Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(un)approachable

  • 1 approachable

    /ə'proutʃəbl/ * tính từ - có thể đến gần, tới gần được - có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > approachable

  • 2 zugänglich

    - {accessible} có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần - {amenable} chịu trách nhiệm, phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng - {approachable} có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến, có thể tiếp xúc để đặt vấn đề - {come-at-able} có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông = zugänglich [für] {pervious [to]; responsive [to]; susceptible [to]}+ = zugänglich sein {to be available}+ = zugänglich machen {to customize; to throw open}+ = leicht zugänglich {easy of access}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugänglich

  • 3 erreichbar

    - {accessible} có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần - {achievable} có thể đạt được, có thể thực hiện được - {approachable} có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến, có thể tiếp xúc để đặt vấn đề - {attainable} có thể đạt tới được - {get-at-able} có thể đạt tới, có thể tới gần được - {obtainable} có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được - {penetrable} có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được - {reachable} có thể với tới được - {securable} chắc có thể chiếm được, chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm = leicht erreichbar {within easy reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichbar

См. также в других словарях:

  • Approachable — Ap*proach a*ble, a. Capable of being approached; accessible; as, approachable virtue. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • approachable — [adj1] accessible attainable, come at able*, convenient, door’s always open*, getable*, obtainable, reachable; concept 576 Ant. formal, inaccessible, unapproachable, unreachable approachable [adj2] friendly affable, agreeable, congenial, cordial …   New thesaurus

  • approachable — index available, open (accessible), passable, public (open), vulnerable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • approachable — (adj.) 1570s, from APPROACH (Cf. approach) (v.) + ABLE (Cf. able). Figurative sense, affable, friendly, is from 1610s. Related: Approachably; approachability …   Etymology dictionary

  • approachable — ► ADJECTIVE 1) friendly and easy to talk to. 2) able to be reached from a particular direction or by a particular means. DERIVATIVES approachability noun …   English terms dictionary

  • approachable — [ə prōch′ə bəl] adj. 1. that can be approached; accessible 2. easily approached; friendly; receptive approachability n …   English World dictionary

  • approachable — [[t]əpro͟ʊtʃəb(ə)l[/t]] 1) ADJ GRADED (approval) If you describe someone as approachable, you think that they are friendly and easy to talk to. We found him very approachable and easy to talk with. Ant: aloof, unapproachable 2) ADJ GRADED… …   English dictionary

  • approachable — ap|proach|a|ble [ ə proutʃəbl ] adjective 1. ) someone who is approachable is friendly and easy to talk to 2. ) capable of being reached from a particular direction or by a particular means: The site is approachable only by sea …   Usage of the words and phrases in modern English

  • approachable — adjective 1) students found the staff approachable Syn: friendly, welcoming, pleasant, agreeable, sympathetic, congenial 2) the island is approachable by boat Syn: accessible, reachable, attainable; informal get at able …   Synonyms and antonyms dictionary

  • approachable — UK [əˈprəʊtʃəb(ə)l] / US [əˈproʊtʃəb(ə)l] adjective 1) someone who is approachable is friendly and easy to talk to 2) capable of being reached from a particular direction or by a particular means The site is approachable only by sea …   English dictionary

  • approachable — adjective Date: 1571 capable of being approached ; accessible; specifically easy to meet or deal with < friendly and approachable people > • approachability noun …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»