Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to+lock)

  • 21 das Schloß

    - {castle} thành trì, thành quách, lâu dài, quân cờ thấp - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastening) - {palace} cung, điện, lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt gin palace) = das Schloß (Gewehr) {bolt}+ = das Schloß (Technik) {lock}+ = ein Schloß vorhängen {to put a padlock on}+ = dieses Schloß schließt nicht {this lock won't act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schloß

  • 22 ganz

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {main} chính, chủ yếu, quan trọng nhất - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, chung, phổ thông, phổ biến, vạn năng = ganz gut {not half bad; not so bad; not too bad}+ = ganz neu {but of yesterday; piping}+ = ganz nah {big close up}+ = ganz und gar {altogether; bodily; downright; every bit; fairly; from hub to tyre; lock, stock and barrel; root and branch}+ = das ist ganz gut {that's not bad}+ = voll und ganz {lock, stock and barrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganz

  • 23 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

  • 24 snap-bolt

    /'snæpboult/ Cách viết khác: (snap-lock) /'snæplɔk/ -lock) /'snæplɔk/ * danh từ - then cửa tự động, chốt cửa tự động

    English-Vietnamese dictionary > snap-bolt

  • 25 stock

    /stɔk/ * danh từ - kho dữ trữ, kho; hàng trong kho =stock in hand+ hàng hoá trong kho =in stock+ tồn kho, cất trong kho - (tài chính) vốn; cổ phân =bank stock+ vốn của một ngân hàng - (thực vật học) thân chính - (thực vật học) gốc ghép - để (đe) =stock of anvil+ đế đe - báng (súng), cán, chuôi - nguyên vật liệu =paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy - dòng dõi, thành phần xuất thân =to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt - đàn vật nuôi - (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn - (số nhiều) giàn tàu =on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu) - (số nhiều) (sử học) cái cùm !lock, stock and barrel - (xem) lock !dead stock - (xem) dead !a stock argument - lý lẽ tủ !to have in stock - có sẵn !to take stock in - mua cổ phần của (công ty...) - chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì) !to take stock of - kiểm kê hàng trong kho - (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá * ngoại động từ - cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...) - tích trữ =we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ - lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào - trồng cỏ (lên một mảnh đất) - (sử học) cùm * nội động từ - đâm chồi (cây) - ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

    English-Vietnamese dictionary > stock

  • 26 umschließen

    - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, gồm, bao gồm, bao quát, gây áp lực - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn - {to surround} = umschließen (umschloß,umschlossen) {to enclose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschließen

  • 27 die Locke

    - {buckle} cái khoá, sự làm oằn - {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn, sự quăn, làn, cuộn, cái bĩu, bệnh xoắn lá - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Locke

  • 28 die Sperre

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {barrier} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = die Sperre (Technik) {arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sperre

  • 29 mit Schleusen versehen

    - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Schleusen versehen

  • 30 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 31 die Flocke

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flocke

  • 32 die Sicherung

    - {fuse} cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {security} sự yên ổn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán = die Sicherung (Elektrotechnik) {safety fuse}+ = das Durchbrennen der Sicherung {blowout}+ = die Sicherung ist durchgeschlagen {the fuse is gone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherung

  • 33 sperren

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, ghét, không ưa, kháng biện - {to barricade} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embargo} cấm vận, sung công - {to inhibit} ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, ức chế - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to shut (shut,shut) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt = sperren (Wörter) {to space out}+ = sperren (Scheck) {to stop}+ = sperren (Funktion) {to disenable}+ = sperren (Typographie) {to white out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sperren

  • 34 einschlagen

    - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to envelop} bao, bọc, tiến hành bao vây - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống = einschlagen [in] {to enfold [in,with]; to lap [in]}+ = einschlagen (Weg) {to pursue; to run (ran,run)+ = einschlagen (Saum) {to tuck in}+ = einschlagen (Kurs) {to steer}+ = einschlagen (Blitz) {to strike (struck,struck)+ = einschlagen (Fenster) {to break (broke,broken)+ = einschlagen (Erfolg haben) {to be a hit}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) {to beat in; to knock in; to stave in; to take up}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) (Nagel) {to drive (drove,driven)+ = nach rechts einschlagen (Auto) {to lock over to the right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschlagen

  • 35 die Luftschleuse

    - {air lock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftschleuse

  • 36 die Laufwerksverriegelung

    - {disk drive lock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laufwerksverriegelung

  • 37 zusammengenommen

    - {all told} = alles zusammengenommen {lock, stock and barrel; one with another}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammengenommen

  • 38 der Bogen

    - {arc} hình cung, cung, cầu võng, cung lửa, hồ quang - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = der Bogen (Papier) {sheet}+ = der Bogen (Typographie) {proof}+ = der Bogen (Archäologie) {arch}+ = in Bogen {in quires}+ = viele Bogen {reams}+ = im Bogen fliegen (Vögel) {to warp}+ = der umgekehrte Bogen (Archäologie) {invert}+ = in Bausch und Bogen {in the bulk; in the lump; lock, stock and barrel}+ = den Bogen überspannen {to shoot beyond the mark}+ = im Bogen hinausfahren {to swing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bogen

  • 39 der Speicherschutz

    - {memory lock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Speicherschutz

  • 40 ineinandergreifen

    - {to gear} sang số, lắp bánh phục vụ, ăn khớp vào nhau - {to interlock} cài vào nhau, khớp vào nhau, phối hợp chặt chẽ với nhau = ineinandergreifen (Technik) {to engage; to lock; to tooth}+ = ineinandergreifen (Zahnräder) {to mesh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ineinandergreifen

См. также в других словарях:

  • LOCK-OUT — LOCK OU Fermeture temporaire de l’entreprise décidée par l’employeur en réponse à un conflit collectif du travail (grève ou menace de grève). Le but du chef d’entreprise est en général d’éviter d’assumer la charge du fonctionnement d’une… …   Encyclopédie Universelle

  • Lock picking — is the act of unlocking a lock by analyzing and manipulating the components of the lock device, without the original key. Although lock picking can be associated with criminal intent, it is an essential skill for a locksmith. Lock picking is the… …   Wikipedia

  • Lock bumping — is a lock picking technique for opening a pin tumbler lock using a specially crafted bump key . One bump key will work for all locks of the same type.HistoryIn the 1970s, locksmiths in Denmark shared a technique for knocking on a lock cylinder… …   Wikipedia

  • Lock On — Éditeur Ubisoft Développeur Eagle Dynamics Version 1.0 (Lock On) : Décembre 2003 1.1 (Lock On: Flaming Cliffs) : Avril 2005 1.2 (Lock On: Flaming Cliffs 2) : Avril 2010 Genre Simulateur …   Wikipédia en Français

  • Lock On: Air Combat Simulation — Lock On Lock On Éditeur Ubisoft Développeur Eagle Dynamics Version …   Wikipédia en Français

  • Lock On: Modern Air Combat — Lock On Lock On Éditeur Ubisoft Développeur Eagle Dynamics Version …   Wikipédia en Français

  • Lock — Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf. {Locket}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lock bay — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lock chamber — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lock nut — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lock plate — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»