Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(to)+rat

  • 1 rat

    /ræt/ * danh từ - (động vật học) con chuột - (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn - công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách =lóng rats!+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy! !to give somebody rats - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai !like a drowned rat - (xem) drown !like a rat in a hole - trong tình trạng bế tắc không lối thoát !to smell a rat - (xem) smell * nội động từ - bắt chuột, giết chuột - (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn - (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi =to rat on a pal+ phản bạn, bỏ rơi bạn - không tham gia đình công * ngoại động từ - (như) drat

    English-Vietnamese dictionary > rat

  • 2 rat

    v. Txhom nas; dag cog lus
    n. Tus nas tsuag

    English-Hmong dictionary > rat

  • 3 rat's-tall

    /'rætsteil/ * danh từ - đuôi chuột - vật giống đuôi chuột - (kỹ thuật) giũa tròn nh

    English-Vietnamese dictionary > rat's-tall

  • 4 rat-catcher

    /'ræt,kætʃə/ * danh từ - người bắt chuột

    English-Vietnamese dictionary > rat-catcher

  • 5 rat-face

    /'rwtfeis/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > rat-face

  • 6 rat-poison

    /'ræt,pɔizn/ * danh từ - bả chuột, thuốc diệt chuột

    English-Vietnamese dictionary > rat-poison

  • 7 rat-race

    /'ræ'treis/ * danh từ - cuộc ganh đua quyết liệt - công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu

    English-Vietnamese dictionary > rat-race

  • 8 rat-tat

    /'rættræp/ * danh từ - cái bẫy chuột - bàn đạp (xe đạp) có răng - (từ lóng) cái mồm, cái mõm

    English-Vietnamese dictionary > rat-tat

  • 9 rat-trap

    /'rættræp/ * danh từ - cái bẫy chuột - bàn đạp (xe đạp) có răng - (từ lóng) cái mồm, cái mõm

    English-Vietnamese dictionary > rat-trap

  • 10 musk-rat

    /'mʌskræt/ * danh từ - (động vật học) chuột xạ

    English-Vietnamese dictionary > musk-rat

  • 11 sewer rat

    /'sjuə'gæt/ * danh từ - chuột cống

    English-Vietnamese dictionary > sewer rat

  • 12 tháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học tập

    =he announced a drought, which forecast comes true+ anh ta nói là sẽ có hạn hán, lời tiên đoán ấy đ thành sự

    English-Vietnamese dictionary > tháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học tập

  • 13 đang nói tới là một quyển rất lý thú

    =the work to which she devoted all her time...+ công việc mà cô ta đ dành hết c thời gian vào đó... =the table one leg of which is broken...+ cái bàn mà một chân đ g y... - điều mà, cái mà; cái đó, điều đó, sự việc đó =he was dropped when he was a boy, which made him a permanent invalid+ nó bị ng khi còn nhỏ, điều đó đ

    English-Vietnamese dictionary > đang nói tới là một quyển rất lý thú

  • 14 được tiếng Anh, và làm tất c những cái đó rất dễ dàng

    /wit 'ev / * tính từ - nào, bất cứ... nào =not peace at whichever price+ không phi hoà bình với bất cứ giá nào * đại từ - bất cứ cái nào =whichever you like best+ bất cứ cái nào anh thích nhất

    English-Vietnamese dictionary > được tiếng Anh, và làm tất c những cái đó rất dễ dàng

  • 15 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 16 first-rate

    /'fə:st'reit/ * tính từ - hạng nhất, loại nhất, loại một - (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ !the first-rate Powers - các đại cường quốc * phó từ, (thông tục) - rất tốt, rất cừ, rất khoẻ

    English-Vietnamese dictionary > first-rate

  • 17 midget

    /'midʤit/ * danh từ - người rất nhỏ - cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ - (định ngữ) rất nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > midget

  • 18 perfervid

    /pə:'fə:vid/ * tính từ - rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say - rất nóng, rất gắt

    English-Vietnamese dictionary > perfervid

  • 19 rare

    /reə/ * tính từ - hiếm, hiếm có, ít có =a rare plant+ một loại cây hiếm =a rare opportunity+ cơ hội hiếm có =rare gas+ (hoá học) khí hiếm =rare earth+ (hoá học) đất hiếm - loãng =the rare atmosphere of the mountain tops+ không khí loâng trên đỉnh núi - rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui... =to have a rare time (fun)+ được hưởng một thời gian rất vui * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào =rare beef+ bò tái =rare beefsteak+ bít tết còn lòng đào

    English-Vietnamese dictionary > rare

  • 20 dreadful

    /'dredful/ * tính từ - dễ sợ, khiếp, kinh khiếp - (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi =a dreadful journey+ một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy * danh từ - (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)

    English-Vietnamese dictionary > dreadful

См. также в других словарях:

  • rat — [ ra ] n. m. • fin XIIe; p. ê. de l all. ratt , onomat. née du bruit du rat qui grignote, ou dér. roman de radere « ronger » (Guiraud) 1 ♦ Petit mammifère rongeur (muridés) à museau pointu et à très longue queue nue et écailleuse, répandu sur… …   Encyclopédie Universelle

  • Rat (Mammifère) — Rat Pour les articles homonymes, voir Rat (homonymie). Nom vernaculaire ou nom normalisé ambigu : Le terme « Rat » s applique, en français, à plusieurs taxons distincts …   Wikipédia en Français

  • Rat (mammifère) — Rat Pour les articles homonymes, voir Rat (homonymie). Nom vernaculaire ou nom normalisé ambigu : Le terme « Rat » s applique, en français, à plusieurs taxons distincts …   Wikipédia en Français

  • Rat Domestique — Pour les articles homonymes, voir Rat (homonymie). Sous page d un taxon biologique Article principal : Nom  …   Wikipédia en Français

  • Rat de laboratoire — Rat domestique Pour les articles homonymes, voir Rat (homonymie). Sous page d un taxon biologique Article principal : Nom  …   Wikipédia en Français

  • rat — 1. (ra) s. m. Voy. ras 2. ras ou rat 2. (ra) s. m. Terme de marine. Ras de carène, ou simplement ras, nom du plancher flottant dont on se sert pour calfater, nettoyer et chauffer les carènes des navires. Le feu qui a pris à un ras à calfater qui… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Rat City Rollergirls — Metro area Seattle, Washington Country United States Founded …   Wikipedia

  • Rat king (folklore) — Rat kings are phenomena said to arise when a number of rats become intertwined at their tails, which become stuck together with blood, dirt, and excrement. The animals reputedly grow together while joined at the tails. The phenomenon is… …   Wikipedia

  • Rat (Homonymie) — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Animal Dans la famille des Muridés : Le Rat est un mammifère rongeur omnivore de la famille des muridés, terme général pour les animaux de plusieurs… …   Wikipédia en Français

  • Rat — (r[a^]t), n. [AS. r[ae]t; akin to D. rat, OHG. rato, ratta, G. ratte, ratze, OLG. ratta, LG. & Dan. rotte, Sw. r[*a]tta, F. rat, Ir. & Gael radan, Armor. raz, of unknown origin. Cf. {Raccoon}.] 1. (Zo[ o]l.) One of several species of small… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rat Indians — Rat Rat (r[a^]t), n. [AS. r[ae]t; akin to D. rat, OHG. rato, ratta, G. ratte, ratze, OLG. ratta, LG. & Dan. rotte, Sw. r[*a]tta, F. rat, Ir. & Gael radan, Armor. raz, of unknown origin. Cf. {Raccoon}.] 1. (Zo[ o]l.) One of several species of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»