Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(undecided)

  • 1 undecided

    adj. Tsis tau txiav txim siab

    English-Hmong dictionary > undecided

  • 2 undecided

    /'ʌndi'saidid/ * tính từ - lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết - chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > undecided

  • 3 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 4 unentschlossen

    - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định, lờ mờ, không r - {irresolute} phân vân, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết - {namby-pamby} nhạt nhẽo vô duyên, màu mè, điệu bộ, đa sầu, đa cảm - {purposeless} không có mục đích, vô ích, không chủ định, không chủ tâm - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng = unentschlossen sein {to be in two minds; to chop and change; to vacillate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentschlossen

  • 5 unbestimmt

    - {equivocal} lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {general} chung, chung chung, tổng - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không r - {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {undefined} không xác định, không định rõ - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {vague} lơ đãng = es ist ganz unbestimmt [ob...oder] {it's a toss-up [whether...or]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbestimmt

  • 6 unentschieden

    - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định, lờ mờ, không r - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng = unentschieden (Jura) {pending}+ = unentschieden (Spiel) {drawn}+ = unentschieden sein {to end in a draw}+ = unentschieden lassen {to leave open}+ = unentschieden spielen (Sport) {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentschieden

См. также в других словарях:

  • Undecided — is a popular song written by Sid Robins and Charlie Shavers and published in 1938.The first recording was made by John Kirby and The Onyx Club Boys on October 28, 1938, and released by Decca Records as catalog number 2216. It was also recorded by …   Wikipedia

  • undecided — I adjective ambiguous, ambiguus, changeful, contestable, debatable, disputable, doubtful, doubting, drawn, dubious, dubius, hesitant, incertus, indecisive, indefinite, irresolute, moot, open, pending, problematical, questionable, speculative,… …   Law dictionary

  • undecided — (adj.) 1530s, not decided, unsettled, from UN (Cf. un ) (1) not + pp. of DECIDE (Cf. decide) (v.) …   Etymology dictionary

  • undecided — [adj] not sure, not definite ambivalent, betwixt and between*, blowing hot and cold*, borderline, debatable, dithering*, doubtful, dubious, equivocal, hemming and hawing*, hesitant, iffy*, indecisive, indefinite, in the middle*, irresolute, moot …   New thesaurus

  • undecided — ► ADJECTIVE 1) not having made a decision; uncertain. 2) not settled or resolved. DERIVATIVES undecidedly adverb …   English terms dictionary

  • undecided — [un΄dē sīd′id] adj. 1. that is not decided or settled 2. not having come to a decision; irresolute undecidedly adv. undecidedness n …   English World dictionary

  • undecided — adj. 1) undecided about 2) undecided whether + inf. (he is undecided whether to go) 3) to remain undecided * * * [ˌʌndɪ saɪdɪd] to remain undecided undecided about undecided whether + inf. (he is undecided whether to go) …   Combinatory dictionary

  • undecided — adj. VERBS ▪ be, seem ▪ remain ▪ leave sth ▪ The question cannot be left undecided. ADVERB ▪ …   Collocations dictionary

  • undecided — un|de|cid|ed [ˌʌndıˈsaıdıd] adj 1.) [not before noun] not having made a decision about something important = ↑unsure, uncertain ↑uncertain undecided about ▪ I m still undecided about how I ll vote. undecided what/which/whether etc ▪ Nadine was… …   Dictionary of contemporary English

  • undecided — un|de|cid|ed [ ,ʌndı saıdəd ] adjective 1. ) if someone is undecided, they have not yet made a decision about something a ) if a situation, problem, issue, etc. is undecided, no one has solved it or made a decision about it: a backlog of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • undecided — UK [ˌʌndɪˈsaɪdɪd] / US [ˌʌndɪˈsaɪdəd] adjective 1) a) if someone is undecided, they have not yet made a decision about something b) if a situation, problem, issue etc is undecided, no one has solved it or made a decision about it a backlog of… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»