Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+spark+(1)

  • 1 spark

    /spɑ:k/ * danh từ - tia lửa, tia sáng; tàn lửa - tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý) - lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh) - ((thường) phủ định) một tia, một tị =if you had a spark of generosity in you+ nếu như anh còn tí chút lượng cả nào - (Sparks) nhân viên rađiô !fairy sparks - ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi !to strike sparks out of somebody - gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện) * ngoại động từ - làm cho ai bật tia lửa - to spark off khuấy động, làm cho hoạt động * nội động từ - phát tia lửa, phát tia điện * danh từ - người vui tính - người trai lơ * nội động từ - trai lơ * ngoại động từ - tán tỉnh, tán (gái)

    English-Vietnamese dictionary > spark

  • 2 spark-plug

    /'spɑ:kiɳplʌg/ Cách viết khác: (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/ -plug) /'spɑ:kplʌg/ * danh từ - Buji (xe ô tô...)

    English-Vietnamese dictionary > spark-plug

  • 3 spark

    v. Tawg ntsa; tawg txim
    n. Lub txim taws

    English-Hmong dictionary > spark

  • 4 spark-arrester

    /'spɑ:kə,restə/ * danh từ - cái chắn tàn lửa - (kỹ thuật) cái triệt tia lửa

    English-Vietnamese dictionary > spark-arrester

  • 5 spark-coil

    /'spɑ:kkɔil/ * danh từ - (điện học) cuộn cảm ứng

    English-Vietnamese dictionary > spark-coil

  • 6 spark-gap

    /'spɑ:kgæp/ * danh từ - (kỹ thuật) khoảng đánh lửa

    English-Vietnamese dictionary > spark-gap

  • 7 die Zündkerze

    - {spark plug; sparking plug; sparkplug}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zündkerze

  • 8 der Funke

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {spark} tia lửa, tia sáng, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí, nét sắc sảo, phủ định) một tia, một tị, nhân viên rađiô, người vui tính, người trai lơ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi = der zündende Funke {spark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funke

  • 9 flirten

    - {to coquet} làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn - {to gallivant} đi lang thang, đi theo ve vãn con gái - {to philander} tán gái - {to spark} làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, trai lơ, tán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flirten

  • 10 der Stutzer

    - {beau} người đàn ông ăn diện, người hay tán gái, anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {dandy} cái cáng, dengue, người thích ăn diện, người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm - dandy-cart - {fop} - {spark} tia lửa, tia sáng, tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí, nét sắc sảo, phủ định) một tia, một tị, nhân viên rađiô, người vui tính, người trai lơ - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stutzer

  • 11 zünden

    - {to ignite} đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy = zünden (Zündkerze) {to spark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zünden

  • 12 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

  • 13 der Ottomotor

    - {Otto engine; petrol engine; spark ignition engine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ottomotor

  • 14 ignition

    /ig'niʃn/ * danh từ - sự đốt cháy, sự bốc cháy - sự mồi lửa, sự đánh lửa =battery ignition+ sự mồi lửa bằng ắc quy =spark ignition+ sự mồi bằng tia lửa - bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign)

    English-Vietnamese dictionary > ignition

  • 15 sparking-plug

    /'spɑ:kiɳplʌg/ Cách viết khác: (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/ -plug) /'spɑ:kplʌg/ * danh từ - Buji (xe ô tô...)

    English-Vietnamese dictionary > sparking-plug

См. также в других словарях:

  • Spark (singer) — Spark Spark on stage in 2010 Background information Birth name Jessica Sparkle Morgan[1] …   Wikipedia

  • Spark (canción de Amy Macdonald) — «Spark» Sencillo de Amy Macdonald del álbum A Curious Thing Formato Descarga Digital Grabación 2009 Género(s) Rock Duración 3:07 …   Wikipedia Español

  • Spark — Spark, n. [OE. sparke, AS. spearca; akin to D. spark, sperk; cf. Icel. spraka to crackle, Lith. sprag[ e]ti, Gr. ? a bursting with a noise, Skr. sph?rj to crackle, to thunder. Cf. {Speak}.] 1. A small particle of fire or ignited substance which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spark arrester — Spark Spark, n. [OE. sparke, AS. spearca; akin to D. spark, sperk; cf. Icel. spraka to crackle, Lith. sprag[ e]ti, Gr. ? a bursting with a noise, Skr. sph?rj to crackle, to thunder. Cf. {Speak}.] 1. A small particle of fire or ignited substance… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spark consumer — Spark Spark, n. [OE. sparke, AS. spearca; akin to D. spark, sperk; cf. Icel. spraka to crackle, Lith. sprag[ e]ti, Gr. ? a bursting with a noise, Skr. sph?rj to crackle, to thunder. Cf. {Speak}.] 1. A small particle of fire or ignited substance… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SPARK — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Spark (desambiguación). SPARK es un lenguaje de programación especialmente diseñado para sistemas de alta integridad. Es un subconjunto anotado de Ada desarrollado por la… …   Wikipedia Español

  • SPARK (M.) — SPARK MURIEL (1918 ) Née à Édimbourg, à la fin de 1918, d’une mère quelque peu douée de voyance et d’un père ingénieur juif, Muriel Spark eut toujours le souci, sous le couvert transparent de la fiction, d’assumer ses origines l’enfance… …   Encyclopédie Universelle

  • spark — spark; spark·er; spark·i·ness; spark·ish; spark·less; spark·let; spark·ish·ly; spark·ish·ness; spark·less·ly; …   English syllables

  • Spark (Gattung) — Spark Fünfmänniger Spark (Spergula pentandra), Illustration. Systematik Eudikotyledonen Kerneudikotyledo …   Deutsch Wikipedia

  • Spark Residence Sharjah (Sharjah) — Spark Residence Sharjah country: United Arab Emirates, city: Sharjah (City Central) Spark Residence Sharjah Spark Residence is a premium apartment hotel, built to the highest standards of quality and furnished with the luxury and comfort to make… …   International hotels

  • Spark — ist der Name einer Pflanzengattung, siehe Spark (Gattung) ein deutscher bzw. englischer Familienname, siehe Spark (Familienname) der Name eines Open Source Instant Messengers, siehe Spark (Instant Messenger) ein traditioneller skandinavischer… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»