Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+pulp

  • 1 pulp

    /pʌlp/ * danh từ - (thực vật học) cơm thịt (trái cây) - tuỷ (răng) - lõi cây - cục bột nhão, cục bùn nhão - bột giấy - quặng nghiền nhỏ nhào với nước - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu) !to reduce to pulp - nghiền nhão ra * ngoại động từ - nghiền nhão ra - lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...) * nội động từ - nhão bét ra

    English-Vietnamese dictionary > pulp

  • 2 wood-pulp

    /'wudpʌlp/ * danh từ - bột gỗ (làm giấy)

    English-Vietnamese dictionary > wood-pulp

  • 3 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 4 die Mark

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số = das Mark {blood; core; marrow; pith; pulp}+ = bis ins Mark {to the quick}+ = jemanden bis ins Mark treffen {to cut someone to the quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mark

  • 5 das Papier

    - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {quire} thếp giấy = aus Papier {paper}+ = ein Blatt Papier {a sheet of paper}+ = das holzfreie Papier {paper free from wood pulp; rag paper}+ = zu Papier bringen {to commit to paper}+ = das beschichtete Papier {coated paper}+ = Papier ist geduldig. {Paper doesn't blush.}+ = in Papier einschlagen {to paper up}+ = das unbeschriebene Papier {blank}+ = in Papier eingewickelt {papered}+ = etwas zu Papier bringen {to set something down}+ = das lichtempfindliche Papier {sensitized paper}+ = nur auf dem Papier stehen {to be born on a dead letter}+ = das selbstdurchschreibende Papier {carbonless paper}+ = ein Paket in Papier einwickeln {to fold a parcel up in paper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Papier

  • 6 das Fruchtfleisch

    - {meat} thịt, thức ăn - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fruchtfleisch

  • 7 zermalmen

    - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to crunch} nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo - {to grind (ground,ground) xay, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, nện, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào - chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to pulp} nghiền nhão ra, lấy phần ruột, xay vỏ, nhão bét ra - {to quash} huỷ bỏ, bác đi, dập tắt, dẹp yên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zermalmen

  • 8 der Quatsch

    - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {flapdoodle} điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn - {nonsense} lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Quatsch! {My foot!}+ = der Quatsch {umg.} {bosh; piffle; poppycock; tripe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Quatsch

  • 9 die Masse

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, đống, số nhiều, đa số, khối lượng, quần chúng, nhân dân - {mixture} sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược = die Masse (Elektrotechnik) {ground}+ = die breiige Masse {mummy; pulp}+ = die ungefüge Masse {hulk}+ = die wirksame Masse {active material}+ = die kritische Masse {critical mass}+ = die organisierte Masse {orb}+ = zu einer Masse verbinden {to concrete}+ = woraus besteht diese Masse? {what is this mass composed of?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masse

  • 10 der Zellstoff

    - {cellulose} xenluloza - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zellstoff

См. также в других словарях:

  • Pulp magazine — Pulp magazines (or pulp fiction; often referred to as the pulps ) were inexpensive fiction magazines. They were widely published from the 1920s through the 1950s. The term pulp fiction can also refer to mass market paperbacks since the… …   Wikipedia

  • Pulp (band) — Pulp Background information Origin Sheffield, England Genres Indie rock, indie pop …   Wikipedia

  • Pulp (tooth) — Section of a human molar Latin pulpa dentis Gray s …   Wikipedia

  • Pulp fiction lésbica — Saltar a navegación, búsqueda El término pulp fiction lésbica se utiliza para denominar a toda novela pulp de mediados del siglo XX con temas de contenido lésbico. Este tipo de obra se publicó en los años 50 y 60 por las mismas agencias… …   Wikipedia Español

  • Pulp Fiction — Logo de Pulp Fiction. Données clés Titre original Pulp Fiction …   Wikipédia en Français

  • Pulp (Krimi) — Pulp (Le Poulpe) ist eine französische Kriminalromanreihe. Held der Fortsetzungsserie ist Pulp, der mit bürgerlichen Namen Gabriel Lecouvreur heißt. Pulp ist sein Spitzname, da er so lange Arme hat und so aussieht wie ein Meereskrake. Er ist… …   Deutsch Wikipedia

  • Pulp Magazin — Pulp Magazine, oft einfach nur Pulps genannt, waren Zeitschriftenmagazine mit literarischen Geschichten aus verschiedenen Literaturgattungen, die im Amerika der 1930er bis 1950er Jahre populär waren. Das erste Pulp war Frank Munseys Magazin… …   Deutsch Wikipedia

  • Pulp — may refer to:*Pulp (band), a British band *Pulp (juice), a fruit juice sold in Peru * Pulp (film), a 1972 British crime, thriller and comedy film * Pulp (magazine) a seinen manga magazine formerly published by Viz Media *Pulp (spleen) *Pulp… …   Wikipedia

  • Pulp-Magazin — Pulp Magazine, oft einfach nur Pulps genannt, waren Zeitschriftenmagazine mit literarischen Geschichten aus verschiedenen Literaturgattungen, die im Amerika der 1930er bis 1950er Jahre populär waren. Das erste Pulp war Frank Munseys Magazin… …   Deutsch Wikipedia

  • Pulp fiction — Titre original Pulp Fiction Titre québécois Fiction pulpeuse Réalisation Quentin Tarantino Acteurs principaux John Travolta Samuel L. Jackson Uma Thurman Bruce Willis Scénario Histoires …   Wikipédia en Français

  • Pulp (banda) — Saltar a navegación, búsqueda Pulp Jarvis Cocker, lider de la banda en solitario. Información personal …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»