Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+whelp

  • 1 whelp

    /welp/ * danh từ - (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con... - (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu * động từ - đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > whelp

  • 2 bear's whelp

    /'beəzkʌb/ Cách viết khác: (bear's_whelp)/'beəzwelp/ * danh từ - gấu con

    English-Vietnamese dictionary > bear's whelp

  • 3 der Welpe

    - {puppy} chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch, anh chàng hợm mình xấc xược - {whelp} chó sói con, cọp con, sư tử con..., đứa bé mất dạy, đứa bé khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Welpe

  • 4 der Hund

    - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {hound} kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {mutt} chó lai, người ngu si đần độn = der Hund (Bergbau) {trolley; truck}+ = der Hund (Mineralogie) {coal trolley}+ = der junge Hund {pup; puppy; whelp}+ = der herrenlose Hund {pariah dog}+ = den Hund hetzen [auf] {to sick [on]}+ = der Hund gehört ihnen {that dog is theirs}+ = auf den Hund kommen {to go to the dogs}+ = Vorsicht, bissiger Hund! {Beware of the dog!}+ = sich einen Hund anschaffen {to get oneself a dog}+ = da liegt der Hund begraben! {there's the rub!}+ = er ist wild wie ein junger Hund {he is as mad as a March hare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hund

  • 5 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 6 das Kind

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {infant} đứa bé còn ãm ngửa, người vị thành niên, người mới vào nghề, lính mới - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {kiddy} - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das kleine Kind {bantling; mite; piccaninny; sprat; tot; trot}+ = manches Kind {many a child}+ = das Kind {Slang} {preteen}+ = das einzige Kind {the only child}+ = kein Kind mehr {no chicken}+ = ein großes Kind {a bit of a child}+ = das ungezogene Kind {whelp}+ = das uneheliche Kind {illegitimate child; lovechild}+ = ein Kind stillen {to give a child the breast}+ = ein Kind wickeln {to put a nappy on a baby}+ = das totgeborene Kind {abortive enterprise; stillborn child}+ = das zweijährige Kind {two-year-old}+ = ein Kind bekommen {to have a baby}+ = ein Kind erwarten {to be in the family way; to expect a baby}+ = ganz wie ein Kind {much like a child}+ = ein Kind einwiegen {to rock a baby to sleep}+ = ein Kind austragen {to bear a child to maturity}+ = ein Kind großziehen {to bring up a child}+ = ein Kind einschulen {to take a child to school for the fist time}+ = sie nahm das Kind mit {she took the baby with her}+ = sie ist bloß ein Kind {she is but a child}+ = schon das kleinste Kind {the veriest baby}+ = einem Kind eins überziehen {to swipe a child}+ = ein schwererziehbares Kind {a problem child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kind

  • 7 der Junge

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} thằng, thằng cha, người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das Junge (Zoologie) {cub; young}+ = der grüne Junge {greenhorn; sapling}+ = Junge werfen {to cub; to fawn; to litter; to whelp}+ = der kleine Junge {nipper}+ = ein sechsjähriger Junge {a six year old boy}+ = lebendige Junge gebärend (Zoologie) {viviparous}+ = nur ein Junge auf einmal gebärend {uniparous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Junge

См. также в других словарях:

  • Whelp — Whelp, n. [AS. hwelp; akin to D. welp, G. & OHG. welf, Icel. hvelpr, Dan. hvalp, Sw. valp.] [1913 Webster] 1. One of the young of a dog or a beast of prey; a puppy; a cub; as, a lion s whelps. A bear robbed of her whelps. 2 Sam. xvii. 8. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whelp — Whelp, v. t. To bring forth, as cubs or young; to give birth to. [1913 Webster] Unless she had whelped it herself, she could not have loved a thing better. B. Jonson. [1913 Webster] Did thy foul fancy whelp so black a scheme? Young. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whelp — Whelp, v. i. [imp. & p. p. {Whelped}; p. pr. & vb. n. {Whelping}.] To bring forth young; said of the female of the dog and some beasts of prey. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whelp — hwelp, welp n one of the young of various carnivorous mammals and esp. of the dog whelp vt to give birth to used of various carnivores and esp. the dog vi to bring forth young * * * (hwelp) 1. to give birth to; said of the female dog. 2. an… …   Medical dictionary

  • whelp — (n.) O.E. hwelp whelp, young of the dog, from a Gmc. root related to O.S. hwelp, O.N. hvelpr, Du. welp, Ger. hwelf; of unknown origin. Now largely displaced by PUPPY (Cf. puppy). Also applied to wild animals. Sense of scamp first recorded early… …   Etymology dictionary

  • whelp — whelp·less; whelp; …   English syllables

  • whelp — ► NOUN chiefly archaic 1) a puppy. 2) derogatory a boy or young man. ► VERB ▪ give birth to (a puppy). ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • whelp — [hwelp, welp] n. [ME < OE hwelp, akin to Ger welf, ON hvelpr, puppy, prob. < IE * kwel , var. of base * kel , to cry out, call > LOW2, Welsh colwyn, puppy] 1. a young dog; puppy 2. a young lion, tiger, leopard, bear, wolf, etc.; cub 3. a …   English World dictionary

  • whelp — I UK [welp] / US / US [hwelp] noun [countable] Word forms whelp : singular whelp plural whelps an old word meaning a very young animal, such as a young dog, bear, or wolf, that is still being fed by its mother II UK [welp] / US / US [hwelp] verb… …   English dictionary

  • whelp —    This was the normal word for a young dog until largely replaced in that role by ‘puppy’. In vocative use ‘you young whelp’ is sometimes synonymous with ‘you young puppy’, used to a saucy or impertinent young man, but it can also be a stronger… …   A dictionary of epithets and terms of address

  • whelp — whelp1 [ welp, hwelp ] noun count an old word meaning a very young dog, bear, etc. that is still being fed by its mother whelp whelp 2 [ welp, hwelp ] verb intransitive or transitive if a female dog, bear, etc. whelps, it has babies …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»