Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(unfortunate)

  • 1 unfortunate

    /ʌn'fɔ:tʃnit/ * tính từ - không may, rủi ro, bất hạnh =an unfortunate man+ người bất hạnh =an unfortunate event+ việc rủi ro - đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại * danh từ - người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

    English-Vietnamese dictionary > unfortunate

  • 2 bedauerlich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {regrettable} đáng ân hận - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, bất như ý, tai hại - {woeful} buồn rầu, thiểu não, đau khổ, thống khổ, đầy tai ương = es ist bedauerlich {it is to be regretted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedauerlich

  • 3 unglückselig

    - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý, tai hại - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglückselig

  • 4 bedauernswert

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {pitiable} đáng thương hại, đáng thương xót, đáng khinh - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý, tai hại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedauernswert

  • 5 unglücklich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {hapless} rủi ro, không may - {luckless} đen đủi - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý - {unhappy} không có hạnh phúc, rủi, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, gở, không đúng lúc - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi, không thuận lợi - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ = unglücklich machen {to hoodoo}+ = er war ebenso unglücklich wie ich {he was as unhappy as myself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglücklich

  • 6 der Unglückliche

    - {miserable} - {unfortunate} người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unglückliche

  • 7 discount

    /'diskaunt/ * danh từ - sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu - sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) =to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức !at a discount - hạ giá, giảm giá; không được chuộng * ngoại động từ - thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) - giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - bản hạ giá; dạm bán hạ giá - trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) - không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của - sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) !such an unfortunate eventuality had been discounted - trường hợp không may đó đã được dự tính trước

    English-Vietnamese dictionary > discount

См. также в других словарях:

  • Unfortunate — Un*for tu*nate, a. Not fortunate; unsuccessful; not prosperous; unlucky; attended with misfortune; unhappy; as, an unfortunate adventure; an unfortunate man; an unfortunate commander; unfortunate business. n. An unfortunate person. Hood. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unfortunate — (adj.) 1520s, unlucky, from UN (Cf. un ) (1) not + FORTUNATE (Cf. fortunate). Infortunate in same sense is from late 14c. (along with a verb infortune to render unhappy, and a noun meaning bad luck). In late 18c. early 19c., unfortunate woman was …   Etymology dictionary

  • unfortunate — [unfôr′chə nit] adj. 1. a) having bad luck; unlucky b) bringing, or coming by, bad luck; unfavorable 2. not suitable or successful n. an unfortunate person unfortunately adv …   English World dictionary

  • unfortunate — index adverse (negative), deplorable, derelict (abandoned), dire, harmful, inopportune, lamentable …   Law dictionary

  • unfortunate — *unlucky, disastrous, ill starred, ill fated, calamitous, luckless, hapless Analogous words: baleful, malefic, *sinister: *miserable, wretched: unhappy, infelicitous (see UNFIT) Antonyms: fortunate Contrasted words: *lucky, providential, happy …   New Dictionary of Synonyms

  • unfortunate — [adj] unlucky, bad adverse, afflicted, broken, burdened, calamitous, cursed, damaging, deplorable, desperate, destitute, disastrous, doomed, forsaken, hapless, hopeless, ill fated, ill starred, in a bad way*, inappropriate, infelicitous,… …   New thesaurus

  • unfortunate — ► ADJECTIVE 1) having bad fortune; unlucky. 2) regrettable or inappropriate. ► NOUN ▪ a person who suffers bad fortune. DERIVATIVES unfortunately adverb …   English terms dictionary

  • unfortunate — [[t]ʌnfɔ͟ː(r)tʃʊnət[/t]] unfortunates 1) ADJ GRADED If you describe someone as unfortunate, you mean that something unpleasant or unlucky has happened to them. You can also describe the unpleasant things that happen to them as unfortunate. Some… …   English dictionary

  • unfortunate — un|for|tu|nate1 S3 [ʌnˈfo:tʃənət US ˈfo:r ] adj 1.) someone who is unfortunate has something bad happen to them ▪ When we entered the room, the teacher was yelling at some unfortunate student. 2.) an unfortunate situation, condition, quality etc… …   Dictionary of contemporary English

  • unfortunate — 1 adjective 1 happening because of bad luck and often having serious or dangerous results: an unfortunate accident | his unfortunate death at the height of his career 2 an unfortunate situation is one that you wish was different or had never… …   Longman dictionary of contemporary English

  • unfortunate — I UK [ʌnˈfɔː(r)tʃ(ə)nət] / US [ʌnˈfɔrtʃənət] adjective ** 1) experiencing bad luck, or caused by bad luck The unfortunate victims of the pension fund fraud are unlikely to get their money back. 2) a) formal if something is unfortunate, you do not …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»