Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(ugly)

  • 1 ugly

    /'ʌgli/ * tính từ - xấu, xấu xí =as ugly as sin+ xấu như ma =to grow ugly+ xấu đi - xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ =ugly news+ tin xấu =ugly weather+ tiết trời xấu =an ugly customer+ (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ

    English-Vietnamese dictionary > ugly

  • 2 plug-ugly

    /'plʌg,ʌgli/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh

    English-Vietnamese dictionary > plug-ugly

  • 3 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 4 mug

    /mʌg/ * danh từ - ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy) - (từ lóng) mồm, miệng; mặt =what an ugly mug!+ cái mồm sao mà xấu thế! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước * danh từ - (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin - học sinh chăm học, học sinh học gạo * động từ - (từ lóng) học gạo (để đi thi)

    English-Vietnamese dictionary > mug

См. также в других словарях:

  • ugly — ugly, hideous, ill favored, unsightly are comparable when they mean contrary to what is beautiful or pleasing especially to the sight. Ugly is the comprehensive term which may apply not only to what is distasteful to the sight but also to the… …   New Dictionary of Synonyms

  • Ugly — Ug ly, a. [Compar. {Uglier}; superl. {Ugliest}.] [Icel. uggligr fearful, dreadful; uggr fear (akin to ugga to fear) + ligr (akin to E. ly, like). ??. Cf. {Awe}.] 1. Offensive to the sight; contrary to beauty; being of disagreeable or loathsome… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ugly — may refer to:* Ugly (song), a Sugababes song * Ugly (album), a Life of Agony album * Ugly (Blaque song), a song from the band Blaque * Ugly (House), the seventy seventh episode of the television series House * Ugly (single), a single from Bubba… …   Wikipedia

  • ugly — [ug′lē] adj. uglier, ugliest [ME uglike < ON uggligr, fearful, dreadful < uggr, fear, prob. < IE base * ak̑ , sharp > Gr akē, a point] 1. unpleasing to look at; aesthetically offensive or unattractive; unsightly 2. bad, vile,… …   English World dictionary

  • ugly — (adj.) mid 13c., uglike frightful or horrible in appearance, from O.N. uggligr dreadful, fearful, from uggr fear, apprehension, dread (perhaps related to agg strife, hate ) + ligr like. Meaning softened to very unpleasant to look at late 14c.… …   Etymology dictionary

  • ugly — [adj1] unattractive animal, appalling, awful, bad looking, beastly, deformed, disfigured, foul, frightful, grisly, gross, grotesque, hard featured, hideous, homely, horrid, illfavored, loathsome, misshapen, monstrous, not much to look at*, plain …   New thesaurus

  • Ugly — Ug ly, v. t. To make ugly. [R.] Richardson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ugly — Ug ly, n. A shade for the face, projecting from the bonnet. [Colloq. Eng.] C. Kingsley. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ugly — index loathsome, odious, repulsive, scandalous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • UGLY — Duckling Corporation (Business » Firms) * Unique Gifted Lovable You (Miscellaneous » Funnies) * U Got To Love Yourself (Community) * U Gotta Love Yourself (Community » Religion) * Understanding Generous Loveable You (Internet » Chat) *… …   Abbreviations dictionary

  • ugly — ► ADJECTIVE (uglier, ugliest) 1) unpleasant or repulsive in appearance. 2) hostile or threatening; likely to involve unpleasantness. DERIVATIVES uglify verb ugliness noun. ORIGIN from Old Norse, to be dreaded …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»