Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+slush

  • 1 slush

    /slʌʃ/ * danh từ ((cũng) slosh) - bùn loãng - tuyết tan - mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ) - chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)

    English-Vietnamese dictionary > slush

  • 2 slush fund

    /slʌʃ'fʌnd/ * danh từ - quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ

    English-Vietnamese dictionary > slush fund

  • 3 der Matsch

    - {mud} bùn &) - {sludge} bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {sop} mẩu bánh mì thả vào nước xúp, vật đút lót, vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành, người đàn ông ẻo lả yếu ớt - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = durch Matsch waten {to slush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Matsch

  • 4 der Schund

    - {catchpenny} hàng mã loè loẹt - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, cặn bã, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {shoddy} vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schund

  • 5 das Schmierfett

    - {grease} mỡ, dầu, dầu nhờn, bệnh thối gót, thuốc mỡ - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schmierfett

  • 6 der Morast

    - {bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy - {marsh} - {mire} bùn, vũng bùn - {morass} - {quag} bãi lầy quagmire) - {quagmire} quag, tình trạng sa lầy - {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát,) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, khe kéo phông - {slough} chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {swamp}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Morast

  • 7 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 8 die Gefühlsduselei

    - {apple} quả táo - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefühlsduselei

  • 9 der Schneematsch

    - {sludge} bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schneematsch

  • 10 der Schlamm

    - {mire} bùn, vũng bùn, bãi lầy - {mud} bùn &) - {ooze} bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi, sự rỉ nước, nước rỉ ra - {silt} phù sa - {sludge} bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi - {slurry} hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ = der Schlamm (Geologie) {warp}+ = im Schlamm begraben {to bog}+ = mit Schlamm bedecken {to slime}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlamm

  • 11 beschmutzen

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to bedraggle} kéo lê làm bẩn - {to befoul} làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc & - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to blotch} làm bẩn - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to defile} đi thành hàng dọc, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to dirty} làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu - {to draggle} kéo lê làm ướt, kéo lê, lết đất, lết bùn, tụt hậu, tụt lại đằng sau - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to grime} làm cho bám đầy bụi bẩn, làm cho cáu ghét - {to mire} vấy bùn, nhận vào bùn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to muddy} làm lầy, làm nhơ, làm xỉn đi, làm cho tối, làm rối trí, làm mụ đi - {to pollute} làm mất thiêng liêng, làm sa đoạ - {to slush} - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} - {to smudge} làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to soil} dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to stain} = beschmutzen [mit] {to spatter [with]}+ = beschmutzen (Buch) {to thumb}+ = sich beschmutzen {to get dirty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmutzen

  • 12 das Schmiergeld

    - {bribemoney; kick-back; payola; slush money}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schmiergeld

  • 13 slosh

    /slɔʃ/ * danh từ - (như) slush * ngoại động từ - (từ lóng) đánh đập, giã

    English-Vietnamese dictionary > slosh

См. также в других словарях:

  • Slush (beverage) — Slush is a blend of water, flavored syrup, and ice. Popular slush beverage flavors include strawberry, blue raspberry, creme soda, grape, cherry, and lemon lime. Slush beverages, which go by a number of names depending on the region, are usually… …   Wikipedia

  • Slush fund — is a colloquial term which has come to mean an auxiliary monetary account or a reserve fund. However, the term has special meaning within a context of corrupt (including but not limited to) political dealings by governments, large corporations or …   Wikipedia

  • Slush (disambiguation) — Slush can mean any of the following:* Slush (snow) mdash; a slurry mixture of liquid and solid forms of water. * Slush (person) mdash; a pejorative and slang combination of the likewise derogatory terms slut and lush. A promiscuous alcoholic… …   Wikipedia

  • Slush Puppie — is a slush drink marketed by Cadbury Schweppes in over 50 countries, and through its Dr Pepper/Seven Up division in the U.S. Slush Puppie was acquired by the Icee Company on 2006 05 30.A Slush Puppie has two major components; the base and the… …   Wikipedia

  • Slush hydrogen — is a combination of liquid hydrogen and solid hydrogen at the triple point with a lower temperature and a higher density than liquid hydrogen. It is formed by bringing liquid hydrogen down to nearly the melting point increasing density by 16 20%… …   Wikipedia

  • slush fund — ➔ fund1 * * * slush fund UK US noun [C] FINANCE ► money that is kept by a business or other organization for illegal purposes: »The CEO treated this money as his own personal slush fund and used it to evade taxes. »He was convicted of setting up… …   Financial and business terms

  • slush|y — «SLUHSH ee», adjective, slush|i|er, slush|i|est, noun. –adj. 1. having much slush; covered with slush: »slushy roads. 2. of or like slush. –n …   Useful english dictionary

  • slush — /slush/, n. 1. partly melted snow. 2. liquid mud; watery mire. 3. waste, as fat, grease, or other refuse, from the galley of a ship. 4. a mixture of grease and other materials for lubricating. 5. silly, sentimental, or weakly emotional talk or… …   Universalium

  • slush — slush; slush·er; slush·i·ly; slush·i·ness; slush·ing; …   English syllables

  • Slush — (sl[u^]sh), v. t. [imp. & p. p. {Slushed}; p. pr. & vb. n. {Slushing}.] 1. To smear with slush or grease; as, to slush a mast. [1913 Webster] 2. To paint with a mixture of white lead and lime. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slush (Begriffsklärung) — Slush bezeichnet: Slush, ein Gemisch aus einem Feststoff und einer Flüssigkeit Slush (Erfrischungsgetränk), ein Mischgetränk ähnlich dem sizilianischen Granita. Slush (Kunststoff), leder oder textilartige Oberflächen aus thermoplastischen… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»