Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+sponge

  • 1 sponge

    /spʌndʤ/ * danh từ - bọt biển - cao su xốp (để tắm...) - vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc - người uống rượu như uống nước lã - người ăn bám, người ăn chực !to pass the sponge over - bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm) !to throw up the sponge - (xem) throw * ngoại động từ - lau, chùi, cọ (bằng bọt biển) - ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...) - hút nước (bằng bọt biển) - bòn rút (bằng cách nịnh nọt) * nội động từ - vớt bọt biển - (+ on, upon) ăn bám, ăn chực =to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai - hút nước (như bọt biển) !to sponge down - xát, cọ (bằng bọt biển) !to sponge off - lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển) !to sponge up - hút, thấm (bằng bọt biển)

    English-Vietnamese dictionary > sponge

  • 2 sponge-bath

    /'spʌndʤbɑ:θ/ * danh từ - sự lau người bằng bọt biển - chậu thau to để lau người

    English-Vietnamese dictionary > sponge-bath

  • 3 sponge-cake

    /'spʌndʤkeik/ * danh từ - bánh xốp

    English-Vietnamese dictionary > sponge-cake

  • 4 sponge-cloth

    /'spʌndʤklɔθ/ * danh từ - vải xốp; khăn xốp

    English-Vietnamese dictionary > sponge-cloth

  • 5 der Löffelbiskuit

    - {sponge finger}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Löffelbiskuit

  • 6 der Schmarotzer

    - {sponge} bọt biển, cao su xốp, vật xốp và hút nước, gạc, người uống rượu như uống nước lã, người ăn bám, người ăn chực - {sponger} người vớt bọt biển, chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người bòn rút = der Schmarotzer (Biologie) {parasite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmarotzer

  • 7 der Schwamm

    - {fungus} nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi - {sponge} bọt biển, cao su xốp, vật xốp và hút nước, gạc, người uống rượu như uống nước lã, người ăn bám, người ăn chực = mit einem Schwamm abwaschen {to sponge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwamm

  • 8 geschlagen

    - {bruised} = geschlagen sein {to lick the dust}+ = geschlagen werden {to lose (lost,lost)+ = sich geschlagen geben {to throw up the sponge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschlagen

  • 9 auslöschen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to erase} - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, thanh toán, phá huỷ, huỷ bỏ - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to sponge} lau, chùi, cọ, + out) tẩy, xoá nhoà, hút nước, bòn rút, vớt bọt biển, ăn bám, ăn chực = auslöschen (Tafel) {to wipe out}+ = auslöschen (Feuer) {to quench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslöschen

  • 10 schmarotzen

    - {to cadge} đi lang thang ăn xin, xin xỏ = schmarotzen [bei] {to sponge [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmarotzen

  • 11 das Korn

    - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {kernel} nhân, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu - {rye} lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen rye whisky) = das Korn (Gewehr) {foresight}+ = das Korn (Militär) {bead}+ = der Korn (Schnaps) {grain spirit}+ = aufs Korn nehmen {to sight}+ = die Flinte ins Korn werfen {to throw up the sponge}+ = jemanden aufs Korn nehmen {to keep a sharp eye on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Korn

  • 12 besiegt

    - {vanquished} = sich besiegt geben (Boxen) {to throw up the sponge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besiegt

  • 13 chuck

    /tʃʌk/ * danh từ - tiếng cục cục (gà mái gọi con) - tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người) * nội động từ - cục cục (gà mái) - tặc lưỡi, chặc lưỡi (người) * danh từ - (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm * ngoại động từ - (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp - đặt vào ngàm * danh từ - (từ lóng) đồ ăn, thức ăn =hard chuck+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy * danh từ - sự day day, sự lắc nhẹ (cằm) - sự ném, sự liệng, sự quăng - (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi =to give someone the chuck+ đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai - (số nhiều) trò chơi đáo lỗ =to play at chucks+ chơi đáo lỗ * ngoại động từ - day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm) =to chuck someone under the chin+ day day nhẹ cằm người nào - ném, liệng, quăng, vứt =chuck me that box of matches+ ném cho tôi xin bao diêm kia !to chuck away - bỏ phí, lãng phí =to chuck one's money away+ phung phí tiền bạc, xài phí tiền của !to chuck out - tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát) !to chuck up - bỏ, thôi =to chuck up one's job+ bỏ việc =to chuck up the sponge+ bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm !chuck it! - (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ! !to chuck one's hand in - (xem) hand !to chuck one's weight about - vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng

    English-Vietnamese dictionary > chuck

  • 14 spunge

    /spʌndʤ/ * danh từ & động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge

    English-Vietnamese dictionary > spunge

  • 15 threw

    /θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...)

    English-Vietnamese dictionary > threw

  • 16 throw

    /θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...)

    English-Vietnamese dictionary > throw

  • 17 thrown

    /θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...)

    English-Vietnamese dictionary > thrown

См. также в других словарях:

  • Sponge — (sp[u^]nj), n. [OF. esponge, F. [ e]ponge, L. spongia, Gr. spoggia , spo ggos. Cf. {Fungus}, {Spunk}.] [Formerly written also {spunge}.] 1. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of Spongi[ae], or Porifera. See Illust. and Note under {Spongi[ae]} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sponge cake — Sponge Sponge (sp[u^]nj), n. [OF. esponge, F. [ e]ponge, L. spongia, Gr. spoggia , spo ggos. Cf. {Fungus}, {Spunk}.] [Formerly written also {spunge}.] 1. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of Spongi[ae], or Porifera. See Illust. and Note… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sponge lead — Sponge Sponge (sp[u^]nj), n. [OF. esponge, F. [ e]ponge, L. spongia, Gr. spoggia , spo ggos. Cf. {Fungus}, {Spunk}.] [Formerly written also {spunge}.] 1. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of Spongi[ae], or Porifera. See Illust. and Note… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sponge tree — Sponge Sponge (sp[u^]nj), n. [OF. esponge, F. [ e]ponge, L. spongia, Gr. spoggia , spo ggos. Cf. {Fungus}, {Spunk}.] [Formerly written also {spunge}.] 1. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of Spongi[ae], or Porifera. See Illust. and Note… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sponge cake — is a cake based on flour (usually wheat flour), sugar, and eggs, sometimes leavened with baking powder, Be Ro flour Home recipes 40th edition ] Delia Smith s Book of Cakes Sixth Impression 1981. ] that derives its structure from an egg foam into… …   Wikipedia

  • Sponge (disambiguation) — Sponge may refer to:* Sponges, animals of the phylum Porifera * Sponge (tool), a tool consisting of porous material used for cleaning impervious surfaces ** Sponge rubber tube cleaning ball, serves for tube cleaning in the so called Taprogge… …   Wikipedia

  • sponge — [spunj] n. [ME < OE < L spongia < Gr spongia, spongos] 1. any of a phylum (Porifera) of simple, aquatic, sessile animals having a porous structure and a tough, often siliceous or calcareous, skeleton 2. the elastic skeleton, or a piece… …   English World dictionary

  • Sponge — Sponge, v. t. [imp. & p. p. {Sponged} (sp[u^]njd); p. pr. & vb. n. {Sponging} (sp[u^]n j[i^]ng).] 1. To cleanse or wipe with a sponge; as, to sponge a slate or a cannon; to wet with a sponge; as, to sponge cloth. [1913 Webster] 2. To wipe out… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sponge (TV series) — Sponge (Korean: 스펀지) is a South Korean TV variety show that debuted in November 2003 on KBS2. The show claims to be infotainment, and revolves around presenting various pieces of triva in an entertaining fashion. The pieces of trivia are often… …   Wikipedia

  • sponge pudding — UK US noun [countable/uncountable] [singular sponge pudding plural sponge puddings] british a sweet food that is made with eggs, butter, flour, and sugar and is eaten hot Thesaurus: sweet food and dessertshypo …   Useful english dictionary

  • Sponge iron — is the product created when iron ore is reduced to metallic iron, usually with some kind of carbon (charcoal, etc), at temperatures below the melting point of iron. This results in a spongy mass, sometimes called a bloom , consisting of a mix of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»