-
1 rag
/ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm -
2 rag-baby
/'ræg,beibi/ Cách viết khác: (rag-doll) /'rægdɔl/ -doll) /'rægdɔl/ * danh từ - búp bê bằng giẻ rách -
3 rag-doll
/'ræg,beibi/ Cách viết khác: (rag-doll) /'rægdɔl/ -doll) /'rægdɔl/ * danh từ - búp bê bằng giẻ rách -
4 rag fair
/'rægfeə/ * danh từ - chợ bán quần áo cũ -
5 rag paper
/'ræg,peipə/ * danh từ - giấy làm bằng giẻ rách -
6 rag-and-bone-man
/,rægən'bounmæn/ Cách viết khác: (ragman) /'ræglən/ * danh từ - người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát -
7 rag-bag
/'rægbæg/ * danh từ - bao đựng giẻ rách -
8 rag-bolt
/'rægboult/ * danh từ - (kỹ thuật) bu lông móc -
9 rag-picker
/'ræg,pikə/ * danh từ - người nhặt giẻ rách -
10 rag-wheel
/'rægwi:l/ * danh từ - (kỹ thuật) bánh xích -
11 dish-rag
/'diʃklɔθ/ Cách viết khác: (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/ -rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/ * danh từ - khăn rửa bát -
12 red rag
/'red'ræg/ * danh từ - mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ) =it is a red_rag to him+ cái đó làm cho hắn tức điên lên - (từ lóng) cái lưỡi !to show the red_rag to a bull - giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai -
13 snot-rag
/'snɔtræg/ * danh từ - ghuộc sòn 9 mũi -
14 dish-cloth
/'diʃklɔθ/ Cách viết khác: (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/ -rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/ * danh từ - khăn rửa bát -
15 dish-clout
/'diʃklɔθ/ Cách viết khác: (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/ -rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/ * danh từ - khăn rửa bát -
16 hoof
v. Rag ntwsn. Tus rau taw tsiaj; txhais taw tsiaj -
17 hoofed
v. Tau rag ntws -
18 hoofing
v. Tab tom rag ntws -
19 hoofs
v. Rag ntws -
20 chew
/tʃu:/ * danh từ - sự nhai =to have a chew at something+ nhai vật gì - sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai * động từ - nhai - ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui =to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì !to bite off more than one can chew - (xem) bite !to chew the cud - (xem) cud !to chew the rag (the fat) - (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
- 1
- 2
См. также в других словарях:
RAG AG — RAG Aktiengesellschaft Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 27. November 1968 … Deutsch Wikipedia
RAG Bildung — RAG Aktiengesellschaft Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 27. November 1968 … Deutsch Wikipedia
RAG Aktiengesellschaft — Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 27. November 1968 … Deutsch Wikipedia
RAG-Stiftung — Rechtsform rechtsfähige Stiftung des bürgerlichen Rechts Gründung 26. Juni 2007 Sitz … Deutsch Wikipedia
Rag Mama Rag — Saltar a navegación, búsqueda «Rag Mama Rag» Sencillo de The Band del álbum The Band Lado A « Rag Mama Rag » Lado B « Unfaithful Servant » … Wikipedia Español
RAG Deutsche Steinkohle AG — Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 1998 … Deutsch Wikipedia
Rag — Rag, n. [OE. ragge, probably of Scand, origin; cf. Icel. r[ o]gg a tuft, shagginess, Sw. ragg rough hair. Cf. {Rug}, n.] 1. A piece of cloth torn off; a tattered piece of cloth; a shred; a tatter; a fragment. [1913 Webster] Cowls, hoods, and… … The Collaborative International Dictionary of English
Rag bolt — Rag Rag, n. [OE. ragge, probably of Scand, origin; cf. Icel. r[ o]gg a tuft, shagginess, Sw. ragg rough hair. Cf. {Rug}, n.] 1. A piece of cloth torn off; a tattered piece of cloth; a shred; a tatter; a fragment. [1913 Webster] Cowls, hoods, and… … The Collaborative International Dictionary of English
Rag carpet — Rag Rag, n. [OE. ragge, probably of Scand, origin; cf. Icel. r[ o]gg a tuft, shagginess, Sw. ragg rough hair. Cf. {Rug}, n.] 1. A piece of cloth torn off; a tattered piece of cloth; a shred; a tatter; a fragment. [1913 Webster] Cowls, hoods, and… … The Collaborative International Dictionary of English
Rag dust — Rag Rag, n. [OE. ragge, probably of Scand, origin; cf. Icel. r[ o]gg a tuft, shagginess, Sw. ragg rough hair. Cf. {Rug}, n.] 1. A piece of cloth torn off; a tattered piece of cloth; a shred; a tatter; a fragment. [1913 Webster] Cowls, hoods, and… … The Collaborative International Dictionary of English
Rag wheel — Rag Rag, n. [OE. ragge, probably of Scand, origin; cf. Icel. r[ o]gg a tuft, shagginess, Sw. ragg rough hair. Cf. {Rug}, n.] 1. A piece of cloth torn off; a tattered piece of cloth; a shred; a tatter; a fragment. [1913 Webster] Cowls, hoods, and… … The Collaborative International Dictionary of English