Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+seclude

  • 1 seclude

    /si'klu:d/ * ngoại động từ - tách biệt, tác ra xa =to seclude oneself from society+ sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật =a secluded place+ một nơi hẻo lánh =a secluded life+ cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

    English-Vietnamese dictionary > seclude

  • 2 absondern

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to detach} gỡ ra, tháo ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra - {to excrete} bài tiết, thải ra - {to exude} rỉ, ứa - {to insulate} cô lập, cách ly, biến thành một hòn đảo - {to isolate} cách - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to segregate} tách riêng, chia riêng ra - {to separate} làm rời ra, phân ra, chia ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả - {to transude} thấm ra = absondern (Medizin) {to secrete}+ = sich absondern {to seclude oneself; to segregate}+ = sich absondern [von] {to stray [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absondern

  • 3 absperren

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = absperren (Gas) {to cut off}+ = absperren (Licht,Wasser) {to shut off}+ = sich absperren [gegen,von] {to seclude oneself [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absperren

  • 4 abschließen

    (schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschließen

  • 5 zurückgezogen

    - {recluse} sống ẩn dật, xa lánh xã hội - {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu, đã thôi - {sequestered} khuất nẻo - {solitary} một mình, cô độc, cô đơn, hiu quạnh, vắng vẻ = zurückgezogen leben {to seclude oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückgezogen

См. также в других словарях:

  • Seclude Palampur — (Pālampur,Индия) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: Chichian Mathrehar road …   Каталог отелей

  • Seclude Ramgarh — (Rāmgarh,Индия) Категория отеля: Адрес: Gram , 263137 Rāmgarh, Индия …   Каталог отелей

  • Seclude Rainforest Retreat — (Палм Гроув,Австралия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 637 Sal …   Каталог отелей

  • Seclude — Se*clude, v. t. [imp. & p. p. {Secluded}; p. pr. & vb. n. {Secluding}.] [L. secludere, seclusum; pref. se aside + claudere to shut. See {Close}, v. t.] 1. To shut up apart from others; to withdraw into, or place in, solitude; to separate from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • seclude — I verb banish, blockade, bury, conceal, confine, cover, cut off, deport, disassociate, dissociate, embargo, exclude, excommunicate, exile, expatriate, hide, imprison, insulate, isolate, keep apart, keep in detention, keep in private, keep out,… …   Law dictionary

  • seclude oneself — index lurk, retire (retreat), retreat Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • seclude — (v.) mid 15c., to shut up, enclose, confine, from L. secludere shut off, confine, from se apart (see SECRET (Cf. secret)) + cludere, variant of claudere to shut (see CLOSE (Cf. close) (v.)). Meaning to remove or guard from public view is recorded …   Etymology dictionary

  • seclude — *isolate, segregate, insulate, sequester Analogous words: *enclose, envelop, fence, pen, cage, wall: confine, circumscribe, *limit, restrict …   New Dictionary of Synonyms

  • seclude — [v] isolate, hide blockade, boycott, cloister, closet, conceal, confine, cover, embargo, enclose, evict, immure, ostracize, quarantine, retire, screen, segregate, separate, sequester, shut off, withdraw; concepts 121,135,188 Ant. join, mingle,… …   New thesaurus

  • seclude — ► VERB ▪ keep (someone) away from other people. ORIGIN Latin secludere, from claudere to shut …   English terms dictionary

  • seclude — [si klo͞od′] vt. secluded, secluding [ME secluden < L secludere < se , apart (see SECEDE) + claudere, to CLOSE2] 1. to keep away or apart from others; bar or shut off from the view of or relations with others; isolate 2. to make private or… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»