsuitable
/' n'sju:t bl/ * tính từ - không phù hợp, không thích hợp - bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì) - không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn) -
2 nicht benutzbar
- {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng -
3 verfehlt
- {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+ -
4 untauglich
- {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được = untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}+ = untauglich (Militär) {ineligible for service}+ = untauglich machen {to indispose; to vitiate}+ = untauglich machen [zu] {to unfit [for]}+ = für untauglich erklären {to disqualify}+ -
5 unpassend
- {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {incongruous} không hợp với, không hợp nhau, phi lý - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {indecorous} không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn, khiếm nhã, bất lịch s - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inexpedient} không có lợi, không thiết thực - {inopportune} không đúng lúc - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {unbecoming} không hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo, khủng khiếp - {unfitting} không ăn ý, không ăn khớp = unpassend [für] {inappropriate [to]}+ = unpassend (Zeit) {untimely}+ = unpassend [für,zu] {inadequate [to]; unsuitable [for,to]}+ -
6 ungeeignet
- {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+ -
7 unzweckmäßig
- {faulty} có thiếu sót, mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác, bị rò - {inappropriate} không thích hợp, không thích đáng - {inexpedient} không có lợi, không thiết thực - {unpractical} không thực tế - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng -
8 unangebracht
- {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {inappropriate} - {inept} dớ dẩn, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {malapropos} không phải lúc, không phải lối, trái mùa - {unbecoming} không hợp, không vừa - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = unangebracht sein {to be out of place}+ -
9 ungünstig
- {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {inauspicious} mang điềm xấu, gở, bất hạnh, không may, rủi ro - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {sinister} mang điểm xấu, ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unfavourable} không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích - {unlucky} xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi = ungünstig [für] {adverse [to]; disadvantageous [to]}+ = ungünstig (Wetter) {contrary}+ = ungünstig sein für {to make against}+
См. также в других словарях:
unsuitable — I adjective absurd, alienus, amiss, awkward, conflicting, contrary, discordant, discrepant, disparate, dissonant, disturbing, divergent, ill adapted, impertinent, improper, imprudent, in bad taste, inadequate, inadmissible, inadvisable,… … Law dictionary
unsuitable — 1590s, from UN (Cf. un ) (1) “not” + SUITABLE (Cf. suitable) … Etymology dictionary
unsuitable — *unfit, improper, inappropriate, unfitting, inapt, unhappy, infelicitous Analogous words: unbecoming, unseemly, *indecorous, indecent: inept, maladroit, *awkward, clumsy, gauche Antonyms: suitable … New Dictionary of Synonyms
unsuitable — [adj] not proper, inappropriate clashing, disagreeable, discordant, discrepant, disparate, disproportionate, dissident, dissonant, ill suited, improper, inadequate, inadmissible, inapposite, inapt, incompatible, incongruous, inconsistent,… … New thesaurus
unsuitable — ► ADJECTIVE ▪ not fitting or appropriate. DERIVATIVES unsuitability noun unsuitably adverb … English terms dictionary
unsuitable — [un so͞ot′ə bəl] adj. not suitable; unbecoming; inappropriate unsuitability n. unsuitably adv … English World dictionary
unsuitable — un|suit|a|ble [ ʌn sutəbl ] adjective * not appropriate for a particular situation, purpose, or person: INAPPROPRIATE: an unsuitable candidate completely unsuitable clothing unsuitable for: Some of the material may be unsuitable for children. ╾… … Usage of the words and phrases in modern English
unsuitable */ — UK [ʌnˈsuːtəb(ə)l] / US [ʌnˈsutəb(ə)l] adjective not suitable for a particular situation, purpose, or person an unsuitable candidate completely unsuitable clothing unsuitable for: Some of the material may be unsuitable for children. Derived word … English dictionary
unsuitable — adj. VERBS ▪ be, prove ▪ make sth, render sth ▪ The size of the rooms made the house unsuitable for conversion into apartments. ▪ consider sth, deem sth … Collocations dictionary
unsuitable — un|suit|a|ble [ʌnˈsu:təbəl, ˈsju: US ˈsu: ] adj not having the right qualities for a particular person, purpose, or situation = ↑inappropriate ▪ unsuitable housing unsuitable for ▪ The book is unsuitable for children … Dictionary of contemporary English
unsuitable — [[t]ʌ̱nsu͟ːtəb(ə)l[/t]] ADJ GRADED: oft ADJ for n/ ing Someone or something that is unsuitable for a particular purpose or situation does not have the right qualities for it. Amy s shoes were unsuitable for walking any distance. ...taking heavy… … English dictionary