Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(unbroken)

  • 1 unbroken

    /'ʌn'broukən/ * tính từ - không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn - (nông nghiệp) không cày; chưa cày - không được tập cho thuần (ngựa) - (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục) - không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận) - (pháp lý) không bị va chạm - không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...) - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần)

    English-Vietnamese dictionary > unbroken

  • 2 ununterbrochen

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {endless} vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết - {incessant} không ngớt, liên miên - {perpetual} bất diệt, suốt đời, chung thân, luôn, suốt - {running} chạy đang chạy, tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liền, hiện nay, đương thời - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {uninterrupted} không đứt quãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ununterbrochen

  • 3 unversehrt

    - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {undamaged} không bị tổn hại, không bị hư hại, còn nguyên, còn tốt - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, khoẻ mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unversehrt

  • 4 unübertroffen

    - {unbeaten} chưa ai thắng nổi, chưa bị đánh bại, chưa bị phá, chưa có bước chân người đi - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp, vô địch, vô song - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ - {unsurpassed} không hn, không vượt, không trội hn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unübertroffen

  • 5 ungebrochen

    - {unbowed} không cúi, không khòm, bất khuất - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungebrochen

  • 6 roh

    - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, tàn bạo, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {blackguardly} đê tiện, tục tĩu - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {brute} súc vật, vũ phu, xác thịt, nhục dục - {brutish} có tính chất thú vật, ngu đần, đần độn - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bỉ, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {raw} chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, xấu, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai - dữ - {rowdy} hay làm om sòm, hay làm rối trật tự - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {savage} hoang vu, hoang dại, tàn ác, tức giận, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ, hung hăng - {unbaked} chưa nung, chưa nướng - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {unburnt} không cháy, không nung - {uncooked} chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa = roh (Fleisch) {green}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > roh

См. также в других словарях:

  • Unbroken — steht für: eine Metalcore Band aus San Diego, siehe Unbroken (Band) ein Album der Sängerin Demi Lovato, siehe Unbroken (Album) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichnet …   Deutsch Wikipedia

  • Unbroken — Un*bro ken, a. Not broken; continuous; unsubdued; as, an unbroken colt. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unbroken — [unbrō′kən] adj. not broken; specif., a) whole; intact b) not tamed or subdued c) continuous; uninterrupted d) not disordered or disorganized e) not plowed or spaded f) not surpassed [an unbroken record] …   English World dictionary

  • Unbroken — est un court métrage américain réalisé par Brad Furman en 2003. Synopsis Le film aborde la violence conjugale. Rachel Bilson y interprète une femme dont le mari est violent. Distribution Rachel Bilson : Rachel Phil Donlon : le mari Lien …   Wikipédia en Français

  • unbroken — index consecutive, continual (connected), continuous, direct (straight), direct (uninterrupted) …   Law dictionary

  • unbroken — c.1300, in reference to vows or compacts, from UN (Cf. un ) (1) not + BROKEN (Cf. broken). Attested from late 15c. in reference to material things; 1510s in reference to courage, spirit, etc.; 1530s in reference to horses; 1560s in reference to… …   Etymology dictionary

  • unbroken — [v] continuous, whole ceaseless, constant, deep, endless, entire, even, fast, incessant, intact, perfect, perpetual, profound, progressive, regular, solid, sound, successive, total, undisturbed, unimpaired, uninterrupted, unremitting, unruffled,… …   New thesaurus

  • unbroken — ► ADJECTIVE 1) not broken; intact. 2) not interrupted. 3) not surpassed. 4) (of a horse) not broken in …   English terms dictionary

  • Unbroken — Este artículo o sección necesita una revisión de ortografía y gramática. Puedes colaborar editándolo (lee aquí sugerencias para mejorar tu ortografía). Cuando se haya corregido, borra este aviso por favor …   Wikipedia Español

  • unbroken — [[t]ʌ̱nbro͟ʊkən[/t]] ADJ If something is unbroken, it is continuous or complete and has not been interrupted or broken. ...an unbroken run of 38 match wins... We ve had ten days of almost unbroken sunshine... Labour support remained strong and… …   English dictionary

  • unbroken — adjective 1) the last unbroken window Syn: undamaged, unimpaired, unharmed, unscathed, untouched, sound, intact, whole, perfect 2) an unbroken horse Syn: untamed, undomesticated, unt …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»