Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+squabble

  • 1 squabble

    /'skwɔbl/ * danh từ - sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau * nội động từ - cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt =to squabble with somebody about something+ cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì * ngoại động từ - (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)

    English-Vietnamese dictionary > squabble

  • 2 streiten

    (stritt,gestritten) - {to altercate} cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to contest} tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to litigate} kiện, tranh chấp - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ = streiten (stritt,gestritten) [mit] {to argue [with]; to dispute [with,against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [über] {to contend [about]; to dispute [on,about]; to wrangle [over,about]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen] {to polemize [against]; to war [against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen,um,mit] {to battle [against,for,with]}+ = streiten (stritt,gestritten) [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = laut streiten {to brawl}+ = sich streiten {to fight (fought,fought); to squabble}+ = sich streiten [mit] {to tussle [with]}+ = sich streiten [über] {to higgle [over]}+ = es wäre müßig, darüber zu streiten {it wouldn't be worthwhile quarrelling about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streiten

  • 3 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 4 zanken

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rate} đánh gia, ước lượng, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ - ret - {to scold} rầy la, trách mắng, gắt gỏng - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ, đánh nhau, cãi nhau, đấu khẩu = zanken [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = sich zanken {to bicker; to squabble; to tiff}+ = sich zanken [mit] {to have words [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zanken

См. также в других словарях:

  • Squabble — Squab ble (skw[o^]b b l), v. i. [imp. & p. p. {Squabbled} ( b ld); p. pr. & vb. n. {Squabbling} ( bl[i^]ng).] [Cf. dial. Sw. skvabbel a dispute, skvappa to chide.] 1. To contend for superiority in an unseemly manner; to scuffle; to struggle; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • squabble — n *quarrel, wrangle, altercation, bickering, spat, tiff Analogous words: dispute, controversy, *argument: row, rumpus, scrap, *brawl, broil squabble vb quarrel, wrangle, altercate, bicker, spat, tiff (see under QUARREL n) Analogous words:… …   New Dictionary of Synonyms

  • squabble — [n] argument altercation, bickering, controversy, difference, difference of opinion, disagreement, dispute, feud, fight, flap*, fuss*, hassle, quarrel, row*, scene*, scrap*, set to*, spat*, tiff*, words*, wrangle; concept 46 Ant. agreement,… …   New thesaurus

  • squabble — ► NOUN ▪ a trivial noisy quarrel. ► VERB ▪ engage in a squabble. ORIGIN probably imitative …   English terms dictionary

  • Squabble — Squab ble, v. t. (Print.) To disarrange, so that the letters or lines stand awry or are mixed and need careful readjustment; said of type that has been set up. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squabble — Squab ble, n. A scuffle; a wrangle; a brawl. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • squabble — index affray, altercation, bicker, brawl (noun), brawl (verb), confrontation (altercation), contend ( …   Law dictionary

  • squabble — (n.) c.1600, probably of imitative origin (Cf. dialectal Swedish skvabbel quarrel, dialectal Ger. schwabbeln to babble, prattle ). The verb is recorded from c.1600 …   Etymology dictionary

  • squabble — [skwäb′əl] vi. squabbled, squabbling [< Scand as in Swed skvabbel, a dispute] to quarrel noisily over a small matter; wrangle n. a noisy, petty quarrel or dispute; wrangle SYN. QUARREL2 squabbler n …   English World dictionary

  • squabble — noun ADJECTIVE ▪ minor, petty ▪ bitter, unseemly (BrE) ▪ domestic, family, marital ▪ polit …   Collocations dictionary

  • squabble — UK [ˈskwɒb(ə)l] / US [ˈskwɑb(ə)l] verb [intransitive] Word forms squabble : present tense I/you/we/they squabble he/she/it squabbles present participle squabbling past tense squabbled past participle squabbled to argue with someone about… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»