Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(unfeeling)

  • 1 unfeeling

    /ʌn'fi:liɳ/ * tính từ - không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn

    English-Vietnamese dictionary > unfeeling

  • 2 hart

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flinty} bằng đá lửa, có đá lửa, như đá lửa, rắn như đá lửa, cứng rắn, sắt đá - {frozen} - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {iron} bằng sắt - {marble} - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {relentless} không hề yếu đi, không nao núng - {rigorous} khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {stern} nghiêm nghị - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó - {unfeeling} không cảm động, không động lòng - {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hart

  • 3 gefühllos

    - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {hard-hearted} không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá - {impassible} trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, không biết đau đớn, không thể làm tổn thương được - {insensate} vô tri vô giác, không cảm xúc, điên rồ, ngu dại - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì, nặng nề - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa - {soulless} không có tâm hồn, không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường - {unfeeling} không cảm động, tàn nhẫn - {unsympathetic} không thông cm, không động lòng thưng, khô khan, l nh đạm = gefühllos [gegen] {insensible [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefühllos

  • 4 mitleidlos

    - {pitiless} tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót - {unfeeling} không cảm động, không động lòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitleidlos

  • 5 hartherzig

    - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {marble} - {obdurate} sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh - {remorseless} không ăn năn, không hối hận, tàn nhẫn - {unfeeling} không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hartherzig

См. также в других словарях:

  • Unfeeling — Un*feel ing, a. 1. Destitute of feeling; void of sensibility; insensible; insensate. [1913 Webster] 2. Without kind feelings; cruel; hard hearted. [1913 Webster] To each his sufferings: all are men, Condemned alike to groan; The tender for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unfeeling — index brutal, callous, cold blooded, cruel, dispassionate, harsh, insensible, insusceptible (uncaring) …   Law dictionary

  • unfeeling — (adj.) late O.E., having no sensation, from UN (Cf. un ) (1) not + feeling (see FEEL (Cf. feel) (v.)). Meaning devoid of kindly or tender feelings is recorded from 1590s. Related: Unfeelingly …   Etymology dictionary

  • unfeeling — [adj] hard hearted, numb anesthetized, apathetic, asleep, benumbed, brutal, callous, cantankerous, churlish, cold, coldblooded, cold fish*, cold hearted, crotchety, cruel, deadened, exacting, feelingless, hard, hardened, heartless, icy, inanimate …   New thesaurus

  • unfeeling — ► ADJECTIVE 1) unsympathetic, harsh, or callous. 2) lacking physical sensation …   English terms dictionary

  • unfeeling — [unfēl′iŋ] adj. 1. incapable of feeling or sensation; insensate or insensible 2. incapable of sympathy or mercy; hardhearted; callous; cruel unfeelingly adv …   English World dictionary

  • unfeeling — [[t]ʌnfi͟ːlɪŋ[/t]] ADJ GRADED (disapproval) If you describe someone as unfeeling, you are criticizing them for their lack of kindness or sympathy for other people. [WRITTEN] He was branded an unfeeling bully who used his huge size to frighten… …   English dictionary

  • unfeeling — adjective Date: before 12th century 1. devoid of feeling ; insensate < an unfeeling corpse > 2. devoid of kindness or sympathy ; hardhearted, cruel < an unfeeling brute > • unfeelingly adverb • unfeelingness …   New Collegiate Dictionary

  • unfeeling — adj. unfeeling towards * * * [ʌn fiːlɪŋ] unfeeling towards …   Combinatory dictionary

  • unfeeling — unfeelingly, adv. unfeelingness, n. /un fee ling/, adj. 1. not feeling; devoid of feeling; insensible or insensate. 2. unsympathetic; callous: an intelligent but unfeeling man. [bef. 1000; ME; OE unfelende. See UN 1, FEEL, ING2] Syn. 1. numb. 2.… …   Universalium

  • unfeeling — un|feel|ing [ʌnˈfi:lıŋ] adj not sympathetic towards other people s feelings ▪ Dave had been quite wrong to call Michelle cold and unfeeling …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»