Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(understand)

  • 1 understand

    /,ʌndə'stænd/ * động từ nderstood - hiểu, nắm được ý, biết =I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh =to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình =to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin - hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

    English-Vietnamese dictionary > understand

  • 2 understand

    v. Nkag siab
    adj. Nkag siab

    English-Hmong dictionary > understand

  • 3 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 4 understood

    /,ʌndə'stænd/ * động từ nderstood - hiểu, nắm được ý, biết =I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh =to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình =to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin - hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

    English-Vietnamese dictionary > understood

  • 5 kennen

    (kannte,gekannt) - {to aware} - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = etwas kennen {to be acquainted with something}+ = etwas nicht kennen {to be ignorant of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennen

  • 6 erfassen

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to capture} bắt giữ, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, đi theo, gồm, bao quát, gây áp lực - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to realize} thực hiện, thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfassen

  • 7 ich kann dir das nachfühlen

    - {I can understand what you feel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich kann dir das nachfühlen

  • 8 leicht faßlich

    - {easy to understand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leicht faßlich

  • 9 verständlich

    - {audible} có thể nghe thấy, nghe rõ - {coherent} dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ - {comprehensible} có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức, có thể bao gồm được, có thể bao hàm được - {intelligible} dễ hiểu, chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {perspicuous} rõ ràng, diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {understandable} có thể hiểu được = das ist verständlich {that is understood}+ = allen verständlich {plain}+ = leicht verständlich {easy to understand}+ = schwer verständlich {abstruse; deep; recondite; sibylline}+ = sich verständlich machen {to make oneself understood}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verständlich

  • 10 erkennen

    (erkannte,erkannt) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discern} nhận thức, thấy rõ, phân biệt - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to identify} đồng nhất hoá, coi như nhau, làm cho nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng cảm với - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hiện, thực hành, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to understand (understood,understood) nắm được ý, hiểu ngầm = erkennen (erkannte,erkannt) [an] {to recognize [by]}+ = erkennen (erkannte,erkannt) [für eine Summe] {to credit [for a sum]}+ = intuitiv erkennen {to intuit}+ = zu erkennen geben {to signalize}+ = sich zu erkennen geben {to make oneself known}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkennen

  • 11 heißen

    (hieß,geheißen) - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, biết được, viết, đọc nghe như = soll das heißen, daß...? {am I to understand that...?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heißen

  • 12 die Worte

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói = in Worte fassen {to voice; to word}+ = in Worte fassen (Gedanken) {to couch}+ = in Worte kleiden {to put into words; to verbalize}+ = viel Worte machen {to speechify}+ = beim Worte nehmen {to nail}+ = die geflügelten Worte {household words}+ = jedes seiner Worte {his every word}+ = die zweideutigen Worte {weasel words}+ = die verbindlichen Worte {friendly words}+ = denk an meine Worte! {mark my words!}+ = merk dir meine Worte! {mark my words!}+ = Ich finde keine Worte. {I'm at a loss for words.}+ = für Geld und gute Worte {for love or money}+ = seine Worte zurücknehmen {to eat one's words}+ = Er macht nicht viel Worte. {He is a man of few words.}+ = er macht nicht viele Worte {he is a man of few words}+ = jemanden beim Worte nehmen {to take someone at his word}+ = er nahm mir meine Worte übel {he took my words amiss}+ = nicht für Geld und gute Worte {not for love or money}+ = seine Gedanken in Worte kleiden {to put ones thoughts into words}+ = Geben Sie acht auf seine Worte! {Pay heed to what he says!}+ = er benutzte die richtigen Worte {he struck the right note}+ = Ich konnte nicht zu Worte kommen. {I couldn't get a word in edgewise.}+ = Sie können sich Ihre Worte sparen. {You're wasting your breath.}+ = die Worte lassen sich nicht wiederholen {the words will not bear repeating}+ = wie haben Sie meine Worte aufgefaßt? {what did you understand from my words?}+ = ich habe seine letzten Worte nicht verstanden {I lost his last words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Worte

  • 13 durchblicken

    - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = etwas durchblicken lassen {to hint at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchblicken

  • 14 darunter

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới = er leidet darunter {he suffers from it}+ = ich verstehe darunter {I understand by it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darunter

  • 15 vermuten

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to bode} báo trước - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, tin rằng, tưởng rằng - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng - {to guess} ước chừng, nghĩ - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, đoán được - {to infer (infered,infered) suy ra, luận ra, kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to reckon} đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, tin cậy vào, trông cậy vào, tưởng - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, tin, đề nghị - {to surmise} ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermuten

  • 16 sich auskennen

    - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich auskennen

  • 17 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 18 vollkommen

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {ideally} đúng như lý tưởng, theo lý tưởng, trong lý tưởng - {perfect} hoàn hảo, thành thạo, đủ - {plumb} thẳng đứng, ngay, đích thật, thật đúng là - {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất - {quintessential} phần tinh chất, phần tinh tuý, phần tinh hoa, nguyên tố thứ năm - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, trơn tru - {thorough} hoàn bị, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {utter} - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, nguyên vẹn, khoẻ mạnh = vollkommen zerstören {to raze to the ground}+ = vollkommen fertig sein {to be completely done in}+ = ich verstehe vollkommen {I understand perfectly}+ = es war vollkommen vorbei {it was completely ruined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollkommen

  • 19 klarmachen

    - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là = sich klarmachen {to realize}+ = jemandem etwas klarmachen {to explain something to someone; to make someone understand something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klarmachen

  • 20 wie ich es sehe

    - {as I understand it}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wie ich es sehe

См. также в других словарях:

  • understand — understand, comprehend, appreciate mean to have a clear idea or conception or full and exact knowledge of something. Understand and comprehend both imply an obtaining of a mental grasp of something and in much of their use are freely… …   New Dictionary of Synonyms

  • Understand — Un der*stand ([u^]n d[ e]r*st[a^]nd ), v. t. [imp. & p. p. {Understood} (([u^]n d[ e]r*st[oo^]d ),), and Archaic {Understanded}; p. pr. & vb. n. {Understanding}.] [OE. understanden, AS. understandan, literally, to stand under; cf. AS. forstandan… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • understand — [un΄dər stand′] vt. understood, understanding [ME understanden < OE understandan, lit., to stand among, hence observe, understand] 1. to get or perceive the meaning of; know or grasp what is meant by; comprehend [to understand a question] 2.… …   English World dictionary

  • Understand — is a commercial static code analysis software tool produced by SciTools. It is primarily used to reverse engineer, automatically document, and calculate code metrics for projects with large code bases.Understand works through an IDE designed to… …   Wikipedia

  • Understand — Un der*stand , v. i. 1. To have the use of the intellectual faculties; to be an intelligent being. [1913 Webster] Imparadised in you, in whom alone I understand, and grow, and see. Donne. [1913 Webster] 2. To be informed; to have or receive… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • understand — (v.) O.E. understandan comprehend, grasp the idea of, probably lit. stand in the midst of, from under + standan to stand (see STAND (Cf. stand)). If this is the meaning, the under is not the usual word meaning beneath, but from O.E. under, from… …   Etymology dictionary

  • understand — [v1] appreciate, comprehend accept, apprehend, be aware, be conscious of, be with it*, catch, catch on, conceive, deduce, discern, distinguish, explain, fathom, figure out, find out, follow, get*, get the hang of*, get the idea*, get the picture* …   New thesaurus

  • understand — I verb absorb, apperceive, appreciate, apprehend, assimilate, be apprised, be informed, cognize, comprehend, conceive, conclude, conjecture, deduce, digest, discern, fathom, gather, glean, grasp, infer, intellegere, internalize, know, learn,… …   Law dictionary

  • understand by — index construe (comprehend) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • understand — ► VERB (past and past part. understood) 1) perceive the intended meaning of (words, a language, or a speaker). 2) perceive the significance, explanation, or cause of. 3) interpret or view in a particular way. 4) infer from information received.… …   English terms dictionary

  • understand */*/*/ — UK [ˌʌndə(r)ˈstænd] / US [ˌʌndərˈstænd] verb [never progressive] Word forms understand : present tense I/you/we/they understand he/she/it understands present participle understanding past tense understood UK [ˌʌndə(r)ˈstʊd] / US [ˌʌndərˈstʊd]… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»