Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+twin

  • 1 twin

    /twin/ * tính từ - sinh đôi =twin brothers+ anh em sinh đôi - cặp đôi, ghép đôi * danh từ - trẻ sinh đôi * động từ - để sinh đôi - (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với - kết hợp chặt chẽ =eye and hand are twinned in action+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động

    English-Vietnamese dictionary > twin

  • 2 twin-born

    /'twin,bɔ:n/ * tính từ - đẻ sinh đôi

    English-Vietnamese dictionary > twin-born

  • 3 twin-crew

    /'twin'sku:/ * tính từ - (hàng hải) có hai chân vịt

    English-Vietnamese dictionary > twin-crew

  • 4 twin-engined

    /'twin'endʤind/ * tính từ - có hai động cơ (máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > twin-engined

  • 5 twin

    v. Yug me nyuam ntxaib; npaj phim
    n. Me nyuam ntxaib
    adj. Ntxaib

    English-Hmong dictionary > twin

  • 6 die Doppelpackung

    - {twin pack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Doppelpackung

  • 7 das Doppellaufwerk

    - {twin drive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Doppellaufwerk

  • 8 das Doppelsystem

    - {twin system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Doppelsystem

  • 9 die Zwillinge

    - {twin children; twins} = die Zwillinge (Astrologie) {gemini}+ = Zwillinge bekommen {to have two children at a birth}+ = die eineiigen Zwillinge {identical twins}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwillinge

  • 10 der Zwilling

    - {twin} trẻ sinh đôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwilling

  • 11 verwandt

    - {allied} liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau, cùng tính chất - {cognate} cùng họ hàng, có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự - {connected} mạch lạc, có quan hệ vơi, có họ hàng với, liên thông - {kindred} cùng một tông, họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc, giống nhau, tương tự - {twin} sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi = verwandt [mit] {akin [to]; kin [to]; related [to,with]}+ = verwandt (von väterlicher Seite) {agnate}+ = nahe verwandt {near; near in blood}+ = am nächsten verwandt {next in blood; of blood}+ = mit jemandem verwandt sein {to be a connection of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwandt

  • 12 paarig

    - {in pairs; paired} = paarig (Botanik) {binate; conjugate; twin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > paarig

  • 13 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 14 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 15 ähnlich

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {analogical} sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, theo phép loại suy, cùng chức - {analogous} - {kindred} cùng một tông, họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc - {like} cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, như, like very, like enough rất có thể, thay cho as như - {likewise} cúng thế, giống như cậy, cũng, còn là, cũng vậy - {parallel} song song, tương đương, giống với, ngang hàng - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn - {similar} đồng dạng - {twin} sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi = ähnlich [zu] {akin [to]}+ = ähnlich wie {in parallel with}+ = ähnlich sein {to assimilate; to resemble}+ = so ähnlich wie {something like}+ = das sieht ihr ähnlich {that's just like her}+ = das sieht dir ähnlich {that's just like you}+ = sehr ähnlich sehen {to bear a great resemblance}+ = das sieht ihm gar nicht ähnlich. {that's very unlike him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ähnlich

См. также в других словарях:

  • Twin Galaxies — is an American organization that tracks video game world records and conducts a program of electronic gaming promotions. It operates the Twin Galaxies website and publishes the Twin Galaxies Official Video Game Pinball Book of World Records ,… …   Wikipedia

  • Twin study — Twin studies are one of a family of designs in behavior genetics which aid the study of individual differences by highlighting the role of environmental and genetic causes on behavior. Twins are invaluable for studying these important questions… …   Wikipedia

  • Twin Peaks — Snoqualmie Falls, famosas por aparecer en la serie Género Drama Misterio Horror Creado por David Lynch …   Wikipedia Español

  • Twin Cities hip hop — is hip hop or rap music that originates from the Twin Cities metropolitan area in the U.S. state of Minnesota. Contents 1 History 1.1 Pre 1996 1.2 1996 present 2 Style …   Wikipedia

  • Twin peaks la série — Twin Peaks (série télévisée) Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks Titre original Twin Peaks Genre Feuilleton dramatique Soap opera Créateur(s) Mark Frost David Lynch Musique …   Wikipédia en Français

  • Twin City Fan — Companies, Ltd.is a group of fan companies that manufacture and sell a complete range of centrifugal and axial propeller fans, power roof ventilators, and related equipment. The Minneapolis headquarters is home to all corporate, sales,… …   Wikipedia

  • Twin Peaks: Fire Walk With Me — Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks: Fire Walk with Me — Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks (film) — Twin Peaks: Fire Walk with Me Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks (film, 1992) — Twin Peaks: Fire Walk with Me Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks : Les 7 derniers jours de Laura Palmer — Twin Peaks: Fire Walk with Me Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»