Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+ruddy

  • 1 ruddy

    /'rʌdi/ * tính từ - đỏ ửng, hồng hào - hồng hào, khoẻ mạnh =ruddy cheeks+ má hồng =ruddy health+ sự khoẻ tốt - hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ =ruddy sky+ bầu trời đỏ hoe - (từ lóng) đáng nguyền rủa * ngoại động từ - làm cho hồng hào, nhuốm đỏ * nội động từ - hồng hào, đỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > ruddy

  • 2 rötlich

    - {carroty} đỏ hoe, có tóc đỏ hoe - {ginger} - {reddish} hơi đỏ, đo đỏ - {rubicund} đỏ, hồng hào - {ruddy} đỏ ửng, khoẻ mạnh, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rötlich

  • 3 verdammt

    - {beast} - {blasted} đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, quỷ quái - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng - {damned} bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, ghê tởm, quá lắm, cực kỳ - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ = verdammt! {damn it!}+ = verdammt ähnlich {bloody similar}+ = es hat verdammt weh getan {it was horribly painful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammt

  • 4 gesund

    - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, khoẻ mạnh, nở nang, hoạt bát - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {hale} tráng kiện - {healthy} có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {lusty} mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống - {right} thẳng, vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {salubrious} lành - {salutary} bổ ích, có lợi, tốt lành - {sane} ôn hoà, đúng mực - {sound} lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {well} giỏi, hay, phong lưu, sung túc, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì - {wholesome} không độc = er ist ganz gesund {he is perfectly well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesund

  • 5 röten

    - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to redden} trở thành đỏ, ửng đỏ, úa đi, đỏ mặt - {to ruddy} làm cho hồng hào, nhuốm đỏ, hồng hào, đỏ ra = sich röten {to grow red}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > röten

  • 6 rot

    - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {rouge} - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đáng nguyền rủa = rot (Gesicht) {sanguine; sanguineous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rot

  • 7 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 8 verflixt

    - {blasted} đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {deuced} rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức - {fiendish} như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ = verflixt kalt {confoundedly cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verflixt

  • 9 rosig

    - {auroral} bình minh, rạng đông, ửng hồng, ánh hồng, cực quang - {roseate} hồng, màu hồng, yêu đời, lạc quan, vui tươi - {rosy} hồng hào, tươi vui, thơm như hoa hồng, phủ đầy hoa hồng - {ruddy} đỏ ửng, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rosig

См. также в других словарях:

  • Ruddy Duck — Male Conservation status …   Wikipedia

  • Ruddy (surname) — Ruddy is a surname, and may refer to: *Albert S. Ruddy (b. 1930), Canadian born American film producer *Christopher Ruddy (b. 1965), American journalist; CEO of NewsMax Media *Craig Ruddy (b. 1968), Australian artist *Ed Ruddy (fl. mid 20th c.),… …   Wikipedia

  • Ruddy — Rud dy, a. [Compar. {Ruddier}; superl. {Ruddiest}.] [AS. rudig. See {Rud}, n.] 1. Of a red color; red, or reddish; as, a ruddy sky; a ruddy flame. Milton. [1913 Webster] They were more ruddy in body than rubies. Lam. iv. 7. [1913 Webster] 2. Of a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ruddy diver — Ruddy Rud dy, a. [Compar. {Ruddier}; superl. {Ruddiest}.] [AS. rudig. See {Rud}, n.] 1. Of a red color; red, or reddish; as, a ruddy sky; a ruddy flame. Milton. [1913 Webster] They were more ruddy in body than rubies. Lam. iv. 7. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ruddy duck — Ruddy Rud dy, a. [Compar. {Ruddier}; superl. {Ruddiest}.] [AS. rudig. See {Rud}, n.] 1. Of a red color; red, or reddish; as, a ruddy sky; a ruddy flame. Milton. [1913 Webster] They were more ruddy in body than rubies. Lam. iv. 7. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ruddy plover — Ruddy Rud dy, a. [Compar. {Ruddier}; superl. {Ruddiest}.] [AS. rudig. See {Rud}, n.] 1. Of a red color; red, or reddish; as, a ruddy sky; a ruddy flame. Milton. [1913 Webster] They were more ruddy in body than rubies. Lam. iv. 7. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ruddy Turnstone — Adult in breeding plumage. Conservation status …   Wikipedia

  • Ruddy Thomas — (born July 12 1951, died June 10 2006) was a Jamaican reggae singer, musician, and recording engineer, who had his greatest successes as a singer in the late 1970s and early 1980s with lovers rock songs.Thomas worked for producer Joe Gibbs in the …   Wikipedia

  • Ruddy Rodríguez — Saltar a navegación, búsqueda Ruddy Rodríguez Nombre real Ruddy Rosario Rodríguez de Lucía Nacimiento 20 de marzo de 1967 (42 años) …   Wikipedia Español

  • Ruddy Shelduck — Pair Conservation status …   Wikipedia

  • Ruddy Ground Dove — males Conservation …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»